“Đảng tai”: Một thế kỷ quyền lực và cái giá mà Việt Nam phải trả (Vũ Đức Khanh)

Tranh Đinh Trường Chinh


Trong lịch sử hiện đại, ít trường hợp nào cho thấy sự kết hợp giữa lý tưởng cách mạng, tham vọng quyền lực và hậu quả xã hội sâu rộng như Đảng Cộng sản Việt Nam (ĐCSVN). 

Khi xuất hiện năm 1930, Đảng tự xem mình là lực lượng giải phóng dân tộc; nhưng gần một thế kỷ sau, những gì còn lại nổi bật nhất không phải là lời hứa giải phóng, mà là chuỗi “tai họa chính trị” — hay điều mà nhiều người Việt ngày nay gọi ngày càng thẳng thắn hơn: “Đảng tai.”

Khái niệm này không chỉ là một phê phán cảm tính. Nó là một mô tả lịch sử về những hậu quả mang tính cấu trúc mà mô hình toàn trị của Đảng để lại cho đất nước qua năm giai đoạn khác nhau của quyền lực.

I. 1930–1945: Đóng lại các khả thể chính trị của Việt Nam tiền hiện đại hóa

Từ những thập niên 1920–1940, Việt Nam tồn tại một không gian chính trị đa dạng hơn nhiều so với các huyền thoại cách mạng. 

Tư tưởng tự do, pháp trị, báo chí độc lập, đảng phái cải cách và phong trào nghị viện đều đã xuất hiện. 

Thị dân Việt Nam tiếp cận cả chủ nghĩa quốc gia, cải lương xã hội lẫn dân chủ nghị viện. 

Nhưng ĐCSVN đã lựa chọn con đường bạo lực cách mạng kiểu Leninist, đặt mục tiêu giành chính quyền bằng chuyên chính vô sản, không phải bằng xây dựng thể chế dân chủ. 

Điều này đặt dấu chấm hết cho nhiều khả thể cải cách ôn hòa, và mở đầu cho mô hình chính trị lấy đấu tranh giai cấp làm trung tâm — di sản sẽ định hình toàn bộ thế kỷ sau.

Cải cách ruộng đất tại miền Bắc Việt Nam năm 1954

II. 1945–1954: Xây dựng mô hình chính quyền không khoan dung ngay giữa chiến tranh

Sau Cách mạng Tháng Tám 1945, thay vì cho phép cạnh tranh chính trị như một quốc gia mới giành độc lập, Đảng thiết lập mô hình chuyên chính kiểu Liên Xô: đàn áp các đảng phái quốc gia, trấn áp trí thức bất đồng, và tiến hành cải tạo xã hội trong khi chiến tranh Pháp – Việt tái bùng nổ. 

Đây là thời điểm nền tảng của “Đảng tai”: nhà nước được xây dựng trước tiên như một cỗ máy kiểm soát, chứ không phải như một định chế phục vụ công dân. 

Những gì diễn ra trong giai đoạn này — từ các chiến dịch thanh lọc đến độc quyền tuyên truyền — sẽ trở thành cấu trúc bền vững của quyền lực Đảng.

III. 1954–1975: Toàn trị hóa miền Bắc và xuất khẩu mô hình ra miền Nam bằng chiến tranh

Khi miền Bắc rơi hoàn toàn vào tay ĐCSVN năm 1954, mô hình toàn trị được áp dụng không khoan nhượng: cải cách ruộng đất, đấu tố, kinh tế kế hoạch hóa, kiểm soát văn nghệ–tư tưởng, xóa bỏ thị trường và xã hội dân sự. 

Đồng thời, Đảng lựa chọn mở rộng ảnh hưởng bằng chiến tranh thay vì thương lượng, với cái giá là sinh mạng hàng triệu người Việt, dưới chiêu bài “Giải phóng miền Nam.”

Đây là giai đoạn mà “Đảng tai” không chỉ là tai họa ý thức hệ, mà trở thành tai họa vật chất và nhân khẩu học sâu sắc nhất.

Thảm hoạ thuyền nhân 1978

IV. 1975–1986: Toàn quốc hóa mô hình thất bại

Sau thống nhất lãnh thổ Việt Nam, thay vì hòa giải dân tộc, Đảng áp đặt mô hình Bắc Việt lên toàn bộ đất nước: trại cải tạo, hôn quân kinh tế (“quản trị kinh tế sai lầm”), hợp tác xã hóa miền Nam, kiểm soát ngặt nghèo đời sống đô thị. 

Kết quả là một thảm họa kinh tế–xã hội: thiếu đói, bao cấp, phá sản sản xuất, và làn sóng thuyền nhân lớn nhất lịch sử Đông Nam Á. 

Đây là giai đoạn mà thất bại của mô hình toàn trị trở nên rõ rệt nhất — và chính Đảng phải thừa nhận bằng Đổi Mới.

V. 1986–2025: Đổi Mới kinh tế nhưng duy trì độc quyền chính trị

Đổi Mới chỉ là sự chuyển hướng sống còn, không phải là cải cách thể chế. Việt Nam mở cửa kinh tế nhưng đóng băng chính trị. 

Kết quả là sự hình thành một hệ thống “tư bản thân hữu” dựa trên độc quyền quyền lực: tham nhũng trở thành cấu trúc, không phải cá biệt; cải cách luôn nửa vời; nhà nước pháp quyền không thể hình thành; trí thức bị kìm hãm; và xã hội dân sự bị giới hạn. 

Việt Nam giàu hơn, nhưng không mạnh hơn. Và quan trọng nhất: đất nước không có cơ chế tự sửa chữa.

VI. “Đảng tai”: hậu quả của một lựa chọn kéo dài một thế kỷ

Khái niệm “Đảng tai” không nhằm phủ nhận những thành tựu từng đạt được, mà để chỉ ra sự thật: mỗi giai đoạn quyền lực của ĐCSVN đều sản sinh tai họa mang tính cơ chế — từ đàn áp, chiến tranh, cải tạo, đến trì trệ thể chế và tham nhũng hệ thống.

Bước vào năm 2026, Việt Nam không chỉ đối mặt với thách thức phát triển, mà còn mang trên vai hậu quả của gần một thế kỷ quyền lực toàn trị, từ ý tưởng hình thành đến thực thi trong thực tế.

Câu hỏi then chốt không phải là Đảng đã làm gì trong quá khứ, mà là: đất nước còn đủ thời gian và dám đối diện để thoát khỏi chu kỳ “Đảng tai” hay không?

Vũ Đức Khanh
(24/11/2025)

Nguồn: thekymoi.media

Đỗ Lê Thường

Đỗ Lê Thường

Khi chúng ta không được quyền nổi quạu (Nguyễn Hoàng Văn)

Bị cấm nổi quạu như những người yêu nước mình, người Việt thậm chí còn…

22 giờ

Miền Trung: Chấm dứt sự im lặng bị áp đặt (Lê Quốc Quân)

Ngôn luận giúp người dân biết đường tránh lũ, giúp cộng đồng huy động cứu…

1 ngày

Nga – Ukraine: Chiến tranh hay hòa bình? (Tiến sĩ Nguyễn Phương Mai)

BBC News Tiếng Việt khởi đăng loạt ghi chép của Tiến sĩ Nguyễn Phương Mai…

1 ngày

Nho Giáo Và Trật Tự Xã Hội Đông Á (Nghiên Cứu Lịch Sử)

Nho giáo thiết lập trật tự theo mô hình quan hệ trên-dưới tuyệt đối, trong…

1 ngày

Trại 6 Nghệ An Trả Đũa Tù Nhân Chính Trị Bằng Cách Biệt Giam?

Anh Trịnh Bá Tư cùng 8 tù nhân khác đã gửi đơn phản ánh đến…

3 ngày