Trong các hệ thống toàn trị hiện đại, đặc biệt là những mô hình lai ghép giữa quyền lực tập trung và kinh tế thị trường, phe phái không phải là lỗi cấu trúc hay dấu hiệu suy yếu, mà là sản phẩm tất yếu của các xung lực nội tại. Chúng xuất hiện như các “cuộc chiến ngầm” trong các cơ quan quyền lực, nơi các quan chức điều chỉnh cục diện để bảo vệ lợi ích và tương lai chính trị. Nhưng nhìn sâu hơn, phe phái phản ánh bản chất quyền lực, mâu thuẫn ý thức hệ, và những rạn nứt tiềm ẩn trong cơ chế toàn trị lai ghép, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định mềm của hệ thống.
Hiểu phe phái và cơ chế vận hành của chúng là bước đầu tiên để phân tích quyền lực, dự báo chuyển động nội bộ và xây dựng chính sách công tác cán bộ hợp lý. Bài viết này trình bày một chuỗi phân tích bốn phần: động lực hình thành phe phái, cấu trúc quyền lực và chuyển động, mô hình hệ thống cân bằng quyền lực lai kiểu độc tài – HAPBS (Hybrid Authoritarian Power-Balancing System), và hàm ý chính sách công tác cán bộ nói chung cũng như định hình kịch bản nhân sự trung ương Đại hội 14 của Đảng Cộng sản Việt Nam sắp diễn ra.
Phe phái không xuất hiện ngẫu nhiên; chúng là kết quả của ba biến số chính: quyền lực phân rã, xung lực ý thức hệ – thực dụng, và mạng lưới nhân sự cùng lợi ích vùng miền. Quyền lực trong hệ thống toàn trị truyền thống được coi là khối thống nhất, tập trung vào trung tâm lãnh đạo, nơi ý thức hệ, nhân sự, và công cụ cưỡng chế đồng bộ vận hành. Khi áp lực thị trường và hội nhập quốc tế xuất hiện, quyền lực này bị phân rã thành nhiều cực. Các nguồn lực kinh tế, quyền lực hành chính và cơ chế kiểm soát xã hội không còn nằm trong tay một trung tâm tuyệt đối, tạo điều kiện cho phe phái xuất hiện như cực quyền lực mềm, vừa cạnh tranh vừa dung hòa lẫn nhau.
Một trục phân cực kinh điển xuất hiện giữa phe theo nguyên tắc cứng nhắc, trung thành với giáo điều Marx-Lenin, và phe theo lý trí thực dụng, coi trọng hiệu quả kinh tế, hội nhập và năng lực quản trị. Phe nguyên tắc lo sợ tha hóa, mất chuẩn mực, và áp lực thị trường sẽ bóp méo trật tự chính trị. Phe thực dụng tìm cách tạo đòn bẩy kinh tế, tăng cường quản trị kỹ trị, và đôi khi đẩy lùi những giới hạn ý thức hệ. Hai lực lượng này không loại trừ nhau; chúng tạo ra một trục đối lập mềm, nền tảng cho các phe phái hình thành và tồn tại.
Cấu trúc phe phái còn được thúc đẩy bởi yếu tố vùng miền và mạng lưới nhân sự. Bắc – Trung – Nam, trung ương – địa phương, các doanh nghiệp nhà nước và tư nhân nhanh chóng hình thành các cực lợi ích khu vực, kéo theo mạng lưới bảo trợ chính trị. Luân chuyển và đề bạt cán bộ, nếu dựa quá nhiều vào mối quan hệ cá nhân và bảo trợ phe nhóm, tạo ra “phe nhân sự”, nơi quyền lực được duy trì và củng cố thông qua các mạng lưới bảo vệ lẫn nhau.
Trớ trêu thay, phe phái không chỉ là dấu hiệu mâu thuẫn hay rạn nứt. Khi được quản lý hợp lý, chúng đóng vai trò như cơ chế ổn định mềm: phân bổ lợi ích, ngăn chặn lạm quyền tuyệt đối, cân bằng vùng miền và thiết chế, đồng thời hấp thụ xung lực bất mãn từ khủng hoảng kinh tế, thất bại chính sách hoặc căng thẳng xã hội. Như vậy, động lực hình thành phe phái vừa phản ánh bản chất quyền lực vừa là cơ chế thích ứng nội bộ của hệ thống.
Quyền lực trong hệ thống toàn trị lai ghép không bao giờ tồn tại như một khối đặc. Nó phân rã thành các cực quyền lực mềm, và chính sự phân rã này làm nảy sinh phe phái như một hiện tượng tất yếu. Ngành chức năng, vùng miền, ý thức hệ và mạng lưới nhân sự hợp thành những cực quyền lực mềm, vừa cạnh tranh vừa dung hòa với nhau. Công an, quân đội và các cơ quan nội chính nắm giữ quyền lực cưỡng chế và giám sát; chính phủ kinh tế và các cơ quan tuyên giáo điều phối ngân sách, chính sách và thông tin. Các ngành này tương tác liên tục, duy trì một dạng cân bằng tương đối, nơi phe phái vừa là công cụ, vừa là đối trọng nội bộ.
Bên cạnh cấu trúc ngành chức năng, quyền lực còn được định hình theo vùng miền và lợi ích kinh tế. Bắc, Trung, Nam, cùng các vùng trọng điểm kinh tế tạo ra các mạng lưới phe phái vùng miền, vừa bảo vệ lợi ích địa phương, vừa neo quyền lực trong hệ thống trung ương – địa phương. Các cực quyền lực ngành chức năng phải tương tác với các cực vùng miền, tạo ra cơ chế kiểm soát phân phối quyền lực nội bộ tinh vi, tránh tập trung tuyệt đối vào một cực duy nhất.
Ngoài ra, trục ý thức hệ – thực dụng giải quyết mâu thuẫn cơ bản giữa phe nguyên tắc bảo vệ chuẩn mực tổ chức và phe thực dụng thúc đẩy phát triển kinh tế. Trục đối lập mềm này là nguồn thông tin nội bộ, tín hiệu cảnh báo xung lực xã hội – kinh tế, đồng thời giới hạn quyền lực cá nhân hóa. Các phe phái vận hành theo chu kỳ chính trị nội bộ: mở rộng khi cải cách kinh tế, củng cố khi bất ổn chính trị, thanh lọc và tái cấu trúc khi cân bằng bị phá vỡ. Chu kỳ này lặp đi lặp lại, giúp hệ thống duy trì ổn định mềm, vừa hấp thụ xung lực, vừa giới hạn quyền lực cá nhân.
Mỗi phe phái không tồn tại độc lập; chúng liên kết thông qua thỏa thuận ngầm, luân chuyển nhân sự, chia sẻ quyền lực ngành chức năng và bảo vệ lợi ích vùng miền. Khi một phe yếu đi, mạng lưới tái cấu trúc để duy trì sự cân bằng tương đối. Tuy nhiên, phe phái cũng mang nguy cơ tiềm ẩn: quyền lực cá nhân hóa, triệt tiêu cạnh tranh nội bộ hoặc giảm khả năng thích ứng trước xung lực kinh tế – xã hội.
Dựa trên phân tích trên, mô hình HAPBS – Hybrid Authoritarian Power-Balancing System được đề xuất (Xem sơ đồ minh hoạ dưới đây) để giải thích cách hệ thống toàn trị lai ghép vừa ổn định vừa thích ứng. Mô hình này gồm bốn tầng quyền lực tương tác liên tục:
Các phe phái là sản phẩm tự nhiên của ba tầng dưới, đồng thời là cơ chế ổn định mềm. Chúng vận hành thông qua thỏa thuận ngầm, luân chuyển nhân sự, chia sẻ quyền lực ngành chức năng và bảo vệ lợi ích vùng miền. Khi cân bằng bốn tầng này được duy trì, hệ thống hấp thụ xung lực, ngăn chặn tập trung quyền lực cá nhân và duy trì hiệu quả quản trị. Ngược lại, nếu lãnh đạo trung tâm yếu hoặc phe phái bị triệt tiêu, hệ thống dễ rơi vào bất ổn chính trị, sai lầm chính sách và rủi ro tập trung quyền lực cá nhân.
So sánh quốc tế cho thấy tính phổ quát của HAPBS: Trung Quốc có cấu trúc tương tự nhưng chuẩn hóa hơn, Singapore hạn chế phe phái bằng kỹ trị minh bạch, còn Đông Âu trước 1989 thiếu cơ chế cân bằng nên xung đột nhanh chóng bùng phát. Việt Nam tồn tại phe phái dạng cân bằng mềm, neo vào ngành chức năng, vùng miền và trục ý thức hệ – thực dụng, duy trì ổn định trong khi hấp thụ xung lực nội bộ.
Mô hình HAPBS cung cấp cơ sở để xây dựng chính sách công tác cán bộ và quản trị quyền lực. Phe phái, nếu được quản lý đúng cách, là bộ giảm xóc thiết chế; nếu quản lý kém, sẽ tạo ra nguy cơ cá nhân hóa quyền lực hoặc triệt tiêu cạnh tranh nội bộ. Các hàm ý chính gồm:
Những chính sách này vừa ổn định chính trị, vừa hỗ trợ phát triển kinh tế bền vững, tăng khả năng dự báo, quản trị xung lực nội bộ và duy trì hiệu quả vận hành hệ thống toàn trị lai ghép.
Tóm lại, Phe phái trong đảng toàn trị lai ghép không đơn giản là dấu hiệu mâu thuẫn hay rạn nứt. Chúng phản ánh bản chất phân rã quyền lực, xung lực ý thức hệ – thực dụng và mạng lưới nhân sự, đồng thời đóng vai trò cơ chế ổn định mềm. Cấu trúc quyền lực, chuyển động phe phái và mô hình HAPBS cung cấp công cụ phân tích, dự báo và quản trị quyền lực.
Hiểu và vận dụng HAPBS trong công tác cán bộ và chính sách quản trị phe phái là bước đi chiến lược để hệ thống toàn trị lai ghép vừa ổn định, vừa linh hoạt, vừa thích ứng với xung lực nội bộ và bên ngoài, đồng thời đảm bảo phát triển kinh tế và xã hội bền vững. Quyền lực, khi được cân bằng và điều phối hợp lý, trở thành công cụ xây dựng, chứ không phải là mầm mống phá vỡ thể chế.
Sơ đồ mô hìnhhệ thống cân bằng quyền lực lai kiểu độc tài (HAPBS – Hybrid Authoritarian Power-Balancing System)
Dưới đây là một bảng giải thích chi tiết các thành tố trong mô hình trên đây:
| Thành tố | Giải thích chi tiết | Vai trò trong hệ thống |
| Hybrid / Lai | Kết hợp giữa yếu tố độc tài và một số cơ chế dân chủ hạn chế. Có thể là bầu cử nhưng kiểm soát chặt, hoặc tham vấn xã hội nhưng không thực quyền. | Giúp hệ thống linh hoạt, duy trì quyền lực trung ương mà vẫn tạo cảm giác hợp pháp hoặc minh bạch. |
| Authoritarian / Độc tài | Quyền lực tập trung, chủ yếu nằm trong tay một đảng, nhóm lãnh đạo hoặc cá nhân cốt lõi. Hạn chế tự do chính trị và đối lập. | Duy trì ổn định chính trị, kiểm soát các phe phái và ngăn chặn thách thức từ bên ngoài hoặc nội bộ. |
| Power-Balancing / Cân bằng quyền lực | Sự phân bổ quyền lực giữa các nhóm, phe phái, cơ quan trong hệ thống để tránh tập trung quá mức vào một đầu mối duy nhất. Bao gồm cả cơ chế kiểm soát và đối trọng nội bộ. | Ngăn chặn xung đột nội bộ, bảo vệ sự ổn định lâu dài của chế độ, đồng thời đảm bảo nhóm lãnh đạo cốt lõi vẫn kiểm soát. |
| Lãnh đạo cốt lõi | Nhóm nhỏ giữ quyền lực thực sự (như tổng bí thư, chủ tịch, bộ chính trị). | Ra quyết định chiến lược, định hướng chính sách, duy trì hệ thống cân bằng bên trong. |
| Cơ chế dân chủ hạn chế | Bầu cử, tham vấn, hay các thể chế dân chủ “mang tính hình thức” nhưng được kiểm soát chặt. | Tạo sự hợp pháp hóa quyền lực, giảm áp lực xã hội và quốc tế. |
| Phe phái & nhóm lợi ích | Các nhóm trong nội bộ chính quyền, đảng hoặc xã hội được cho phép cạnh tranh ở mức giới hạn. | Giúp lãnh đạo cốt lõi điều chỉnh xung đột nội bộ mà không mất quyền kiểm soát. |
| Kiểm soát xã hội & thông tin | Kiểm duyệt, quản lý truyền thông, giáo dục chính trị, và các công cụ giám sát. | Đảm bảo thông tin không gây nguy cơ cho quyền lực cốt lõi, định hướng dư luận và ổn định xã hội. |
| Hệ thống pháp luật linh hoạt | Pháp luật được áp dụng để duy trì quyền lực, đôi khi có thể ưu tiên phe cầm quyền. | Cung cấp khung pháp lý để điều chỉnh quyền lực và xử lý xung đột, đồng thời bảo vệ lãnh đạo cốt lõi. |
Chúng ta có thể áp dụng mô hình HAPBS nêu trên để phân tích công tác cán bộ cho Đại hội 14, khi có sự chuyển giao quyền lực từ nhiệm kỳ cố Tổng Bí thư Trọng sang nhiệm kỳ TBT Tô Lâm, theo cách nhìn hệ thống và cơ chế cân bằng quyền lực nội bộ của Đảng Cộng sản Việt Nam. Đó có thể hình dung như một quá trình cân bằng quyền lực phức hợp, nơi các trụ cột quyền lực đan xen và điều chỉnh lẫn nhau. Quyền lực không chỉ nằm ở cá nhân người đứng đầu mà được phân bổ qua ba thành tố quan trọng: trụ cột lãnh đạo cá nhân, trụ cột thể chế, và trụ cột phe phái.
Trong bối cảnh này, ông Trọng đã để lại mạng lưới cán bộ chủ chốt trong Bộ Chính trị, Ban Bí thư và các cơ quan trung ương, tạo ra một cân bằng quyền lực nội bộ mà bất kỳ người kế nhiệm nào cũng phải tính toán cẩn trọng. Khi ông Lâm tiếp nhận vị trí Tổng Bí thư, ông không thể đơn giản thay thế toàn bộ nhân sự theo ý chí cá nhân mà phải vận hành trong khuôn khổ các quy trình thể chế, đồng thời tính đến lợi ích của các nhóm phe phái đã ổn định trước đó. Quy trình luân chuyển, đề bạt và kiểm tra cán bộ trở thành công cụ giúp duy trì sự cân bằng, vừa củng cố quyền lực cá nhân, vừa đảm bảo các phe phái khác không bị triệt tiêu hoàn toàn, tránh xung đột nội bộ. Trong thực tế, ông Lâm phải lựa chọn những nhân sự tín nhiệm để củng cố vị thế cá nhân, đồng thời nhường một số ghế quan trọng cho các phe cũ của ông Trọng, nhằm tạo ra sự chấp nhận lẫn nhau và ổn định chính trị. Hệ thống cân bằng này vừa cho phép lãnh đạo mới thể hiện quyền lực, vừa đảm bảo rằng các cơ chế ràng buộc, tiêu chuẩn nhân sự và quy trình phê duyệt vẫn giữ vai trò điều chỉnh, hạn chế nguy cơ tập trung quyền lực quá mức và duy trì sự ổn định lâu dài. Nếu quá trình này được vận hành thành công, quyền lực của Lâm sẽ được củng cố hợp pháp và bền vững, các phe phái có thể thương lượng lợi ích, và nhân sự kế thừa được chuẩn bị cho các nhiệm kỳ tiếp theo. Ngược lại, nếu có sự tập trung quyền lực quá cao hoặc kháng cự mạnh từ các nhóm cũ, quá trình chuyển giao sẽ gặp rủi ro trì trệ hoặc bất ổn nội bộ, ảnh hưởng tới hình ảnh và uy tín của Trung ương. Như vậy, công tác cán bộ tại Đại hội 14, dưới lăng kính HAPBS, không đơn thuần là việc chọn người cho các vị trí, mà là một quá trình phức hợp cân bằng quyền lực, nơi cá nhân lãnh đạo, thể chế và phe phái tương tác liên tục, tạo ra một mạng lưới quyền lực linh hoạt, vừa đảm bảo ổn định vừa cho phép đổi mới trong giới hạn có kiểm soát.
Áp dụng HAPBS để phân tích công tác cán bộ cho Đại hội 14, khi có sự chuyển giao quyền lực từ Tổng Bí thư Trọng sang Tổng Bí thư Tô Lâm, cho thấy cơ chế cân bằng quyền lực nội bộ đóng vai trò quyết định trong việc định hình nhân sự trung ương. Các ghế chủ chốt không chỉ phản ánh quyền lực cá nhân của lãnh đạo mà còn chịu tác động của phe phái và các quy trình thể chế, tạo ra một mạng lưới cân bằng linh hoạt nhưng ổn định.
Ở tầng cao nhất, các ghế trung tâm như Tổng Bí thư, Chủ tịch nước, Thủ tướng hay Chủ tịch Quốc hội gần như không thay đổi vì đây là các vị trí cực kỳ nhạy cảm, phe cũ không chấp nhận áp đặt đột ngột, trong khi các quy trình kiểm soát quyền lực hạn chế mọi nỗ lực tập trung quá mức, xác suất xảy ra thay đổi đột biến có thể coi là gần 0–2%.
Các ghế thành viên Bộ Chính trị khác như các Bộ trưởng chủ chốt hay Phó Thủ tướng có mức độ linh hoạt cao hơn, vừa phản ánh thỏa hiệp giữa phe cũ và phe mới, vừa là công cụ để lãnh đạo mới củng cố quyền lực cá nhân, xác suất thay đổi tại các vị trí này dao động khoảng 30–50% tùy thuộc vào tín nhiệm cá nhân và mối quan hệ phe phái.
Ở tầng ủy viên Trung ương và Ban Bí thư, nơi các phe cũ duy trì ảnh hưởng mạnh và thể chế kiểm soát chặt chẽ, xác suất thay đổi giảm xuống còn 20–40%, chủ yếu xảy ra ở các ghế dự phòng, ghế mới vào hoặc ghế sắp nghỉ hưu, trong khi các ghế trung tâm lâu năm hầu như khó lay chuyển, xác suất dưới 15%.
Trong khi đó, các vị trí chuyên môn ở bộ, ngành và địa phương, nơi phe cũ chưa chi phối mạnh, dễ thay đổi nhất, xác suất có thể lên tới 40–70%, đây là tầng mà lãnh đạo mới có thể thể hiện ảnh hưởng rõ ràng nhưng vẫn phải điều chỉnh thận trọng để tránh phản ứng phe phái và duy trì sự ổn định.
Nhìn tổng thể, HAPBS cho thấy Đại hội 14 không phải là một quá trình áp đặt đơn giản mà là một chuỗi cân bằng quyền lực, nơi lãnh đạo mới phải tương tác liên tục với phe cũ, vận hành trong khuôn khổ thể chế và tính toán chiến lược từng ghế nhân sự, tạo ra sự ổn định lâu dài đồng thời cho phép điều chỉnh linh hoạt. Việc thay đổi đột biến kiểu “áp đặt toàn bộ” gần như không khả thi, mọi chuyển dịch đều mang tính thỏa hiệp, có kiểm soát, và phản ánh cách HAPBS vận hành để vừa củng cố quyền lực cá nhân vừa duy trì cân bằng phe phái và uy tín Trung ương.
Ngô Tràng An
(01/12/2025)
Người Pháp có thể sai, nhưng họ luôn có cơ hội sửa. Còn chúng ta,…
Hơn 200 chí hữu và thân hữu Tập Hợp Dân Chủ Đa Nguyên đã tham…
Suốt 43 năm qua chúng tôi vẫn kiên định với ba lập trường trên, vì…
Trong các cuộc tranh luận của người Việt hiện tại, nhất là từ giới dư…
Giữa cảnh tang thương vì lũ, từ trời và từ sự xúc tác của những…
Nhân loại rất thông minh để tạo ra công nghệ kỳ vĩ, nhưng lại không…