Nhìn lại dòng chảy lịch sử, một quy luật thú vị hiện ra: hầu hết các đế chế hay quốc gia lớn muốn duy trì trật tự lâu dài đều dựa vào một nền tảng tinh thần ở mức cao. Đó có thể là ý thức hệ, triết lý hay tôn giáo có hệ thống, đóng vai trò như chiếc xương sống vô hình giữ xã hội gắn kết lâu dài.
Trung Quốc với Nho giáo là ví dụ điển hình nhất. Từ khi Hán Vũ Đế “bãi bỏ trăm gia, độc tôn Nho thuật” năm 136 TCN cho đến khi khoa cử bị bãi bỏ năm 1905, Nho giáo thống trị Trung Quốc suốt hơn 2000 năm. Trong thời gian này, đế chế trải qua vô số cuộc nội chiến, triều đại sụp đổ và tái lập, nhưng hệ thống Nho giáo là hằng số bất biến. Chế độ khoa cử tạo ra tầng lớp quan lại thống nhất về tư tưởng từ Bắc Kinh đến các tỉnh xa xôi nhất. Dù hoàng đế là người Hán hay Mãn, cơ cấu quản lý dựa trên Nho giáo vẫn được duy trì nguyên vẹn. Điều đáng chú ý là Trung Quốc luôn tái thống nhất sau mỗi lần chia cắt. Thời Tam Quốc, Nam Bắc triều, Ngũ Đại Thập Quốc đều chỉ là giai đoạn tạm thời trước khi một triều đại mới xuất hiện. Ý thức về “Thiên hạ” và hệ thống Nho giáo chính là lực kéo các mảnh đất lại với nhau.
Đế chế Ottoman tìm thấy sức mạnh tương tự từ Hồi giáo. Từ năm 1299 đến 1922, đế chế tồn tại 623 năm, trải dài từ Algiers đến Baghdad. Trên lãnh thổ này sống hàng chục dân tộc – Thổ Nhĩ Kỳ, Ả Rập, Kurd, Hy Lạp, Armenia, Do Thái – nhưng không tan rã nhờ luật Sharia và hệ thống millet cho phép mỗi cộng đồng tôn giáo tự quản nội bộ trong khuôn khổ luật Hồi giáo chung. Sultan vừa là nhà lãnh đạo chính trị, vừa là Khalifa (người kế thừa Tiên tri), tạo nên sự thống nhất giữa quyền lực thế tục và tôn giáo.
Đế chế Byzantine cũng vậy. Sau khi La Mã phương Tây sụp đổ năm 476, phần phương Đông tiếp tục tồn tại gần 1000 năm nữa cho đến 1453, nhờ vào sự kết hợp giữa truyền thống La Mã, văn hóa Hy Lạp và đặc biệt là Cơ Đốc giáo chính thống. Hoàng đế Byzantine không chỉ là người cầm quyền mà còn được coi là đại diện của Chúa trên trần gian. Giáo hội chính thống và nhà nước hòa quyện với nhau, tạo nên bản sắc văn hóa-tôn giáo độc đáo giúp đế chế vượt qua vô số cuộc khủng hoảng. Thậm chí sau khi Constantinople thất thủ năm 1453, ý thức hệ Cơ Đốc giáo chính thống vẫn sống mãi qua Giáo hội Chính thống Hy Lạp và lan rộng đến Nga (khái niệm “Moscow là Rome thứ ba”), Serbia, Bulgaria.
Ngược lại, đế chế Mông Cổ của Thành Cát Tư Hãn mặc dù ở đỉnh cao thế kỷ 13 trải dài từ Triều Tiên đến Hungary – lớn nhất lịch sử – nhưng chỉ sau hai thế hệ đã tan rã thành bốn Hãn quốc riêng biệt, rồi dần bị đồng hóa hoặc sụp đổ. Người Mông Cổ không có hệ thống tư tưởng riêng, chỉ dựa vào luật Yasa của Thành Cát Tư Hãn và sức mạnh quân sự. Khi sức mạnh quân sự suy yếu, đế chế nhanh chóng tan rã. Điều thú vị là các mảnh đế chế Mông Cổ sau đó đều chuyển sang chấp nhận các ý thức hệ địa phương: Ilkhanate ở Ba Tư theo Hồi giáo, nhà Nguyên ở Trung Quốc theo Nho giáo và Phật giáo, Golden Horde cuối cùng cũng theo Hồi giáo.
La Mã phương Tây cũng là một trường hợp đáng suy ngẫm. Tuy La Mã có luật pháp tiên tiến và tổ chức quân đội hùng mạnh, nhưng về mặt tư tưởng, đế chế khá rời rạc. Các vùng khác nhau thờ các vị thần khác nhau, không có một hệ thống triết học thống nhất xuyên suốt đế chế như Nho giáo ở Trung Quốc. Cơ Đốc giáo chỉ trở thành tôn giáo quốc gia dưới thời Constantine (thế kỷ 4) – khá muộn so với gần 1000 năm tồn tại của đế chế. Và khi phương Tây sụp đổ năm 476, vùng đất này nhanh chóng phân mảnh thành hàng chục vương quốc khác nhau không bao giờ tái thống nhất thành một đế chế duy nhất. Mặc dù Cơ Đốc giáo vẫn là mối liên kết văn hóa, nhưng không đủ mạnh để tạo ra sự thống nhất chính trị như Nho giáo đã làm ở Trung Quốc.
Tuy nhiên, mọi thứ đều có hai mặt. Trung Quốc thế kỷ 19 là minh chứng đau đớn cho việc một nền tảng tư tưởng quá vững chắc có thể trở thành gánh nặng. Năm 1793, khi sứ thần Anh Lord Macartney mang các phát minh khoa học đến yết kiến Càn Long, ông nhận được câu trả lời: “Trung Quốc có đủ mọi thứ, không cần trao đổi với man di.” Chỉ nửa thế kỷ sau, Chiến tranh Nha Phiến (1840) bùng nổ và Trung Quốc thua thảm. Chiến hạm hơi nước phá tan hạm đội buồm gỗ nhà Thanh trong vài giờ.
Bi kịch thực sự không phải ở trận thua, mà ở chỗ hệ thống Nho giáo cản trở cải cách. Phong trào Dương Vụ (1860-1890) với quan lại tiến bộ như Lý Hồng Chương muốn học công nghệ phương Tây, nhưng đối mặt phản đối dữ dội từ phe Thanh Lưu bảo thủ: “Trung học vi thể, Tây học vi dụng” (học thuyết Trung Hoa làm nền tảng, phương Tây chỉ để ứng dụng). Kết quả là Trung Quốc chỉ nhập khẩu vũ khí mà từ chối cải cách chế độ, dẫn đến thất bại liên tiếp trong các cuộc chiến với Pháp (1884-1885) và Nhật (1894-1895).
Ottoman cũng gặp khó khăn tương tự. Không phải đế chế “từ chối máy in 200 năm” như thường được nhắc đến – thực tế, máy in chữ Hebrew được dùng từ 1493, chữ Armenia từ 1567. Vấn đề là máy in chữ Ả Rập (dùng cho Kinh Qur’an) bị hạn chế đến năm 1727 vì lo ngại sai lệch văn bản thánh. Khi cuối cùng Sultan Ahmed III cho phép Ibrahim Müteferrika mở máy in năm 1727, kết quả vẫn rất hạn chế: từ 1729-1743, máy in chỉ xuất bản được 17 tác phẩm (23 tập), mỗi tác phẩm chỉ 500-1000 bản. Sau khi Müteferrika qua đời năm 1745, hoạt động in ấn gần như ngừng trệ hoàn toàn. So sánh với châu Âu cùng thời kỳ – nơi hàng trăm nhà in hoạt động sôi nổi – sự chậm trễ này là nghiêm trọng.
Khi Sultan Mahmud II và các nhà cải cách sau cố gắng hiện đại hóa qua phong trào Tanzimat (1839-1876), họ vấp phải chống đối quyết liệt từ ulama (học giả Hồi giáo) và phe bảo thủ. Các cải cách chỉ mang tính bề mặt, không đủ cứu một đế chế đang suy tàn. Đến thế kỷ 19, trong khi châu Âu đã có hàng ngàn đầu sách được xuất bản mỗi năm, Ottoman vẫn phụ thuộc chủ yếu vào bản viết tay.
Điều thú vị là cả Trung Quốc và Ottoman đều tồn tại cực kỳ lâu, nhưng khi đối mặt với cuộc cách mạng công nghiệp và tư tưởng từ phương Tây, họ đều kháng cự một cách bối rối. Ổn định lâu dài và khả năng đổi mới cao hiếm khi đi đôi.
Nhưng liệu quy luật này có còn đúng trong thế giới hiện đại? Mỹ với 335 triệu dân thuộc hàng trăm sắc tộc khác nhau, và Ấn Độ với 1,43 tỷ dân nói 22 ngôn ngữ chính thức, đều duy trì ổn định qua nhiều năm mà không cần đến Nho giáo hay Hồi giáo truyền thống.
Mỹ không dựa vào giáo điều tôn giáo hay một ý thức hệ cao, mà vào Hiến pháp được soạn năm 1787 – chỉ sửa 27 lần trong hơn 230 năm. Trong Nội chiến 1861-1865 với 620.000 người chết, Mỹ vẫn không tan rã mà tái thống nhất mạnh mẽ hơn. Sự khác biệt nằm ở cơ chế tự điều chỉnh: bầu cử 4 năm một lần tạo “cuộc cách mạng hòa bình” định kỳ, giải tỏa áp lực trước khi bùng nổ.
Thập niên 1960 minh chứng sinh động – phong trào dân quyền, phản chiến tạo chia rẽ sâu sắc, nhưng thay vì nội chiến, các cuộc biểu tình, tranh luận công khai và thay đổi luật pháp (Đạo luật Dân quyền 1964, Đạo luật Quyền bầu cử 1965) giải quyết khủng hoảng trong khuôn khổ hệ thống. Không cần giáo điều về “thiên mệnh” hay “ý chí thần thánh”, Mỹ dựa vào nguyên tắc pháp quyền, tự do ngôn luận, và tư pháp độc lập để hệ thống tự sửa sai mà không cần đến cách mạng bạo lực.
Ấn Độ là một trường hợp còn đặc biệt hơn. Trước 1947, chưa bao giờ có quốc gia thống nhất tên “Ấn Độ”. Tiểu lục địa luôn chia cắt thành hàng chục vương quốc với tôn giáo, ngôn ngữ, đẳng cấp khác nhau. Khi độc lập, nhiều người dự đoán Ấn Độ sẽ tan rã. Nhưng điều đó không xảy ra.
Hiến pháp Ấn Độ – dài nhất thế giới với 448 điều khoản – do B.R. Ambedkar soạn thảo trong gần 3 năm. Đây không phải là một khung pháp lý cực kỳ linh hoạt. Hiến pháp thừa nhận 22 ngôn ngữ chính thức, cho phép mỗi bang quyền tự trị cao trong giáo dục, y tế, quản lý địa phương. Bang Tamil Nadu dùng tiếng Tamil thay Hindi? Được phép. Bang Kerala bầu chính quyền Cộng sản đầu tiên trên thế giới qua bầu cử tự do năm 1957? Cũng được phép.
Năm 1984, Thủ tướng Indira Gandhi bị ám sát, bạo loạn tôn giáo khiến hơn 3000 người Sikh thiệt mạng. Năm 2002, bạo loạn Hindu-Muslim ở Gujarat làm gần 2000 người chết. Nhưng hệ thống pháp trị phát huy tác dụng: bầu cử diễn ra đúng hạn, chính quyền mới ra đời, khủng hoảng được giải quyết trong khuôn khổ luật pháp thay vì bạo lực hay can thiệp quân đội.
So với các đế chế cổ đại, Mỹ và Ấn Độ có lợi thế là không phụ thuộc vào một hệ thống giáo điều cứng nhắc. Thay vào đó, họ dựa vào hiến pháp như “khung pháp lý tối cao” – đủ vững để giữ xã hội lại với nhau, nhưng đủ linh hoạt để thích ứng với thay đổi. Cơ chế bầu cử định kỳ, tự do ngôn luận, tư pháp độc lập, và hệ thống liên bang phân quyền cho phép mâu thuẫn được giải quyết mà không cần đến cách mạng bạo lực hay áp đặt tư tưởng từ trên xuống.
Tất nhiên, cả Mỹ và Ấn Độ cũng không phải không có vấn đề. Phân cực chính trị ở Mỹ đang đe dọa sự đồng thuận xã hội. Chủ nghĩa dân tộc Hindu (Hindutva) đang đe dọa nguyên tắc thế tục ở Ấn Độ. Nhưng cho đến nay, khung pháp trị vẫn đủ mạnh để giữ họ lại với nhau mà không cần đến giáo điều bảo thủ.
FB Vuong Chi Nghia
Nguồn : Nghiên Cứu Lịch Sử
(17/11/2025)
Bị cấm nổi quạu như những người yêu nước mình, người Việt thậm chí còn…
Ngôn luận giúp người dân biết đường tránh lũ, giúp cộng đồng huy động cứu…
BBC News Tiếng Việt khởi đăng loạt ghi chép của Tiến sĩ Nguyễn Phương Mai…
Nho giáo thiết lập trật tự theo mô hình quan hệ trên-dưới tuyệt đối, trong…
Nhóm Công tác về Giam giữ Tùy tiện (Working Group on Arbitrary Detention – WGAD) của…
Trong lịch sử hiện đại, ít trường hợp nào cho thấy sự kết hợp giữa…