Câu nói “quân quân, thần thần, phụ phụ, tử tử” từ Luận Ngữ – Nhan Uyên là biểu hiện cốt lõi của tư tưởng Nho giáo về trật tự xã hội. Nghĩa đen: vua phải ra vua, bề tôi phải ra bề tôi, cha phải ra cha, con phải ra con. Nhưng ý nghĩa sâu xa là mỗi cá nhân trong xã hội phải thực hiện đúng vai trò và bổn phận phù hợp với vị trí của mình.
Đây là biểu hiện trực tiếp của học thuyết “Chính danh” – gọi đúng tên thì hành đúng chức. Khổng Tử tin rằng rối loạn xã hội xuất phát từ việc danh và thực tách rời: vua không có nhân đức, quan lại tham nhũng, cha không làm gương, con không hiếu thuận. Khi danh xưng và hành vi không khớp nhau, xã hội rơi vào hỗn loạn.
Tư tưởng này tạo nên cấu trúc xã hội theo thứ bậc nghiêm ngặt: vua – quan – dân; cha – con; chồng – vợ; anh – em. Mọi mối quan hệ đều được quy về các trục tôn – ti, trên – dưới, trước – sau. Cấu trúc này dẫn đến một xã hội vô cùng ổn định nhưng cũng rất ít xoay chuyển.
Khác với Pháp gia đề cao pháp trị, Nho giáo tập trung vào đức trị. Trật tự không được duy trì bằng luật pháp cứng nhắc mà bằng lễ nhạc, gia giáo và sức mạnh của gương mẫu đạo đức. Lãnh đạo phải làm gương bằng đạo đức, thần dân sẽ tự giác noi theo. Gia đình trở thành đơn vị cơ bản và ổn định nhất – nếu mỗi gia đình hoạt động tốt, cả quốc gia sẽ ổn định.
Nho giáo tin rằng xung đột xã hội có thể được giảm thiểu bằng cách cố định hóa trách nhiệm. Nếu mỗi người biết rõ vai trò và không “vượt vai”, xã hội sẽ yên bình. Bề tôi không mưu phản, con không chống cha, dân không phản vua – đây là cơ chế ổn định bằng phân vai rõ ràng.
Trong Luận Ngữ – Thuật nhi, Khổng Tử nói: “Thuật nhi bất tác, tín nhi hiếu cổ” – ta chỉ thuật lại chứ không sáng tác, tin ở lời xưa và thích điều cổ. Thuật nghĩa là truyền đạt lại, giảng giải. Bất tác nghĩa là không sáng tạo cái mới. Khổng Tử tự xem mình không phải người sáng lập học thuyết mà chỉ là người chỉnh lý, hệ thống hóa và bảo tồn tinh hoa của Chu lễ.
Có ba lý do cho thái độ này. Thứ nhất là chiến lược tư tưởng để tạo tính chính danh. Thời Xuân Thu xã hội loạn lạc, trăm nhà đua tiếng. Khổng Tử không muốn đứng vào hàng “kẻ lập dị lập thuyết”, nên tự đặt mình là người khôi phục trật tự xưa. Điều này tăng tính chính danh vì người Trung Hoa tôn kính truyền thống.
Thứ hai là cách khiêm tốn theo phong cách cổ đại. Nhiều triết gia Á Đông thường khiêm xưng như Lão Tử hay Mặc Tử. Khổng Tử cũng khiêm tốn để tăng uy tín. Thứ ba, ông tin rằng đạo lý chân chính đã có từ thời Chu Công – thời Chu là mô hình đạo đức hoàn hảo, suy thoái do con người chứ không do tư tưởng. Không cần phát minh thêm, chỉ cần phục cổ.
Nghịch lý là dù nói “không sáng tạo”, thực chất Khổng Tử đã sáng tạo rất lớn. Ông sắp xếp lại lễ thành hệ thống đạo đức, biến đạo đức gia đình thành đạo đức chính trị (từ hiếu đến trung), tạo ra khái niệm nhân mới, xây dựng mô hình quốc gia – gia đình theo trật tự luân lý, và định nghĩa lại vai trò nhà trí thức. Trong khoa học hiện đại, đây chính là sáng tạo triết học cấp độ hệ thống. Khổng Tử chỉ nói khiêm tốn, nhưng Nho giáo thực chất là một sáng tạo độc lập.
Tuy nhiên, “thuật nhi bất tác” trở thành khuôn mẫu tư duy với hệ quả tiêu cực sâu rộng. Tư duy trọng quá khứ hơn tương lai – cái gì mới là đáng nghi, cái xưa mới đúng. Giới trí thức bị ràng buộc vào kinh điển – sáng tạo phải có dẫn chứng và theo thánh hiền. Hạn chế khoa học tự nhiên vì khoa học đòi hỏi nghi ngờ và phá vỡ cái cũ.
Văn hóa thi cử tuyển quan (khoa cử) trọng học thuộc và ứng dụng mô phạm, ít khuyến khích tư duy độc lập. Xã hội coi trọng người biết nhiều sách cũ hơn người sáng tạo mới – trọng thư sinh, khinh kỹ nghệ, coi thường thợ thủ công và nhà phát minh. Kết quả dài hạn là sáng tạo công nghệ chậm, ít đổi mới mô hình chính trị, và tư duy bảo thủ kéo dài hàng nghìn năm.
Quan trọng là Khổng Tử chưa từng nói dân không được sáng tạo. Câu đó chỉ nói về bản thân ông, không phải mệnh lệnh xã hội. Nhưng các triều đại phong kiến sau này lạm dụng để ràng buộc tư duy, bảo vệ trật tự quyền lực, cấm đổi mới trong học thuật và thần thánh hóa kinh điển. Đời Tống hình thành Tân Nho (Lý học) cực kỳ giáo điều. Minh – Thanh cấm đoán tư tưởng mới. Khổng Tử bị biến thành biểu tượng của bảo thủ tuyệt đối.
Nền tảng Nho giáo dựa trên quan niệm “kim bất như cổ” – thời nay không bằng thời xưa. Khổng Tử và các Nho gia tin thời Chu Công là thời đại vàng son, các đời sau càng ngày càng sa đọa, cách cứu đời không phải sáng tạo cái mới mà là trở về đạo xưa. Điều này tạo mô hình tư duy hướng về quá khứ, hoàn toàn đối lập với phương Tây. Phương Tây tin tương lai tốt hơn quá khứ, Nho giáo tin quá khứ tốt hơn tương lai.
Niềm tin triết học cho rằng đạo nằm trong truyền thống. Đối với Nho giáo, chân lý là đạo, mà đạo đã có từ thời thánh hiền. Nếu thánh hiền đã nói đủ, con người đời sau không thể vượt qua. Sáng tạo trở thành nghi ngờ thánh hiền, bị coi là vô lễ. Đổi mới là xáo trộn trật tự, gây loạn.
Nho giáo xem ổn định quan trọng hơn phát triển. Trong xã hội nông nghiệp cổ đại với thiên tai, chiến tranh và nổi loạn dễ xảy ra, người dân coi ổn định là giá trị tối thượng. Cái gì mới là nguy cơ bất ổn, cái gì cũ là an toàn. Đây là tâm lý xã hội chứ không chỉ là triết học.
Kỹ năng học thuật dựa vào mô phạm, không dựa vào phản biện. Sĩ tử Nho giáo được đào tạo để thuộc kinh, làm văn thể Đường, áp dụng khuôn mẫu, trích dẫn thánh hiền. Họ không được nêu quan điểm riêng, phản biện hay sáng tạo. Tư duy quen noi theo cái cũ tất nhiên sẽ sợ cái mới.
Hiện tượng “bọn trẻ bây giờ…” là dấu ấn văn hóa đặc trưng. Già xem trẻ là thiếu lễ, thế hệ trước xem thế hệ sau suy đồi, cái mới bị xem là phong khí hư tệ. Người Nho giáo thường tự thấy mình là chuẩn mực đạo đức để phán xét. Nhưng họ không nhận ra xã hội đang tiến bộ, công nghệ tạo ra năng suất và tri thức vượt bậc, lớp trẻ thích nghi nhanh hơn.
Khi phương Tây đến châu Á, nhiều Nho sĩ Trung Hoa gọi người phương Tây là “di, địch”, cho rằng súng đạn và khoa học là tà khí. Chính sách bế quan tỏa cảng xuất phát từ tư duy này, dẫn đến Đông Á tụt hậu nặng. Khi có Internet, smartphone và AI, nhiều người mang tư duy Nho giáo phản ứng rằng AI làm hỏng đạo lý, công nghệ làm con người mất nhân tính. Trong khi thực tế AI đang mở ra kỷ nguyên mới, tri thức phát triển theo cấp số nhân, kinh tế tri thức đòi hỏi sáng tạo, không phải thuộc lòng.
Nho giáo cổ điển tạo ra mô hình quyền lực hoàn toàn khác biệt với phương Tây. Trong ngôn ngữ và tư duy chính trị truyền thống Đông Á, không có khái niệm tương đương với “dictator” của La Mã. Lý do là Nho giáo mặc định rằng quyền lực tối cao thuộc về một người – Thiên tử, người được Trời trao mệnh. Xã hội theo mô hình phụ quyền, quân quyền, gia trưởng, với quyền lực trung ương rất tập trung nhưng được biện minh bằng đạo đức, không bằng tính hợp hiến hay pháp lý.
Cái mà phương Tây gọi là “chuyên chế” thì Nho giáo gọi là “thống nhất”, “trật tự”, “lễ trị”, “đức trị”. Từ “độc tài” chỉ xuất hiện khi Đông Á tiếp xúc với phương Tây vào thế kỷ 19-20. Người chịu ảnh hưởng Nho giáo thường phản ứng tiêu cực với khái niệm này vì họ hiểu “tập quyền” là trật tự, còn “chia quyền” hay “nhất nguyên nhiều trung tâm” là loạn. Cộng hòa bị hiểu thành chia quyền dẫn đến hỗn loạn.
Nho giáo thiết lập trật tự theo mô hình quan hệ trên-dưới tuyệt đối, trong đó trung thành là đạo lý và tập quyền là điều tự nhiên. Không có tư duy về kiểm soát quyền lực, phân quyền, hay quyền lực thuộc về dân. Thay vào đó, chỉ có niềm tin rằng vua hiền thì thiên hạ thịnh, vua bạo thì thiên hạ loạn. Đánh giá không dựa trên cấu trúc quyền lực mà dựa trên đạo đức cá nhân của người đứng đầu.
Hy Lạp cổ đại có polis – thành bang tự trị. La Mã có cộng hòa (res publica) với nguyên tắc luật pháp tối cao và quyền lực phải chia (consul, senate, tribune). Họ nghi ngại việc cá nhân tập quyền. Thậm chí La Mã có chức danh “dictator” nhưng chỉ là tạm thời trong thời chiến, bị ràng buộc thời hạn thường là sáu tháng. Phương Tây từ rất sớm đã phát triển tư duy chống tập quyền cá nhân.
Ngược lại, Nho giáo xây dựng mô hình “độc quyền chính đáng dựa trên đạo đức”. Nhà nước được hiểu như gia đình lớn với vua hay nhà nước đóng vai cha, dân là con. Cha quản nghiêm được coi là đương nhiên. Do kinh nghiệm lịch sử với các triều đại loạn lạc, người dân Đông Á coi ổn định là giá trị tối cao, còn thay đổi nhanh là nguy hiểm.
Tính thứ bậc ăn sâu trong văn hóa Nho giáo với giá trị phục tùng, tôn ti, trọng tập thể hơn cá nhân, và tin vào “người cầm quyền có đạo lý”. Tư duy chính trị dựa vào đạo đức chứ không phải quy tắc pháp lý. Nho giáo cho rằng vua tốt thì xã hội tốt, không nghĩ đến thiết kế thể chế, chia quyền hay đối trọng quyền lực. Điều này khiến người dân ít cảm thấy tập quyền là rủi ro.
Quan niệm này không phải phi lý từ góc nhìn văn hóa Nho giáo. Với người theo tư duy này, phân quyền nghĩa là quyền lực chia rời dẫn đến bất hòa, nhiều phe là không thống nhất gây loạn, dân tham gia chính trị là mất trật tự. Mô hình chính trị Nho giáo không có tư duy về bầu cử theo nghĩa hiện đại, nghị viện đa đảng, kiểm soát quyền lực hay cạnh tranh chính trị. Cộng hòa bị nhìn bằng lăng kính hỗn loạn, giống thời Xuân Thu – Chiến Quốc.
Đây chính là căn nền văn hóa khiến Đông Á dễ chấp nhận mô hình nhà nước tập quyền mạnh trong thời hiện đại, ngay cả khi đã chuyển sang nhà nước dân chủ hay cộng hòa. Ngay trong các nước dân chủ Đông Á hiện đại, vẫn tồn tại văn hóa chính trị tôn trọng trật tự, uy quyền và tập thể cao hơn cá nhân.
Hai nền văn minh đại diện cho hai cực đối lập trong tâm lý học triết học của nhân loại. Nho giáo với Khổng Tử nói “Thuật nhi bất tác, tín nhi hiếu cổ” – truyền lại cái cũ, tôn kính truyền thống, không tự lập thuyết, lấy quá khứ làm chuẩn. Hy Lạp với Socrates nói “Unexamined life is not worth living” – sống mà không chất vấn thì không đáng sống. Họ chất vấn mọi thứ, không có chân lý bất biến, lấy lý tính và tranh biện làm công cụ, sẵn sàng phủ định truyền thống nếu lý trí cho thấy chúng sai.
Mục tiêu triết học hai bên khác nhau. Nho giáo hướng đến trật tự xã hội – triết học phục vụ ổn định, lễ nghi, đạo đức và vai trò xã hội. Triết học là đạo làm người và quy tắc ứng xử. Tư duy phải đúng lễ và thuận đạo. Hy Lạp hướng đến tìm chân lý – triết học phục vụ truy vấn, lý luận, phản biện và khám phá bản chất thế giới. Triết học là nỗ lực giải thích thế giới, không chỉ để ổn định nó. Một bên hướng ra ngoài tìm chân lý, một bên hướng vào trong giữ trật tự.
Về thái độ với truyền thống, Nho giáo coi quá khứ là chuẩn mực. Chu Công và thời Chu là thời lý tưởng. Mọi cải cách đều phải quay về lễ xưa. Tâm tính chung là cái cũ đúng, cái mới nguy hiểm, thay đổi là loạn, sáng tạo là vượt lễ. Hy Lạp không cho quá khứ quyền uy tuyệt đối. Socrates chất vấn các vị thần truyền thống, quan niệm công lý, phong tục Athens và cả chính quyền. Plato và Aristotle xây dựng hệ thống lý luận mới hoàn toàn, không dựa trên hiếu cổ. Tâm tính chung là cái cũ có thể sai, cái mới cần thử nghiệm, thay đổi là tiến bộ, sáng tạo là vinh quang.
Về phương pháp tư duy, Nho giáo theo ứng xử – mô phạm – khuôn mẫu: học thuộc, dẫn kinh điển, diễn giải, không lập thuyết mới, không tranh luận để thắng lý. Sĩ tử thi cử bằng cách nhớ chương mục, rập khuôn lễ nghĩa, ứng đối theo đạo đã định. Hy Lạp theo tranh biện – phản chứng – logic: Socrates dùng phản biện (elenchus), Plato dùng đối thoại, Aristotle lập khoa học logic, Zeno nêu nghịch lý. Học là tranh luận, không học thuộc. Triết là tìm mâu thuẫn, không sợ phá bỏ cái cũ.
Về quan điểm đối với tư duy cá nhân, Nho giáo cho rằng cá nhân phục tùng cộng đồng. Gia đình quan trọng hơn cá nhân, trật tự quan hệ quan trọng hơn lý luận, sai khác bị coi là lệch chuẩn. Cá nhân không được đặt mình đối lập với truyền thống. Hy Lạp cho cá nhân quyền nghi ngờ xã hội. Socrates dám đối chất toàn bộ Athens. Tự do tư tưởng lớn hơn hoặc bằng trật tự xã hội. Cá nhân có giá trị tự thân, không chỉ là bộ phận của gia tộc.
Lão Tử và Trang Tử đại diện cho tư duy biện chứng Đông phương, trong khi Aristotle đại diện cho logic hình thức phương Tây. Lão Tử nhìn thế giới như quá trình vận động trái-ngược-hòa-hợp. Hữu sinh ư vô, phản giả đạo chi động (điểm cực sẽ quay về đối lập), tại nan ư dị, tại phúc ẩn họa. Đây là biện chứng tự nhiên, không phải logic hình thức.
Đặc điểm là không phân loại cứng, nhấn mạnh cái này sinh từ cái kia, mọi cặp đối lập (âm/dương – mạnh/yếu – dài/ngắn) đều tương sinh, mâu thuẫn được xem là một phần của toàn thể. Hệ thống này không cố gắng định nghĩa đúng – sai rạch ròi, không mong chứng minh điều gì, mà muốn trực giác được sự vận hành của vũ trụ.
Trang Tử đi xa hơn với tư duy biện chứng kiểu giải cấu trúc. Không có bản chất cố định – “vật vô phi bỉ, vật vô phi thử”, không có đúng tuyệt đối, sự vật thay đổi tùy theo điểm nhìn. Đối lập chỉ là tạm thời. Trời – Đất, ta – người, lớn – nhỏ, sống – chết đều có thể hoán đổi, chuyển hóa. Ông không lập luận để chứng minh mà muốn phá bỏ mọi giới hạn khái niệm. Điều này tạo ra tư duy co giãn, linh hoạt, phi tuyến tính, gần với tư duy thiền học, tâm lý học chiều sâu và hệ thống học hiện đại.
Ngược lại, Aristotle xây dựng logic hình thức – nền tảng của tư duy phương Tây 2.500 năm. Không chấp nhận mâu thuẫn với luật cấm mâu thuẫn (non-contradiction): một mệnh đề không thể vừa đúng vừa sai cùng lúc theo cùng nghĩa. Định nghĩa – phân loại rõ ràng: định nghĩa bản chất (essence) của sự vật, phân loại theo giống – loài, xác định đặc tính ổn định. Đây là tư duy phân tích, mang tính kỹ thuật trí tuệ. Lập luận hình thức theo tam đoạn luận: A là B, B là C, do đó A là C. Tư duy tuyến tính, loại bỏ cảm tính, tâm linh, ẩn dụ.
Về quan niệm chân lý, Lão – Trang tin chân lý là động. Thế giới luôn đổi, không có bản chất cố định, mâu thuẫn là tự nhiên, chân lý mang tính hoàn cảnh. Đây là biện chứng mềm. Aristotle tin chân lý là bất biến và có thể chứng minh. Có sự thật đúng cho mọi thời điểm, lập luận đúng tạo ra tri thức chắc chắn, mâu thuẫn phải bị loại bỏ. Đây là logic cứng.
Hy Lạp sinh ra khoa học còn Trung Hoa thì không, dù Trung Hoa có nền văn minh lớn và liên tục. Điểm mấu chốt nằm ở cấu trúc tâm lý – xã hội – chính trị – tôn giáo – ngôn ngữ của hai nền văn minh. Không phải Trung Hoa “kém thông minh”, mà môi trường tư tưởng không tạo ra nhu cầu khoa học lý thuyết.
Mục tiêu văn hóa khác biệt: Hy Lạp đặt câu hỏi về cấu tạo thế giới, chân lý, quy luật tự nhiên, nguyên nhân thay đổi và cách chứng minh. Người Hy Lạp khát khao hiểu thế giới khách quan, độc lập với ý muốn con người. Trung Hoa đặt câu hỏi về cách xã hội ổn định, vua trị quốc đúng, con người sống hòa hợp. Trung Hoa ưu tiên đạo đức – chính trị – xã hội, không ưu tiên khám phá tự nhiên.
Tôn giáo và thần thoại: Thần linh Hy Lạp giống con người, có cảm xúc, sai lầm, cá tính, không can thiệp tuyệt đối vào tự nhiên. Thế giới không bị thần thánh đóng khung, con người có thể nghi ngờ và tự suy luận về tự nhiên. Thiên – Đạo – Thiên Mệnh của Trung Hoa là trật tự tuyệt đối, Đạo là nguyên lý bất biến, con người phải thuận thiên, không chất vấn thiên. Thế giới tự nhiên được xem như đã hoàn chỉnh, không cần phân tích thêm.
Triết học và ngôn ngữ: Hy Lạp có ngôn ngữ dễ tạo khái niệm trừu tượng, logic hình thức từ Aristotle, phân loại, định nghĩa, lý luận chặt chẽ. Điều này đặt nền tảng cho toán học, vật lý học và triết học khoa học. Trung Hoa có ngôn ngữ biểu ý (chữ Hán) mơ hồ có chủ ý, triết học tổng thể như Âm Dương – Ngũ Hành, không phân biệt khái niệm bằng định nghĩa cứng, không có logic học chính thức. Tư duy Trung Hoa mạnh về trực giác – âm dương – hệ thống, nhưng yếu về phân tích hình thức.
Cấu trúc chính trị: Hy Lạp là hàng trăm thành bang cạnh tranh như Athens, Sparta, Corinth, Miletus. Mỗi nơi thử nghiệm chính trị khác nhau, tranh luận công khai sinh ra triết học, tự do tư tưởng để cạnh tranh ảnh hưởng. Không có nhà tư tưởng chính thống áp đặt lên toàn xã hội. Trung Hoa thống nhất sớm với chính trị tuyệt đối. Nhà nước tập quyền từ Tần – Hán, tư tưởng bị kiểm soát, Nho giáo thành ý thức hệ quốc gia, ai nghịch chính thống dễ bị xử. Môi trường này không thuận lợi cho tư duy phản biện – nền tảng của khoa học.
Hệ giá trị trí thức: Triết gia Hy Lạp là nhà tư duy tự do, không cần phục vụ nhà nước, sống bằng dạy học và tranh luận, người ham chất vấn được tôn trọng. Sĩ đại phu Trung Hoa là công chức tương lai: học để thi, thi để làm quan, làm quan để hành đạo của Khổng Tử, yêu cầu trung thành với kinh điển. Con đường trí thức bị nhà nước hóa, tri thức khoa học không có giá trị xã hội.
Quan niệm về thế giới: Hy Lạp tin thế giới có thể giải thích, định luật có thể tìm thấy, thiên nhiên có số lượng, hình dạng, cấu trúc. Sinh ra hình học Euclid, nguyên tử luận, thiên văn học, y học tự nhiên. Trung Hoa xem thế giới là một chỉnh thể sinh động, không nên chia nhỏ để phân tích, con người nên thuận tự nhiên, không tìm cách chi phối. Sinh ra y học âm dương, thiên văn theo mô hình tuần hoàn, ngũ hành mang tính tượng trưng, nhưng không sinh ra khoa học thực nghiệm.
Thực nghiệm và toán học: Hy Lạp có khoa học lý thuyết và toán học trừu tượng với Pythagoras, Euclid, Archimedes, Eratosthenes và Aristotle về logic. Khoa học Hy Lạp giải thích bằng nguyên lý và chứng minh bằng toán học. Trung Hoa giỏi kỹ thuật nhưng không có khoa học lý thuyết. Có giấy, compa, thuốc súng, in ấn, thiên văn quan sát, cơ khí và kỹ sư giỏi, nhưng không có mô hình toán học, không có tư duy pháp tắc tự nhiên (natural laws), thiếu logic hình thức nên không chứng minh được. Kết quả là kỹ thuật rất phát triển, nhưng khoa học không hình thành.
Đông Á theo Lão – Trang – Nho phát triển tư duy trực giác, nhìn thế giới như dòng chảy, chấp nhận sự mơ hồ, tư duy tổng thể (holistic), biện chứng cảm tính (intuitive dialectics). Nhờ đó mạnh về nghệ thuật, trực giác tâm linh, trị liệu và cơ thể học (khí – thiền), quản trị mềm (soft governance). Nhưng sáng tạo công nghệ chậm, ít đổi mới mô hình chính trị, tư duy bảo thủ kéo dài hàng nghìn năm.
Tây phương theo Aristotle phát triển khoa học tự nhiên, toán học, triết học lý tính, công nghệ, hệ thống luật pháp, tư duy nhân quả – chứng minh. Logic Aristotle là nền móng cho toán học hình thức, khoa học thực nghiệm, triết học bản thể học và luật học phương Tây. Dẫn đến bùng nổ khoa học – pháp lý, khoa học tự nhiên xuất hiện, lý thuyết nhà nước pháp trị thay thế truyền thống, triết học dẫn tới khoa học hiện đại, đổi mới liên tục dẫn đến công nghiệp hóa.
Nhật Bản là ngoại lệ trong thế giới Nho giáo. Ở Nhật, Nho giáo không bao giờ độc tôn. Nó luôn hiện diện cùng Thần đạo (Shinto), Phật giáo (Zen), Bushido và thực dụng chính trị của các Mạc phủ. Nho giáo chỉ là công cụ, không phải chân lý tuyệt đối. Điều này cho phép diễn giải linh hoạt, không bị trói vào chính thống.
Nhật tiếp nhận Nho giáo theo kiểu “dùng cái hữu dụng”. Tokugawa dùng Nho giáo để ổn định xã hội, nhưng các Samurai vẫn giữ tinh thần Zen và Bushido, không ai cấm việc phê phán Khổng Mạnh. Ở Nhật, việc chỉnh sửa hoặc sáng tạo lại Nho học là bình thường, khác hẳn Trung Hoa nơi chính thống chỉ có một.
Khoảng cách xã hội nhỏ hơn, không có tầng lớp sĩ đại phu bảo thủ như Trung Hoa. Ở Trung Hoa, sĩ đại phu có lợi ích gắn chặt vào Nho giáo và chống thay đổi vì thay đổi nghĩa là mất vị trí. Ở Nhật, tầng lớp Samurai không sống nhờ khẩu hiệu Nho giáo mà coi trọng hiệu quả, thực dụng và trách nhiệm cá nhân, ít có lợi ích ăn sâu vào hệ tư tưởng Khổng giáo, nên dễ chấp nhận cải cách.
Phật giáo Zen nhấn mạnh trực giác hơn lý luận, vượt ngoài chữ nghĩa và kinh điển cứng nhắc, học qua trải nghiệm và thực hành. Điều này sinh ra tư duy linh hoạt, chấp nhận mâu thuẫn, thử – sai, giúp lớp Samurai và trí thức Nhật không bị ràng buộc tuyệt đối vào Nho giáo.
Thần đạo tôn trọng tự nhiên và nghi lễ nhưng không có giáo lý trói buộc tư tưởng, chủ yếu nhấn mạnh tinh thần dân tộc, linh hoạt thực tiễn. Nho giáo trở thành công cụ, không bị coi là chân lý duy nhất, dễ dàng áp dụng và điều chỉnh để phục vụ nhà nước và đổi mới công nghiệp.
Kết hợp Nho giáo (đạo đức, kỷ luật, lễ nghĩa), Zen (linh hoạt, tư duy trực giác) và Shinto (thực dụng, dân tộc), Nhật tạo ra tư duy vừa kỷ luật vừa linh hoạt, vừa tôn trọng truyền thống nhưng không giáo điều. Điều này giúp Minh Trị Duy Tân thực hiện cải cách triệt để mà không xung đột quá mạnh với văn hóa cũ.
Khi đối diện phương Tây, người Nhật kết luận: “Cái gì mạnh thì học, cái gì yếu thì bỏ.” Khi cần, Nhật bãi bỏ chế độ Mạc phủ, kết thúc tầng lớp Samurai, thay đổi cấu trúc xã hội, chính trị, công nghệ và giáo dục, dịch sách phương Tây hàng loạt, bỏ hẳn nhiều tư tưởng Nho giáo cũ. Không có sự ràng buộc phải giữ nguyên đạo của thánh hiền.
Thiên hoàng tập quyền nhưng linh hoạt, lớp Samurai chủ động thực hiện cải cách. Samurai không bị ràng buộc tuyệt đối vào Nho giáo, thực dụng, sẵn sàng học kỹ thuật, luật pháp, quân sự phương Tây. Văn hóa kết hợp Nho – Zen – Shinto vừa tôn trọng truyền thống, vừa linh hoạt thay đổi. Áp lực từ phương Tây mạnh khiến Nhật nhận thức phải đổi mới nhanh để tồn tại. Cải cách triệt để bãi bỏ tầng lớp Samurai lỗi thời, xây dựng quân đội mới, cải cách giáo dục, áp dụng công nghiệp hóa. Thần đạo nhấn mạnh sự tự chủ dân tộc tạo đồng thuận xã hội cho cải cách.
Nhật Bản có thể học hỏi triệt để phương Tây, công nghiệp hóa, hiện đại hóa mà vẫn giữ bản sắc văn hóa. Họ biến Nho giáo thành sức mạnh bằng cách điều chỉnh linh hoạt. Nhật trọng kỷ luật Nho giáo chuyển thành tinh thần Kaizen (cải tiến liên tục). Hàn Quốc có tính cạnh tranh mạnh phù hợp công nghiệp công nghệ cao. Đài Loan và Singapore kết hợp Nho giáo với tư duy khoa học phương Tây.
Việt Nam về mặt tư duy, văn hóa và xã hội giống Trung Hoa hơn Nhật Bản, đặc biệt trong vấn đề tư duy Nho giáo, bảo thủ và khả năng đổi mới. Việt Nam tiếp nhận Nho giáo từ Trung Hoa gần như nguyên trạng, áp dụng vào triều đình và khoa cử, gắn với trật tự xã hội. Không biến Nho giáo thành công cụ linh hoạt như Nhật Bản mà bảo toàn chính thống Trung Hoa, dẫn tới tư duy bảo thủ.
Cấu trúc chính trị tập quyền với vua có quyền lực tối cao, sĩ phu gắn quyền lực với khoa cử, dẫn đến bảo thủ và khó đổi mới. Việt Nam nối dài mô hình Trung Hoa, không tạo ra môi trường phân quyền như Nhật Bản.
Lớp Samurai Nhật tuân kỷ luật nhưng linh hoạt, không phụ thuộc hoàn toàn vào Nho giáo, có tư duy thực dụng. Sĩ đại phu Trung Hoa gắn quyền lực với học Nho nên bảo thủ. Sĩ phu Việt Nam học Nho để làm quan, thi cử và quyền lực gắn chặt nên chống đổi mới. Việt Nam giống Trung Hoa: tầng lớp trí thức bảo vệ Nho giáo và hạn chế đổi mới.
Nhật tôn trọng truyền thống nhưng không tuyệt đối, có thể bỏ bớt những gì cản trở công nghiệp hóa. Trung Hoa tin “tiên hiền đúng hơn hậu thế”, đổi mới bị coi là phản đạo. Việt Nam sao chép Trung Hoa với quan niệm “tiên hiền đúng hơn hậu thế”, cải cách triều đình và giáo dục thất bại. Tư duy Việt Nam bảo thủ, hồi cổ, giống Trung Hoa.
Việt Nam dùng chữ Hán và Nôm lâu đời, học thuật và tư duy gắn với Trung Hoa. Khoa cử dựa trên Tứ Thư – Ngũ Kinh tạo lớp trí thức “thuật nhi bất tác”. Gia đình và quan hệ vua – quan – dân theo mô hình Trung Hoa. Tất cả tạo ra hệ tư tưởng và hành vi xã hội giống Trung Hoa.
Sĩ phu Việt Nam từ Lý – Trần đến Lê – Nguyễn được đào tạo bằng Tứ Thư Ngũ Kinh, học thuộc lòng và bình giải, thi cử dựa trên nhớ và thuật lại kinh văn. Điều này dẫn đến thiếu tư duy phê phán – không được phép nghi vấn Khổng Mạnh, người giải nghĩa khác hoặc đưa ra ý mới bị xem là tà thuyết.
Họ sợ sự đổi mới lớn. Tư tưởng cải cách dễ bị đánh giá là bất kính tiền nhân, trái đạo thánh hiền, canh tân vô đạo, nên nhiều ý tưởng tiến bộ bị bóp nghẹt khi chưa kịp phát triển. Nền học thuật Nho giáo Việt Nam phát triển mạnh về sử ký, thơ văn mô phỏng Đường Tống, sách giáo huấn, nhưng yếu về triết học phân tích, khoa học tự nhiên, công nghệ và các mô hình tư duy lý luận độc lập. Sĩ phu được huấn luyện để giỏi đạo lý, không được khuyến khích tạo hệ thống tri thức mới.
Chính trị học không phát triển. Việt Nam không hình thành triết học chính trị độc lập, lý thuyết pháp trị, học thuyết hiến pháp, cơ chế phân quyền hay mô hình nhà nước pháp lý. Tất cả được xem là “đồ Tây” hoặc khác Thánh hiền. Quan niệm ổn định quan trọng hơn tự do. Mục tiêu Nho giáo là bảo vệ trật tự, đề cao sự an hòa, tránh thay đổi đột ngột, nên sĩ phu có xu hướng ngại cách mạng tư tưởng.
Bảo thủ về tư duy khiến cải cách xã hội, hành chính, giáo dục và tiếp cận khoa học công nghệ chậm chạp. Động lực sáng tạo suy yếu vì xã hội trọng con đường cũ, nhẹ đổi mới sáng tạo. Tâm lý “học để thi, không học để hiểu” – hệ thống khoa cử truyền lại tâm lý học vì đỗ đạt và làm quan, không phải để nghiên cứu, sáng tạo hay khám phá. Sự đối lập với phương Tây khiến Việt Nam và Đông Á gặp khó khi bước vào thời khoa học – công nghệ – dân chủ – pháp quyền.
Triều đình Nguyễn tập quyền tuyệt đối, vua và quan lại bị ràng buộc vào Nho giáo, cải cách bị chống đối mạnh. Sĩ phu gắn quyền lực với Nho giáo và khoa cử nên chống đổi mới, tinh thần sáng tạo và thử nghiệm yếu. Văn hóa tôn cổ, trọng quá khứ, coi cải cách là nguy hại trật tự xã hội.
Áp lực từ Pháp – thực dân dẫn đến xâm lược nhưng chia rẽ nội bộ, triều đình lo giữ quyền lực hơn hiện đại hóa. Thiếu hệ thống tư tưởng linh hoạt như Zen và Shinto, Nho giáo cứng nhắc, Phật giáo không đủ ảnh hưởng để cân bằng tư duy. Phong trào Duy Tân (1906–1916) thất bại, triều đình bảo thủ, sĩ phu chống cải cách, không có đồng thuận xã hội, áp lực từ thực dân không tạo được cải cách triệt để.
Việt Nam hiện đang giao thoa hai hệ thống: chịu ảnh hưởng văn hóa Nho giáo rất mạnh nhưng nền kinh tế hiện đại cần tâm lý công nghiệp. Tâm lý Nho giáo trọng ổn định, sợ biến động, tôn ti thứ bậc rõ ràng, trọng đạo đức hơn kỹ thuật, nhìn về quá khứ, lý tưởng sĩ phu là trị quốc không phải sáng tạo, tính cộng đồng cao nhưng bó buộc tự do cá nhân.
Tâm lý công nghiệp ưu tiên hiệu quả không ưu tiên trật tự, bình đẳng chức năng ít tôn ti, tôn trọng kỹ thuật – khoa học – đo lường, hướng về tương lai không hướng về quá khứ, tự do cá nhân và tinh thần cạnh tranh.
Hai bên dựa trên mô hình xã hội khác nhau. Xã hội Nho giáo dựa trên nông nghiệp ổn định, ít thay đổi, sống cộng đồng, sản xuất thủ công, có tính ổn định và trật tự cao. Xã hội công nghiệp có kỹ thuật thay đổi mạnh, cạnh tranh liên tục, năng suất quyết định, có tính linh hoạt và sáng tạo cao. Nho giáo phù hợp với nông nghiệp, còn công nghiệp phù hợp với sáng tạo khoa học.
Sự xung đột thể hiện rõ trong văn hóa công sở với quan hệ cấp trên – cấp dưới rất nặng, tính an phận với nhiều người thích công việc ổn định hơn sáng tạo, ngại phản biện và khác biệt, tôn trọng người đi trước hơn giải pháp tốt. Đây là lý do nhiều doanh nghiệp Việt khó chuyển đổi số và khó sáng tạo mạnh. Sự chuyển dịch từ tâm lý Nho giáo sang tâm lý công nghiệp là điều kiện then chốt để xã hội bước vào giai đoạn sáng tạo, khoa học và phát triển bền vững.
FB Kim Trọng
Nguồn : Nghiên Cứu Lịch Sử
Bị cấm nổi quạu như những người yêu nước mình, người Việt thậm chí còn…
Ngôn luận giúp người dân biết đường tránh lũ, giúp cộng đồng huy động cứu…
BBC News Tiếng Việt khởi đăng loạt ghi chép của Tiến sĩ Nguyễn Phương Mai…
Nhóm Công tác về Giam giữ Tùy tiện (Working Group on Arbitrary Detention – WGAD) của…
Trong lịch sử hiện đại, ít trường hợp nào cho thấy sự kết hợp giữa…
Anh Trịnh Bá Tư cùng 8 tù nhân khác đã gửi đơn phản ánh đến…