(VNTB) – Lũ ngày nay dữ hơn không chỉ vì trời mưa lớn và vì việc coi trọng lợi nhuận của thủy điện đã biến thiên tai thành nhân tai.
Ở Việt Nam, khi xảy ra mưa bão lớn, nhiều hồ thủy điện buộc phải xả nước để bảo vệ công trình. Nhưng cách vận hành “giữ nước cao – xả ồ ạt, báo trước ít” đã tạo ra một lớp rủi ro do con người gây ra chồng lên rủi ro thiên tai, khiến người dân phải gánh thêm thiệt hại về người, tài sản, sinh kế và lòng tin – trong nhiều trường hợp hoàn toàn có thể giảm nhẹ nếu quản trị tốt hơn.
Trong 20–25 năm qua, Việt Nam phát triển dày đặc thủy điện, đặc biệt ở miền Trung, Tây Nguyên và miền núi Bắc Bộ. Mục tiêu chính là phát điện; chức năng điều tiết lũ lụt thường chỉ là phụ và không phải hồ nào cũng được thiết kế tối ưu cho điều tiết lũ. [1]
Cùng lúc, khí hậu biến đổi góp phần làm cho những trận mưa bão cực đoan trở nên dồn dập: hết cơn này lại đến cơn khác, lũ nối tiếp lũ trong một mùa, mức nước sông dâng cao hơn để rồi tràn qua bờ, cuốn đi tất cả. Không ít lần, các kỹ sư vận hành buộc phải giữ nước trong hồ ở mức khá cao để phục vụ phát điện tối đa. Thế nhưng, khi những cơn bão lớn liên tiếp ập đến bất ngờ hoặc lũ đến muộn ngoài dự đoán, họ phải ra quyết định xả ồ ạt trong thời gian ngắn nhằm cứu công trình, bất chấp nước ngoài sông đã cao sẵn.
Hậu quả là người dân vùng hạ du luôn sống trong cảm giác lo lắng, khi lũ tự nhiên đã nguy hiểm, lại càng thêm phần dữ dội bởi những đợt xả lũ “nhân tạo” trùng đỉnh. Nhiều người lớn tuổi từng nói rằng, lũ của ngày xưa dù mạnh nhưng đến từ từ, còn giờ nước có thể dâng lên rất nhanh, vượt xa kinh nghiệm cha ông truyền lại. Điều đó biến thiên tai vốn dĩ đã khắc nghiệt thành một thảm họa pha trộn giữa tự nhiên và sai lầm từ cách con người kiểm soát dòng sông, để lại tổn thất nặng nề khó lường cho cộng đồng quanh các công trình thủy điện.
Kết quả là lũ tự nhiên và sóng xả lũ nhân tạo trùng đỉnh, gây các đợt nước dâng rất nhanh, vượt xa kinh nghiệm dân gian về lũ thường, biến rủi ro thiên tai thành một thảm họa hỗn hợp: tự nhiên + nhân tạo. [2]
Ở nhiều lưu vực sông miền núi, chiến lược vận hành hồ thủy điện lâu nay chủ yếu xoay quanh mục tiêu tối đa hóa sản lượng điện. Vào mùa mưa, không ít hồ được nuôi nước ở mức khá cao để đảm bảo tua-bin chạy đủ công suất, thay vì chủ động hạ thấp mực nước đón lũ trước khi bão lớn kéo đến. [3]
Khi những đợt mưa cực đoan xuất hiện dồn dập, lượng nước về hồ tăng nhanh hơn dự kiến, dung tích phòng lũ còn lại bị thu hẹp lại. Đến lúc đường cong mực nước tiệm cận ngưỡng an toàn, các kỹ sư buộc phải chọn giữa cứu hồ và cứu hạ du: giữ nước thì nguy cơ vỡ đập, còn muốn bảo vệ công trình thì đành mở cửa xả rất mạnh trong thời gian ngắn. Cách vận hành mang tính bị động này khiến lũ về hạ du không chỉ là hệ quả của mưa tự nhiên, mà còn là sản phẩm của những quyết định quản lý mực nước đã được tích lũy suốt cả mùa.
Khi đã đến điểm phải xả, cách mà hồ thay đổi lưu lượng trong một khoảng thời gian ngắn lại càng làm trầm trọng thêm rủi ro. Có những trường hợp, lưu lượng xả được nâng từ vài trăm lên đến hàng nghìn mét khối trên 1 giây chỉ trong vài giờ, lại rơi đúng thời điểm đêm khuya hoặc rạng sáng khi người dân đang ngủ, ít ai kịp quan sát diễn biến sông suối ngoài cửa nhà. [4]
Dưới hạ du, dòng nước bỗng dâng lên như một bức tường mới, chồng lên lớp nước mưa vốn đã ngập đồng ruộng, sân vườn. Cảm nhận của dân là lũ bây giờ khác xưa: thay vì lên từ từ cho người ta còn kịp kê dọn tài sản, nước có thể ào lên trong một buổi, nhấn chìm nhà cửa, chuồng trại và cả người, trước khi họ hiểu chuyện gì đang xảy ra. Những cú sốc thủy văn như vậy bẻ gãy hoàn toàn khả năng tự thích nghi vốn dựa vào nhịp điệu lũ truyền thống.
Trên lý thuyết, các quy trình vận hành hồ đều gắn với nghĩa vụ cảnh báo và phối hợp sơ tán, nhưng trên thực tế, mắt xích thông tin này thường là khâu yếu nhất. Nhiều thông báo xả lũ chỉ dừng ở việc gửi công văn, phát loa trong thời gian rất ngắn trước khi mở cửa xả, nội dung lại chung chung, không kèm theo hướng dẫn cụ thể cho từng thôn xóm về việc phải di chuyển đi đâu, trong khoảng thời gian nào. [5]
Ở những vùng nông thôn, miền núi, người cao tuổi, phụ nữ đơn thân, trẻ em, hoặc hộ sống ven sông hẻo lánh thường khó tiếp cận thông tin đúng lúc, nhất là khi điện mất, sóng điện thoại chập chờn giữa mưa bão. Vì vậy, trên giấy tờ, quy trình có đủ thông báo – phối hợp – cảnh báo, nhưng trong đời sống thực tế, nhiều gia đình chỉ nhận ra hồ đã xả lũ khi nước đã tràn vào sân, vào nhà, không còn cách trở tay nào khác ngoài việc liều mình bơi ra nóc nhà hoặc bám vào các vật nổi tạm bợ.
Vụ Ho Hô ở Hà Tĩnh năm 2016 là ví dụ điển hình: hồ xả với lưu lượng 500–1.800 m³/s trong khi mưa lớn, nhưng không báo trước đầy đủ, khiến 5.000 nhà bị ngập, 9 người chết, người dân hoàn toàn không kịp trở tay. [4]
Chuỗi cơ chế này – từ chiến lược giữ nước thiên về phát điện, đến những cú tăng lưu lượng đột ngột và mắt xích cảnh báo không hiệu quả – cộng hưởng lại thành một dạng rủi ro nhân tạo chồng lên thiên tai. Về mặt khoa học, mưa lớn là nguyên nhân gốc dẫn tới lũ, nhưng cách hệ thống hồ chứa được thiết kế và vận hành đã quyết định lũ sẽ được làm phẳng bớt hay bị nén lại rồi bung ra trong vài giờ, biến vùng hạ du thành nơi hứng trọn các cú sốc dòng chảy.
Ở góc độ người dân, họ cảm nhận rất rõ sự khác biệt giữa một trận lũ tăng dần theo kinh nghiệm cha ông từng đối phó, và một đợt nước lên vụt một cái vượt quá mọi ngưỡng quen thuộc. Chính trong khoảng chênh lệch đó, một phần không nhỏ của thương vong, thiệt hại và khủng hoảng lòng tin được hình thành – không phải do mây mưa quyết định, mà do các lựa chọn và ưu tiên của cán bộ khi điều khiển những cánh cửa xả nước trên thượng nguồn.
3.1. Thiệt hại về người
Nhiều sự cố xả lũ góp phần làm tăng số người thương vong. Trong vụ Hồ Ho Hô ở Hà Tĩnh năm 2016, nước xả kết hợp mưa lớn làm ngập 5.000 nhà, 9 người tử vong; nhà máy bị xử phạt hành chính nhưng mức phạt chỉ khoảng 5.200 USD, gây tranh cãi về tính răn đe. [4]
Năm 2009, khi bão Ketsana đổ bộ, thủy điện A Vương xả khoảng 150 triệu m³ nước, góp phần làm trầm trọng thêm lũ ở miền Trung, nơi tổng cộng ít nhất 163 người chết, thiệt hại kinh tế trên 786 triệu USD. [4]
Năm 2013, việc xả nước đồng thời từ 9 hồ thủy điện ở miền Trung bị cho là đã “đẩy” đỉnh lũ lên cao, trong một đợt lũ khiến 41 người thiệt mạng. [4]
Trong các đợt lũ lớn năm 2020 và 2025 ở miền Trung, Tây Nguyên, rất khó tách riêng phần “thiên tai” và “thủy điện”, nhưng báo cáo và chuyên gia đều ghi nhận hiện tượng: nước lên cực nhanh sau khi hồ đồng loạt xả, làm gia tăng rủi ro chết đuối cho người già, trẻ nhỏ, người không bơi được. [6, 7]
Khi hỏi những gia đình ở miền Trung từng trải qua các trận lũ gắn với việc xả hồ thủy điện, điều ám ảnh họ nhất là danh sách những người đã không trở về. Những cái chết đuối bất ngờ ấy thường được ghi nhận chung chung là “do lũ lớn bất thường”, nhưng câu chuyện trong làng thì cụ thể hơn nhiều: nhà ở ven sông chưa bao giờ ngập đến mái, vậy mà năm đó nước phủ qua cả nóc, người chủ nhà chỉ kịp ôm được một đứa con nhỏ lên cao, còn đứa con khác bị nước cuốn mất. Mỗi mùa mưa sau đó, khi nghe tin hồ “điều tiết lũ”, ký ức về đêm nước lên và tiếng kêu cứu lại trở về, như một vết thương chưa kịp lành.
3.2. Nhà cửa, tài sản, cơ sở hạ tầng
Xả lũ đột ngột làm hàng chục nghìn nhà bị ngập sâu chưa từng có tiền lệ, có nơi tới nóc, nhiều vùng bị cô lập hoàn toàn. Nhà cửa và tài sản là lớp da thịt thứ hai mà người dân phải hy sinh khi lũ nhân tạo ập đến. Trên nhiều dòng sông hạ du, người dân vốn quen với mức ngập tới gối, tới ngực và đã có kinh nghiệm kê cao tủ, giường, buộc trâu bò lên gò cao. Nhưng khi lũ kết hợp xả lũ đột ngột, nước có thể lên nhanh đến mức cả vật dụng lẫn người đều bị dồn vào chân tường.
Có những ngôi nhà vừa sửa lại năm trước đã bị nước đánh sập một phần tường, nền gạch bị xói, tài sản tích cóp của nhiều năm – từ tivi, tủ lạnh, xe máy đến lúa giống, phân bón – chìm trong bùn đất. Đường làng bị xé nát, cầu nhỏ bị nước lũ bốc đi, cột điện gãy, hệ thống cấp nước sinh hoạt bị hư hỏng. Sau khi nước rút, người dân không chỉ dọn bùn mà còn đối diện với bài toán nợ nần: tiền vay ngân hàng, vay họ hàng để xây nhà, mua máy móc nay đứng trước nguy cơ mất trắng, trong khi nguồn thu nhập chính lại bị lũ cuốn theo. [8]
3.3. Sinh kế nông nghiệp, thủy sản và thu nhập
Nghiên cứu về thủy điện ở Quảng Nam cho thấy trữ nước mùa khô có thể gây thiếu nước tưới ở hạ du; ngược lại, xả nước đột ngột mùa lũ gây ngập ruộng, cuốn trôi hoa màu, phá vỡ lịch thời vụ, làm nông dân mất trắng vụ mùa. [9]
Một nghiên cứu về rủi ro lũ ở miền Trung chỉ ra rằng hệ thống thủy điện trong khu vực không kiểm soát lũ hiệu quả và có thể làm tăng tính dễ bị tổn thương của cộng đồng, vì vừa tạo ra lũ tập trung hơn, vừa làm thay đổi quy luật dòng chảy mà dân làng dựa vào để canh tác và phòng tránh. Tác động sinh kế không chỉ là mất thu nhập một vụ, mà còn là mất đất do sạt lở bờ sông, mất chuồng trại và gia súc gia cầm, và nợ vay để sản xuất nay khó trả, dẫn đến vòng xoáy nghèo đói kéo dài. [1]
Nghiên cứu định lượng về thủy điện nhỏ cho thấy, dù trung bình có thể làm tăng thu nhập nông nghiệp và diện tích đất tưới ở một số vùng, tác động không đều: dân ở vị trí khác nhau (thượng lưu, giữa kênh dẫn, hạ du) chịu lợi – hại khác nhau, dễ phát sinh xung đột về tài nguyên nước. [10]
Với dân sống dựa vào ruộng đồng, ao hồ, sinh kế thường bị phá hủy âm thầm nhưng bền bỉ sau mỗi đợt xả lũ. Một vụ lúa ngập sâu nhiều ngày không chỉ mất mùa năm đó, mà còn làm đất bạc màu, xói mòn, để lại lớp bùn đá khó canh tác. Những khu vườn cây ăn trái tích lũy cả chục năm có thể chết úng trong vài ngày nước đứng. Người nuôi cá lồng, cá ao hay tôm càng xanh dưới hạ du nhiều hồ thủy điện còn chịu cảnh trắng bè: nước lên đột ngột, dòng chảy xiết làm vỡ lồng, cuốn sạch đàn cá gần đến kỳ thu hoạch.
Trong khi đó, thời điểm lũ về thường trùng với mùa thu hoạch, khiến thiệt hại nhân đôi. Không chỉ mất đi nguồn thu ngắn hạn, người dân còn phải chi thêm tiền để cải tạo đất, mua lại con giống, phục hồi chuồng trại – một gánh nặng khó gượng dậy đối với hộ nghèo hoặc gia đình chỉ có một lao động chính.
3.4. Sức khỏe, nước sạch và bệnh tật
Lũ bất thường và xả lũ đột ngột cũng để lại những vết hằn vô hình lên sức khỏe người dân. Nước bẩn tràn vào giếng đào, bể chứa, hệ thống ống dẫn khiến cả làng phải dùng chung nguồn nước tạm bợ, thường là nước đục chưa được xử lý. Chỉ vài ngày sau lũ, các trạm y tế xã thường ghi nhận số ca bệnh tiêu chảy, bệnh về da, đau mắt tăng lên rõ rệt, trong khi thuốc men, nhân lực y tế lại bị phân tán cho công tác cứu trợ. [11]
Sau những đợt nước dâng nhanh, chuồng trại, nhà vệ sinh, rác thải bị cuốn trôi, trộn lẫn trong môi trường ẩm ướt, tạo điều kiện cho muỗi sinh sôi, kéo theo nỗi lo sốt xuất huyết, sốt rét. Với người già, người có bệnh mãn tính, những ngày mất điện, thiếu nước sạch, ăn uống thất thường trong cảnh lụt lội khiến sức khỏe suy sụp nhanh chóng, nhưng đó là loại tổn hại hiếm khi được thống kê đầy đủ trong các báo cáo thiệt hại.
3.5. Tác động xã hội, tâm lý và niềm tin
Song song với thiệt hại vật chất là những chấn động xã hội và tâm lý kéo dài qua nhiều mùa lũ. Mỗi lần nghe tin hồ xả điều tiết, không ít người dân ở hạ du cảm thấy mình như bị đặt vào thế đã rồi: hoặc chấp nhận mạo hiểm ở lại canh nhà cửa, hoặc bỏ mặc tài sản để chạy lũ trong nỗi bất an. Sự hụt hẫng và giận dữ xuất hiện khi họ nhận ra rằng rủi ro mình gánh chịu không tỷ lệ với quyền được tham gia vào quyết định vận hành hồ hay được bồi thường thỏa đáng sau thảm họa. [12]
Những cuộc tranh cãi ở họp thôn, đơn thư khiếu nại, các cuộc đối thoại căng thẳng giữa dân và doanh nghiệp, giữa dân và chính quyền trở thành phần hậu lũ quen thuộc. Trẻ em lớn lên với ký ức về những đêm phải chạy lũ vội vàng, người lớn thì dần đánh mất niềm tin vào các cam kết thủy điện góp phần cắt lũ, từng được nhắc tới khi dự án bắt đầu. Tất cả những điều đó tạo nên một tầng rủi ro xã hội và tâm lý khó đo đếm được bằng tiền, nhưng lại ăn sâu vào cách người dân và cộng đồng nhìn nhận cả dòng sông lẫn những khối bê tông khổng lồ chặn ngang nó.
Trong các làng ven sông dưới hạ du hồ thủy điện, cha ông từng dạy con cháu “nhìn trời, nhìn nước” để đoán lũ. Họ biết khi mưa trên nguồn kéo dài bao lâu thì nước dưới xuôi sẽ lên, biết màu nước đổi sang đục đến mức nào là sắp chạm đỉnh, và dựa vào đó để kê cao lúa giống, trâu bò, sách vở. Nhưng từ khi dòng sông bị chặn lại bởi những bức tường bê tông và được điều tiết bằng lịch vận hành trong phòng điều khiển, nhịp điệu ấy dần trở nên rối loạn. Nước có thể đang thấp bỗng dâng lên rất nhanh vì một quyết định mở cửa xả, hoặc ngược lại, mùa khô nước cạn kiệt bất thường vì hồ tích nước. [9]
Những tín hiệu mà nhiều thế hệ tích lũy nay không còn khớp với thực tế, khiến tri thức bản địa về lũ lụt – vốn là lớp hệ miễn dịch của cộng đồng – bị vô hiệu hóa từng chút một. Người dân mất đi chiếc la bàn kinh nghiệm, nhưng lại chưa được thay thế bằng một hệ thống cảnh báo hiện đại và đáng tin cậy tương xứng.
Song song với sự mai một tri thức truyền thống là một sự tái phân phối rủi ro âm thầm nhưng sâu sắc. Điện năng mà các nhà máy thủy điện sản xuất được truyền xa hàng trăm, hàng nghìn cây số tới các khu công nghiệp, đô thị lớn; lợi ích của dòng điện giá rẻ vì thế lan tỏa rộng khắp. Thế nhưng, những người gánh chịu nguy cơ nước dâng bất thường, đất sạt lở, hoa màu mất trắng lại tập trung ở vài xã, vài huyện nằm ngay dưới chân đập – những nơi thường nghèo hơn, ít tiếng nói hơn trong quá trình ra quyết định. [10]
Khi lũ do xả hồ trùng với mưa lớn, dân hạ lưu mất nhà cửa, ruộng vườn, thậm chí người thân, nhưng cơ chế bồi thường, hỗ trợ lại rời rạc, khó tiếp cận và hiếm khi tương xứng với thiệt hại thực tế. Sự bất cân xứng giữa ai hưởng lợi và ai gánh rủi ro này làm nhiều người dân cảm thấy mình chỉ là phần phụ trong bài toán phát triển năng lượng, chứ không phải là đối tượng trung tâm cần được bảo vệ.
Bên dưới tất cả những thay đổi dễ thấy đó là một dạng bạo lực chậm mà các nhà nghiên cứu về thủy điện nhỏ, về giới và môi trường đã nhiều lần đề cập. Mỗi lần lũ bất thường quét qua, phụ nữ thường là người gồng mình lo chuyện nước sạch, cơm ăn, chăm sóc người ốm, trông coi con nhỏ, rồi khôi phục lại cuộc sống sau khi nhà cửa, đồ đạc ngổn ngang. [13]
Khi đất đai bị xói mòn, nguồn cá tôm suy giảm, phụ nữ phải đi xa hơn để kiếm nước, hái rau, kiếm củi, trong khi vẫn gánh phần lớn công việc nội trợ không được trả công. Những thay đổi về thủy văn và sinh kế do các hồ chứa gây ra không ồn ào như một đợt lũ lớn, mà ngấm dần vào từng bữa ăn thiếu chất, từng khoản nợ nhỏ khó trả, từng cơ hội học hành bị bỏ lỡ của trẻ em. Đó là một quá trình hao mòn dài lâu, trong đó những nhóm yếu thế – đặc biệt là phụ nữ, người nghèo, đồng bào dân tộc thiểu số – chịu thiệt nhiều nhất, nhưng ít khi được nhắc tên trong các báo cáo về lợi ích của phát triển thủy điện. Xả lũ đột ngột trong bối cảnh đó chỉ là phần đỉnh dễ thấy của một quá trình tích lũy bất công.
5.1. Thiết kế thể chế thiên về phát điện
Khi xem lại hồ sơ của nhiều dự án thủy điện, người ta dễ dàng nhận ra mục tiêu phát điện nổi bật trên mọi trang: công suất lắp máy, sản lượng điện hàng năm, doanh thu dự kiến, thời gian hoàn vốn. Còn vai trò phòng lũ, nếu có, thường được mô tả bằng vài dòng khái quát, hiếm khi gắn với các cam kết cụ thể về dung tích dành riêng cho cắt lũ hay các chỉ tiêu an toàn cho vùng hạ du. [9]
Điều này dẫn đến một tư duy thiết kế và vận hành thiên lệch ngay từ đầu: hồ chứa được tối ưu cho hiệu quả kinh tế – năng lượng, còn việc bảo vệ người dân sống dưới chân đập chỉ được xem như lợi ích phụ thêm, may mắn có được khi điều kiện thuận lợi. Một khi tiêu chí phòng lũ không được lượng hóa rõ ràng và không đi kèm cơ chế tài chính, chế tài trách nhiệm tương xứng, thì trong thực tế, mọi quyết định hàng ngày sẽ tự động nghiêng về phía tối đa hóa sản lượng điện.
5.2. Quy trình vận hành và phối hợp nhiều hồ
Trên bề mặt, các quy trình vận hành liên hồ chứa thường được trình bày rất bài bản với những biểu đồ, ngưỡng mực nước, kịch bản lũ được tính toán sẵn. Nhưng khi đi vào thực tế, nhất là trong bối cảnh khí hậu cực đoan với các đợt mưa bão nối tiếp, những kịch bản về một trận lũ điển hình trở nên lạc hậu rất nhanh. Có những năm, lũ về nhiều đợt, chồng lên nhau, trong khi các hồ trên cùng một dòng sông lại chưa có cơ chế phối hợp linh hoạt để chia sóng: hồ trên xả, hồ dưới cũng phải xả theo, cuối cùng tạo ra một đỉnh lũ tổng hợp lớn hơn nhiều so với từng hồ xả riêng lẻ. [2]
Ở cấp quản lý, các cơ quan chuyên ngành nước, điện lực, phòng chống thiên tai đôi khi sử dụng các bộ dữ liệu và phần mềm khác nhau, thiếu một hệ thống vận hành chung theo thời gian thực, khiến quyết định xả lũ vẫn dựa nhiều vào kinh nghiệm chủ quan và áp lực tức thời, hơn là một chiến lược điều phối liên hồ thực sự tối ưu cho an toàn hạ du.
5.3. Lỗ hổng trong chế tài và trách nhiệm
Khi xảy ra thiệt hại nặng nề do xả lũ, người dân tự nhiên đặt câu hỏi: Ai chịu trách nhiệm? Nhưng câu trả lời lại thường bị kéo căng giữa nhiều chủ thể. Doanh nghiệp vận hành hồ cho rằng họ đã làm đúng quy trình được phê duyệt; cơ quan quản lý nhà nước có thể nói quy trình ấy phù hợp với quy chuẩn hiện hành; chính quyền địa phương thì than phiền thông tin đến muộn hoặc thiếu nguồn lực để sơ tán dân. [14]
Vụ Ho Hô bị phạt khoảng 115,5 triệu đồng, trong khi thiệt hại về người và tài sản vô cùng lớn, cho thấy chế tài hiện hành yếu. Trong khi đó, chế tài pháp lý hiện có – như mức phạt hành chính đối với vi phạm trong vận hành hồ – nhiều khi quá thấp so với quy mô thiệt hại về người và tài sản, khó tạo được sức răn đe thực sự. Việc người dân khởi kiện đòi bồi thường còn vướng rào cản về chứng cứ, chi phí pháp lý và cơ chế tố tụng tập thể chưa phát triển, khiến phần lớn trường hợp kết thúc ở những khoản hỗ trợ nhỏ giọt, mang tính hỗ trợ nhân đạo hơn là bồi thường công bằng dựa trên trách nhiệm pháp lý rõ ràng. [4]
Trong khi đó, so sánh quốc tế cho thấy ở một số nước, các vụ kiện tập thể về xả lũ sai quy trình đã buộc công ty vận hành hồ phải bồi thường rất lớn, tạo động lực thay đổi cách vận hành. [14]
5.4. Quản lý rủi ro tích hợp còn yếu
Đằng sau những yếu kém cụ thể trong vận hành, cảnh báo hay bồi thường là một vấn đề sâu xa hơn về cách quản lý rủi ro lũ ở tầm hệ thống. Lũ không chỉ là chuyện bao nhiêu nước về hồ, mà là kết quả của cả một mạng lưới yếu tố: rừng đầu nguồn bị chặt, đô thị tràn xuống vùng trũng, kênh rạch bị lấp, ruộng đồng bị chia cắt bởi đường sá, và trên tất cả là các con đập lớn nhỏ điều tiết dòng chảy.
Tuy vậy, cấu trúc quản lý hiện nay lại chia nhỏ trách nhiệm: thủy điện thuộc ngành năng lượng, quy hoạch lưu vực sông và bảo vệ rừng thuộc nông nghiệp và tài nguyên môi trường, còn ứng phó thiên tai lại do một bộ phận khác phụ trách. Khi mỗi bên chỉ nhìn thấy một mảnh của bức tranh như một đám mù sờ voi, không có một cơ chế điều phối đủ mạnh để đặt an toàn của làng mạc dân cư hạ du làm mục tiêu tối thượng, thì mọi nỗ lực cải thiện riêng lẻ sẽ khó tránh khỏi chắp vá. [15]
Kết quả là, người dân sống bên những dòng sông bị kẹp giữa các quyết định ngành dọc, trong khi điều họ cần là một cách tiếp cận tổng thể, thống nhất, coi họ là trung tâm của mọi tính toán về rủi ro và phát triển.
Trong vài năm trở lại đây, sau mỗi mùa lũ dữ dội, câu chuyện về thủy điện không còn chỉ dừng lại ở những bức ảnh nước trắng xóa tràn qua đập, mà dần đi vào các cuộc họp Quốc hội, hội thảo chuyên gia và cả các cuộc tranh luận trên báo chí. Chính phủ bắt đầu yêu cầu nhiều hồ ở miền Trung và Nam Trung Bộ hạ thấp mực nước trước khi bão mạnh tiến gần, như trong đợt chuẩn bị đối phó với bão Koto năm 2025, nhằm tránh tình huống căng dây đến phút chót rồi phải xả ồ ạt. [16]
Ở một số nơi, việc công khai hơn về mực nước hồ, lưu lượng xả và lịch điều tiết trên báo, đài, cổng thông tin tỉnh đã giúp người dân bớt cảm giác bị bất ngờ. Song song đó, các đề xuất sửa đổi Luật Tài nguyên nước, quy định vận hành liên hồ và cơ chế phối hợp giữa ngành điện – phòng chống thiên tai – chính quyền địa phương được đưa ra, ít nhất cho thấy một sự thừa nhận rằng kỷ nguyên thời tiết cực đoan đòi hỏi tư duy mới về cách vận hành hồ chứa. [17]
Một số chuyên gia, nhà làm chính sách còn mạnh dạn gợi ý xây dựng cơ chế tài chính để trả công xứng đáng cho việc xả nước sớm cứu dân, thay vì để doanh nghiệp đơn độc chịu tổn thất sản lượng điện khi ưu tiên an toàn cho dân vùng hạ du. [15]
Tuy nhiên, nếu soi kỹ hơn vào thực tế vùng hạ du mỗi mùa mưa bão, có thể thấy những điều chỉnh này mới chỉ là những bước chấm phá trên bề mặt. Ở nhiều xã ven sông, người dân vẫn chưa có một kịch bản sơ tán được diễn tập bài bản gắn với từng hồ thủy điện cụ thể; họ biết hồ ở trên đầu mình, nhưng không biết rõ khi nào, trong điều kiện nào hồ sẽ xả, và họ sẽ được thông báo bằng cách gì. Hệ thống cảnh báo hiện đại – nếu có – thường nằm trên giấy hoặc trong khuôn viên nhà máy và cơ quan chuyên môn, chưa chuyển hóa thành những tín hiệu đơn giản, dễ hiểu cho từng hộ dân.
Cơ chế trách nhiệm và bồi thường khi xả lũ gây thiệt hại vẫn còn mờ nhạt: người dân khó chứng minh mối liên hệ giữa quyết định vận hành và mức độ ngập nhà mình, trong khi mức xử phạt hiện hành không đủ sức buộc các đơn vị vận hành phải thay đổi triệt để cách ra quyết định. Về mặt thể chế, khoảng trống lớn nhất có lẽ là sự thiếu vắng một khung quản trị tích hợp, trong đó lợi ích điện năng, an toàn hạ du, bảo vệ rừng và quy hoạch đô thị được cân nhắc chung trên cùng một bàn, với tiếng nói thực chất của cộng đồng sống ngay dưới chân đập – những người hiện vẫn đang phải vừa chống chọi với thiên tai, vừa gánh thêm rủi ro từ những nút bấm vận hành ở thượng nguồn.
Nhìn lại những câu chuyện từ các vùng hạ du, điều đầu tiên có thể nói chắc là lũ ở Việt Nam ngày nay không còn chỉ là chuyện “ông trời” nữa. Mưa bão cực đoan, bão chồng bão, lũ nối lũ là một phần của hiện thực khí hậu mới, nhưng cách con người xây và vận hành các hồ thủy điện đã làm thay đổi sâu sắc hình dạng và tốc độ của dòng lũ.
Ở nhiều nơi, người dân cảm nhận rất rõ ranh giới giữa lũ tự nhiên mà họ từng quen chống chọi, với những đợt nước dâng đột ngột, dữ dội gắn với các quyết định giữ – xả của nhà máy. Điều chúng ta biết, qua các bằng chứng và ký ức cộng đồng, là có một lớp rủi ro nhân tai đã chồng lên thien tai quanh các hồ thủy điện, làm thiệt hại về người, tài sản, sinh kế và niềm tin đang trở nên nặng nề hơn rất nhiều so với những gì lũ tự nhiên một mình gây ra.
Nếu xâu chuỗi các mảnh ghép trong các chi tiết phân tích ở trên, có thể thấy một bức tranh nhất quán: từ bối cảnh phát triển thủy điện dày đặc trong điều kiện khí hậu ngày càng cực đoan, đến cơ chế vận hành ưu tiên phát điện, rồi đến các đợt xả lũ đột ngột với cảnh báo yếu kém, tất cả kết lại thành những hậu quả trực tiếp và lâu dài cho các làng mạc và cộng đồng hạ du. Tri thức bản địa về lũ bị phá vỡ, rủi ro bị phân bổ bất công cho những nhóm nghèo, dễ tổn thương; sinh kế nông nghiệp, thủy sản và sức khỏe cộng đồng bị bào mòn qua từng mùa nước lớn; phụ nữ và các nhóm yếu thế phải gánh một dạng bạo lực chậm khó gọi tên.
Ở tầng thể chế, các quy trình, luật lệ và chế tài hiện nay vẫn thiên về bảo vệ dòng điện hơn là bảo vệ con người, trong khi phối hợp liên hồ và liên ngành còn nhiều khoảng trống. Kết quả tổng quát của bản rà soát này là: vấn đề không nằm ở bản chất của thủy điện như một công nghệ duy nhất, mà nằm ở cách nó được lồng ghép vào cấu trúc quản trị rủi ro, nơi an toàn của người dân chưa thực sự được đặt ở vị trí trung tâm.
Chính vì vậy, những hành động then chốt trong thời gian tới không thể chỉ dừng lại ở vài điều chỉnh kỹ thuật quanh biên mực nước hay lịch xả lũ. Cần một sự tái thiết kế về tư duy: coi an toàn hạ du là ràng buộc cứng, không thể thương lượng, ngang hàng với mục tiêu điện năng trong mọi quyết định về quy hoạch, đầu tư và vận hành hồ chứa.
Điều đó đòi hỏi minh bạch hóa dữ liệu vận hành theo thời gian thực, xây dựng cơ chế trách nhiệm và bồi thường đủ mạnh để buộc các bên liên quan cân nhắc kỹ mỗi lần ra quyết định, và trao cho cộng đồng hạ du quyền được biết, được tham gia, được lên tiếng khi thiết kế kịch bản lũ và phương án sơ tán. Ở tầm rộng hơn, cần gắn quản trị hồ thủy điện với bảo vệ rừng, quy hoạch đô thị, thích ứng biến đổi khí hậu và hợp tác xuyên biên giới trên các lưu vực sông. Chỉ khi đó, những con đập mới thực sự trở thành công cụ giảm rủi ro, thay vì là cái bóng lớn làm dày thêm lớp “nhân tai” trên nền “thiên tai” vốn đã khắc nghiệt.
______________
Nguồn:
Nguồn: vietnamthoibao.org
Thương các em tôi mỏi mòn trong lao lý Chỉ vì yêu lý tưởng đa…
Người Pháp có thể sai, nhưng họ luôn có cơ hội sửa. Còn chúng ta,…
Hơn 200 chí hữu và thân hữu Tập Hợp Dân Chủ Đa Nguyên đã tham…
Suốt 43 năm qua chúng tôi vẫn kiên định với ba lập trường trên, vì…
Hiểu phe phái và cơ chế vận hành của chúng là bước đầu tiên để phân…
Trong các cuộc tranh luận của người Việt hiện tại, nhất là từ giới dư…