Sau khi Hồng quân Liên Xô đánh bại phát xít Đức và giải phóng Đông Âu (1944-1945), Liên Xô không rút quân mà ở lại để “giúp” các nước này xây dựng chế độ mới. Quá trình diễn ra qua ba giai đoạn.
Giai đoạn đầu (1945-1948), các nước tổ chức bầu cử hoặc lập chính phủ liên hiệp. Nhưng đảng cộng sản – dù yếu thế – được Liên Xô hỗ trợ để kiểm soát công an, quân đội, truyền thông, rồi dần loại bỏ đối lập. Nhiều nơi bầu cử bị gian lận, phe đối lập bị đàn áp. Đến 1948, hầu hết đã thiết lập chế độ một đảng.
Giai đoạn hai (1948-1953), các nước tiến hành quốc hữu hóa công nghiệp, ngân hàng, đất đai, áp dụng kế hoạch hóa tập trung và kinh tế chỉ huy. Họ gia nhập SEV (Hội đồng Tương trợ Kinh tế, 1949) và Khối Warszawa (1955), bị ràng buộc chặt chẽ với Liên Xô về mọi mặt.
Ban đầu, nhiều người thật sự tin tưởng vào lời hứa: “xã hội bình đẳng”, “nhân dân làm chủ”, “tương lai tươi sáng”. Sau chiến tranh tàn khốc, họ khao khát một xã hội mới và lời hứa nghe rất hấp dẫn. Nhưng chính quyền nhanh chóng lợi dụng khẩu hiệu “cách mạng” để đàn áp những người không ủng hộ. Ai phản đối chính sách bị gán “phản động”, “chống cách mạng”. Ai hoài nghi bị coi là “tư tưởng lạc hậu”, “tàn dư tư sản”. Hàng chục nghìn, thậm chí hàng trăm nghìn người bị tù đày, xử tử. Chỉ còn tiếng nói của đảng.
Thập niên 1950s-1980s, một mâu thuẫn ngày càng rõ ràng: lý thuyết nói “xã hội bình đẳng” nhưng thực tế một giai cấp đặc quyền mới ra đời. Ở Đông Đức, khu Wandlitz là nơi 40 gia đình lãnh đạo đảng sống với siêu thị riêng bán hàng phương Tây mà dân thường không được mua, rạp chiếu phim riêng, bệnh viện riêng, trường học riêng cho con em, rừng săn riêng – sống như quý tộc trong khi dân thiếu thốn. Ở Ba Lan có “Sklepy za żółtymi firankami” (Cửa hàng sau rèm vàng) chỉ cho cán bộ cấp cao, có hàng nhập khẩu phương Tây mà dân không được vào. Ở Romania, Nicolae Ceaușescu có hơn 20 cung điện, biệt thự trong khi dân thiếu điện, thiếu lương thực.
“Giai cấp đỏ” mới này không bóc lột bằng tư bản mà bằng quyền lực chính trị. Họ quyết định ai được đọc gì, xem gì, ai được đi học, làm việc ở đâu, ai được đi nước ngoài. Họ có quyền bắt giữ, tra tấn, xử tử. Lãnh đạo đảng cấp cao có mọi thứ – biệt thự, xe riêng, siêu thị riêng, con em du học. Cán bộ cấp trung có nhà tốt hơn, xe công, ưu tiên mua hàng. Sĩ quan mật vụ, công an được đặc quyền bắt giữ, ưu tiên nhà ở. Đảng viên bình thường được ưu tiên tuyển dụng, thăng tiến, nhưng vẫn khổ hơn Tây Âu. Còn dân thường thì thiếu thốn mọi thứ, bị kiểm soát, không có quyền.
Trong bộ máy chính quyền có ba nhóm người. Nhóm thứ nhất là thiểu số có lương tâm – họ nhận ra chế độ sai lầm nhưng sợ bị “chụp mũ phản động”, sợ mất việc, gia đình bị liên lụy, nên im lặng, giả vờ, chờ cơ hội. Nhóm thứ hai là đa số – họ hưởng đặc quyền và tự thuyết phục bản thân: “Chúng ta xứng đáng vì đang lãnh đạo cách mạng”, “Dân chưa giác ngộ”, “Phương Tây tuyên truyền dối trá”. Trong các cuộc họp, ai cũng nói “tình hình tốt”, “nhân dân hài lòng”, tạo ra hệ thống lý luận phức tạp để biện minh cho đặc quyền. Nhóm thứ ba là những cơ hội chủ nghĩa: “Miễn tôi còn quyền lực và đặc lợi”, “Quan tâm gì chế độ đúng hay sai”. Họ chỉ sợ một điều: mất chế độ là mất miếng cơm ngon.
Hàng ngàn trang lý luận Marx-Lenin được viết ra không phải để tìm chân lý, mà để biện minh: tại sao “bình đẳng” nhưng lãnh đạo có đặc quyền (“Đây là đặc quyền phục vụ cách mạng”), tại sao kinh tế kém (“Do phương Tây cấm vận, âm mưu phá hoại”, không bao giờ thừa nhận do mô hình kế hoạch hóa tập trung thất bại), tại sao phải đàn áp (“Để bảo vệ cách mạng khỏi phản động”), tại sao dân muốn chạy sang Tây (“Họ bị tuyên truyền tư bản mê hoặc”, không dám thừa nhận vì Tây giàu hơn, tự do hơn). Chung quy, toàn bộ lý luận chỉ để che giấu mâu thuẫn giữa lý thuyết và thực tế, biện minh cho đặc quyền, duy trì quyền lực – tức duy trì “miếng cơm ngon”.
Đó là lý do họ kiểm soát thông tin cực kỳ chặt chẽ, đàn áp tàn bạo mọi tiếng nói bất đồng, trung thành tuyệt đối với Moskva vì Moskva bảo vệ họ, sẵn sàng đàn áp dân tộc mình để giữ quyền lực. Jaruzelski (Ba Lan, 1981) là người Ba Lan nhưng ban bố thiết quân luật, bắt giữ hàng nghìn người Ba Lan vì sợ Liên Xô can thiệp và mất quyền lực. Husák (Tiệp Khắc, sau 1968) thanh trừng 500.000 đảng viên đồng bào mình để được Moskva tin tưởng, đổi lại được hưởng đặc quyền đến 1987. Ưu tiên giữ ghế luôn quan trọng hơn dân tộc.
Sau khi Hồng quân giải phóng Đông Âu khỏi phát xít Đức (1944-1945), Liên Xô không rút quân mà ở lại để “giúp” các nước này xây dựng chế độ XHCN. Thực chất, họ dựng lên các chính quyền hoàn toàn phụ thuộc vào Moskva.
Sự phụ thuộc này thể hiện ở mọi lĩnh vực. Về chính trị, đảng cộng sản mỗi nước chịu chỉ đạo trực tiếp của Moskva – mọi đường lối, mô hình tổ chức, khẩu hiệu đều sao chép từ Liên Xô. Lãnh đạo nào “lệch hướng” đều bị loại bỏ. Về quân sự, tất cả các nước bị ràng buộc trong Khối Warszawa với quân đội dưới quyền chỉ huy Moskva, và Liên Xô duy trì lực lượng đồn trú thường trực. Về kinh tế, mỗi nước bị ép chuyên môn hóa sản xuất theo nhu cầu Liên Xô, giao thương qua đồng rúp chuyển nhượng không quy đổi được ra tiền thật, và 50-80% thương mại là với Liên Xô và khối SEV.
Đặc biệt về năng lượng, các nước Đông Âu phụ thuộc cực kỳ nặng nề vào Liên Xô: Đông Đức và Tiệp Khắc nhập 90-95% dầu khí từ Liên Xô, Bulgaria lên đến 95-99%. Nếu Liên Xô cắt nguồn cung, các nước này sẽ sụp đổ trong vài tuần. Đây chính là “công tắc sống chết” mà Moskva nắm trong tay.
Tiệp Khắc 1968 – Alexander Dubček là người cộng sản chân chính, chỉ muốn cải cách “XHCN có khuôn mặt người” với tự do báo chí nhiều hơn. Ông không hề muốn rời khỏi진영 XHCN. Nhưng đêm 20-21/8/1968, 500.000 quân Xô viết và các nước vệ tinh tràn vào Tiệp Khắc. Xe tăng bao vây, dân Prague phản kháng bị bắn chết hàng trăm người. Dubček bị truất phế, làm công nhân rừng đến hết đời. Hơn 500.000 người bị thanh trừng khỏi đảng, hàng chục nghìn người chạy trốn ra nước ngoài.
Hungary 1956 – Khi sinh viên và công nhân Budapest đòi cải cách, Thủ tướng Imre Nagy (người cộng sản) ủng hộ và tuyên bố rút khỏi Khối Warszawa. Ngày 4/11/1956, 200.000 quân Xô viết và 2.500 xe tăng tràn vào, bắn phá Budapest tàn bạo. 2.500 người Hungary bị giết, 20.000 bị thương. Imre Nagy bị bắt và xử bắn bí mật năm 1958. 200.000 người chạy trốn sang phương Tây.
Ba Lan 1980-1981 – Khi công đoàn Solidarity ra đời với 10 triệu thành viên (1/3 dân số), Moskva đe dọa can thiệp quân sự. Nhưng lần này không cần – lãnh đạo Ba Lan đã hiểu “quy tắc” và tự đàn áp. Tướng Jaruzelski ban bố thiết quân luật, bắt hàng nghìn người kể cả Wałęsa, cấm tập hợp, giới nghiêm. Đây là minh chứng rõ ràng nhất về bản chất “bù nhìn”: lãnh đạo Ba Lan đàn áp dân tộc mình để bảo vệ quyền lợi Moskva.
Quy tắc đơn giản: nghe lời Moskva thì sống và giữ quyền lực, không nghe lời thì chết hoặc bị hủy hoại. Các lãnh đạo như János Kádár (Hungary sau 1956), Gustav Husák (Tiệp Khắc sau 1968), Erich Honecker (Đông Đức) đều nghe lời tuyệt đối và giữ quyền đến tận 1987-1989. Ngược lại, Imre Nagy và Alexander Dubček đã phải trả giá đắt.
Ngay cả lãnh đạo Liên Xô cũng thừa nhận. Mikhail Gorbachev sau này nói: “Chúng tôi đã áp đặt mô hình của mình lên Đông Âu. Chúng tôi đã dùng vũ lực để duy trì những chính quyền mà dân không muốn.” Václav Havel, Tổng thống Tiệp Khắc sau 1989, mô tả: “Chúng tôi sống trong một cái lồng. Moskva giữ chìa khóa. Các lãnh đạo cộng sản chỉ là người canh giữ lồng, đàn áp những ai muốn ra ngoài.”
Để giữ các chính quyền bù nhìn này tồn tại, cần một bộ máy đàn áp khổng lồ. Tất cả các nước Đông Âu đều có đặc điểm chung: cấm đa đảng, cấm tự do lập hội, kiểm duyệt báo chí nghiêm ngặt, tuyên truyền và xuyên tạc thông tin, hạn chế đi lại và cấm xuất cảnh, và đặc biệt là bộ máy mật vụ khổng lồ.
Stasi của Đông Đức là ví dụ điển hình nhất. Năm 1989, Stasi có 91.015 nhân viên chính thức và 173.081 cộng tác viên bí mật (IM). Nếu tính cả người báo cáo thỉnh thoảng, con số ước tính lên đến 189.000-2.000.000 người. Điều này có nghĩa là cứ 6.5 người dân Đông Đức thì có 1 người làm việc cho Stasi – gấp 12 đến 30 lần so với Gestapo của Hitler!
Cộng tác viên có thể là bất kỳ ai: vợ/chồng, con cái, bạn bè, đồng nghiệp, hàng xóm. Stasi lưu trữ hồ sơ 6 triệu người trong tổng số 17 triệu dân, với 178 km kệ giá tài liệu, ghi chép chi tiết đến mức: mùi cơ thể, nếp nhăn quần áo, thói quen sinh hoạt.
Họ sử dụng phương pháp “Zersetzung” (Phân hủy) – phá hoại cuộc sống người bị theo dõi mà họ không biết: làm hỏng mối quan hệ gia đình, khiến mất việc làm, gây tai nạn “ngẫu nhiên”, tạo tin đồn xấu. Mục tiêu là biến người đó thành “tâm thần”, mất uy tín. Hậu quả: hàng chục nghìn người bị tâm thần, tự tử. Xã hội sống trong sợ hãi, không tin lẫn nhau.
Câu chuyện của Vera Lengsfeld là minh chứng đau đớn. Vera sinh năm 1952 ở Đông Berlin, gia đình cộng sản chính thống. Cô gia nhập đảng năm 1970, tin rằng “XHCN là tương lai”. Nhưng đầu thập niên 1980, cô bắt đầu hoài nghi khi thấy chế độ đàn áp những người chỉ đề xuất cải cách nhẹ. Cô tham gia phong trào hòa bình và bị đảng cảnh cáo.
Điều kinh khủng là: chồng của cô, Knud Wollenberger, là cộng tác viên của Stasi với bí danh “Donald”. Suốt 6 năm (1983-1989), ông thường xuyên báo cáo mọi hoạt động, lời nói, bạn bè của vợ cho Stasi. Cô sống chung với người chồng gián điệp mà không hề hay biết.
Năm 1992, sau khi thống nhất Đức, Vera xin xem hồ sơ Stasi về mình và phát hiện sự thật. Hồ sơ dày 400 trang, chi tiết từng cuộc nói chuyện với bạn bè. Vera ly hôn, sau này trở thành nghị sĩ Bundestag và viết hồi ký. Cô nói: “Stasi không chỉ đánh cắp tự do, mà còn đánh cắp cả niềm tin con người vào nhau.”
Đây là một xã hội nơi chồng phản vợ, con phản cha mẹ, bạn phản bạn để phục vụ Stasi.
Ở Romania, Securitate còn tàn bạo hơn. Với 11.000 nhân viên chính thức và khoảng 500.000 chỉ điểm viên trong 23 triệu dân, họ không ngần ngại tra tấn: điện giật, nhổ móng tay, đánh đập. Nhiều người bị giam trong nhà tù tâm thần, tiêm thuốc. Họ bắt cả gia đình làm con tin và xử bắn công khai để răn đe.
Khi chế độ sụp đổ tháng 12/1989, dân tìm giết Securitate. Nhiều sĩ quan bị đánh chết tại chỗ. Ceaușescu bị xử bắn sau “phiên tòa” 1 giờ. Đây là nước duy nhất có đổ máu lớn – vì Securitate quá tàn bạo.
Nhưng có lẽ chiêu thức nguy hiểm nhất không phải tra tấn thể xác, mà là “chụp mũ phản động”. Bất kỳ ai chỉ trích chính quyền, quan chức, hoặc chính sách đều có thể bị gán cho: “phản cách mạng”, “phản động”, “gián điệp tư bản”, “kẻ phá hoại”. Đặc điểm nguy hiểm: không cần bằng chứng – chỉ cần cáo buộc; không có quyền bào chữa hiệu quả – vì tòa án do đảng kiểm soát; áp dụng cho cả đảng viên trung thành.
Sau cuộc xâm lược Tiệp Khắc 1968, hơn 500.000 đảng viên bị thanh trừng vì ủng hộ “Mùa xuân Praha” – họ bị coi là “phản cách mạng” dù vẫn tin vào XHCN. Khi nhà máy sản xuất kém hiệu quả do kế hoạch hóa tập trung kém, lãnh đạo không tự phê bình mà tìm “kẻ phá hoại” để đổ tội. Nhiều kỹ sư, chuyên gia bị xử tử hoặc tù đày vì tội “cố tình phá hoại sản xuất” – thực tế họ chỉ nói thật về những bất cập.
Hậu quả: không ai dám chỉ trích dù biết rõ sai lầm, không ai dám đề xuất cải tiến, không ai dám nói thật. Xã hội rơi vào trạng thái “tập thể giả vờ”: lãnh đạo giả vờ quyết định đúng, cấp dưới giả vờ thi hành, dân giả vờ hài lòng. Một câu nói nổi tiếng của thời Liên Xô: “Chúng tôi giả vờ làm việc, họ giả vờ trả lương. Chúng tôi giả vờ tin, họ giả vờ nói thật.”
Tuyên truyền cũng có chiêu thức tinh vi: “đảo ngược sự thật”. Chính quyền XHCN Đông Âu thực tế là bù nhìn của Liên Xô, nhưng lại tuyên truyền rằng Hàn Quốc, Đài Loan, Tây Đức là “bù nhìn của Mỹ”. Đông Âu nghèo khổ, nhưng lại tuyên truyền rằng “Tây Đức là nơi giai cấp công nhân bị bóc lột tàn bạo, thất nghiệp tràn lan”.
Báo Neues Deutschland (Đông Đức) gọi Bức tường Berlin là “Rào chắn chống phát xít được dựng lên để bảo vệ hòa bình và ngăn chặn kẻ thù từ phương Tây xâm nhập”. Nhưng thực tế, súng đạn quay vào trong chứ không quay ra ngoài – rõ ràng để bắn dân Đông, không phải ngăn “phát xít” Tây.
Báo Rudé právo (Tiệp Khắc) tuyên truyền rằng quân đội vào “theo yêu cầu của đảng và chính phủ Tiệp Khắc”. Nhưng thực tế không có ai ở Tiệp Khắc “yêu cầu” – Dubček và lãnh đạo bị bắt giữ, tra tấn để ký “thư mời”, còn dân Prague phản đối và bị bắn chết hàng trăm người.
Câu hỏi then chốt mà tuyên truyền không thể trả lời: Nếu Hàn Quốc, Đài Loan, Tây Đức là “bù nhìn bị Mỹ bóc lột”, tại sao dân họ giàu gấp 3-5 lần dân Đông Âu? Tại sao không ai xây tường ngăn dân chạy trốn? Tại sao không ai chạy từ Hàn Quốc sang Bắc Triều Tiên, từ Tây Đức sang Đông Đức?
Cả Đông và Tây Âu đều bị tàn phá nặng sau chiến tranh. Nhưng Tây Đức nhận viện trợ Marshall Plan từ Mỹ (hơn 1.4 tỉ USD), trong khi Đông Đức và Đông Âu không nhận viện trợ mà còn phải bồi thường chiến phí cho Liên Xô – máy móc, tài nguyên, lao động với giá trị hàng chục tỉ USD.
Tây Đức chọn thị trường tự do, tư hữu, cạnh tranh. Đông Âu XHCN chọn kế hoạch hóa tập trung, quốc hữu hóa. Tây Đức tích cực mở cửa, gia nhập EEC (tiền thân EU). Đông Âu bị đóng kín trong khối SEV của Liên Xô.
Đến năm 1988, chênh lệch đã trở nên khủng khiếp, GDP/người: Tây Đức ~15.000 USD, Đông Đức chỉ ~7.000 USD (47%). Năng suất lao động: Đông Đức chỉ đạt 40-50% Tây Đức. Tiền lương bình quân: Tây Đức 2.500 DM/tháng, Đông Đức 800-1.000 Mark (về sức mua thực kém 2.5-3 lần). Ô tô trên 1000 dân: Tây Đức 500+, Đông Đức chỉ ~200.
Nhưng con số không nói lên hết sự khác biệt. Hãy tưởng tượng bạn là một người trẻ 25 tuổi, kỹ sư, sống ở Đông Berlin năm 1985, bạn thức dậy trong căn hộ 35m² chung với bố mẹ và em, không có phòng riêng, ngủ trên sofa giường. Tắm nước nóng chỉ có vào tối thứ 7 để tiết kiệm năng lượng. Ăn sáng: bánh mì đen, bơ thực vật (không phải bơ thật), cà phê pha đậu nành.
Bạn làm kỹ sư tại nhà máy nhà nước, lương 800 Mark/tháng, trong khi sếp được 1.200 Mark nhưng có xe riêng và được đi du lịch Bulgaria. Bạn phải đi tàu điện ngầm chen chúc vì xe buýt thường xuyên hỏng. Trưa ăn ở căng tin: xúc xích, khoai tây, bắp cải. Thịt bò? Chỉ có dịp lễ lớn. Chuối? Chỉ thấy vào Giáng sinh, xếp hàng 2 tiếng mới mua được 1kg.
Chiều về nhà, muốn xem phim Tây nhưng bị cấm. Chỉ được xem TV Đông Đức: tin tức tuyên truyền, phim Liên Xô. Bí mật nghe đài nước ngoài (nếu bị phát hiện có thể mất việc, bị bắt). Cuối tuần muốn đi Tây Berlin – cách chỉ 5km – nhưng không được, có thể bị bắn chết. Chỉ được đi công viên Treptower.
Muốn mua ô tô Trabant? Đăng ký từ hôm nay, nhận xe năm 2000 (15 năm sau). Giá 9.000-12.000 Mark (gần 1.5 năm lương) cho một chiếc xe thùng nhựa, máy 2 thì 26 mã lực, khói đen ngòm, tốc độ tối đa 100 km/h. Muốn lắp điện thoại? Đăng ký hôm nay, lắp năm 1993 (8 năm). Muốn có nhà riêng? Xếp hàng chờ 10-15 năm.
Nếu bạn dám nói “Tây Đức sống tốt hơn”, có thể bị đồng nghiệp báo cáo và mất việc. Nếu phàn nàn về chính quyền, bị Stasi ghi vào hồ sơ và không được thăng tiến. Nếu vượt tường sang Tây, bị bắn chết như 140 người khác.
Trong khi đó, ở Tây Berlin cách 5km, một người trẻ cùng tuổi bạn: sống trong căn hộ 60m² riêng, ăn sáng croissant và cà phê Ý, lương 3.500 DM/tháng (gấp 4 lần), mua ô tô BMW hôm nay lái về tuần sau, lắp điện thoại hôm nay có ngày mai, cuối tuần bay sang Paris ăn tối hoặc đi Ý tắm biển, xem phim Hollywood, nghe nhạc rock, đọc báo tự do.
Bạn biết điều này qua đài nước ngoài, qua họ hàng ở Tây gửi thư. Bạn cảm thấy thế nào?
Từ 1949-1961, khoảng 3.5 triệu người Đông Đức (1/5 dân số) đã bỏ chạy sang Tây Berlin và Tây Đức. Họ chạy vì mức sống Tây cao gấp 2-3 lần, tự do chính trị, cơ hội việc làm, tự do đi lại. Đêm 12-13/8/1961, chính quyền Đông Đức xây Bức tường Berlin dài 155 km để ngăn dân chạy trốn.
Bức tường cao 3.6m, có dây thép gai, tháp canh với lính bắn tỉa, chó săn tuần tra, mìn chống người, đèn chiếu sáng ban đêm. Lệnh “Schießbefehl” (lệnh bắn): bắn chết bất kỳ ai cố vượt tường. Từ 1961-1989, ít nhất 140 người chết tại Bức tường Berlin, 251 người chết tại các trạm kiểm soát. Hơn 5.000 người vượt tường thành công bằng cách đào hầm, nhảy từ cửa sổ, lái xe tăng đâm tường, khinh khí cầu tự chế, lướt ván diều bay qua, bơi qua sông Spree.
Câu chuyện của Peter Fechter là biểu tượng bi thảm của Bức tường. Peter 18 tuổi, thợ hồ, ngày 17/8/1962 cùng bạn Helmut Kulbeik quyết định vượt tường sang Tây Berlin. 14h, họ chạy qua “dải tử thần”. Helmut trèo qua tường thành công. Peter đang trèo thì bị lính biên phòng Đông Đức bắn trúng xương chậu, rơi xuống phía Đông.
Peter nằm kêu cứu trong 50 phút, máu chảy ra. Lính Đông Đức không cứu để làm gương. Phía Tây Berlin ném băng cứu thương qua nhưng Peter không với tới được. Anh chết vì mất máu trước mặt hàng trăm người chứng kiến. Ngày nay có đài tưởng niệm tại chỗ anh chết.
Đây là gì? Một chàng trai 18 tuổi chết vì tội… muốn sống tự do.
Câu hỏi then chốt: Nếu chế độ XHCN thật sự tốt đẹp như tuyên truyền, tại sao phải xây tường để ngăn dân chạy trốn? Tại sao không có ai chạy từ Tây sang Đông?
Khi nhìn ảnh vệ tinh châu Âu ban đêm trong thập niên 1980, Tây Đức và Tây Âu rực sáng như bản đồ sao với đèn điện dày đặc. Đông Đức và Đông Âu tối đen, chỉ vài điểm sáng lác đác ở thủ đô. Điều này phản ánh tiêu thụ điện thấp (kinh tế yếu), thiếu hạ tầng chiếu sáng, mức sống thấp, công nghiệp lạc hậu.
Đêm Bức tường Berlin sụp đổ (9/11/1989), hàng nghìn người Đông Đức ùa sang Tây Berlin. Điều đầu tiên họ làm: vào siêu thị Tây Đức, sững sờ trước hàng hóa dồi dào. Nhiều người khóc khi lần đầu thấy chuối tươi, chocolate Thụy Sĩ, xúc xích ngon. Một phụ nữ nói: “Tôi 40 tuổi rồi, đây là lần đầu tiên tôi thấy nhiều thứ như vậy.”
Một tuần sau, hàng triệu người Đông Đức đổ sang Tây xem “thế giới thật”. Khi về, nhiều người quyết định không chịu sống trong chế độ cũ nữa. Biểu tình lan rộng, đòi tự do và thống nhất. 11 tháng sau (3/10/1990), Đông Đức tan rã, sát nhập vào Tây Đức.
Sau thống nhất, chính quyền Đức phải chi hơn 2.000 tỷ USD trong 30 năm để nâng cấp Đông Đức lên mức Tây Đức. Phải phá bỏ hàng loạt nhà máy Đông Đức vì công nghệ lỗi thời không cạnh tranh được, xây lại toàn bộ hạ tầng, đào tạo lại hàng triệu lao động vì kỹ năng và tư duy lạc hậu, xử lý ô nhiễm môi trường trầm trọng do công nghiệp bẩn.
Đến tận ngày nay (2025 – 35 năm sau thống nhất), Đông Đức vẫn nghèo hơn Tây Đức. Lương trung bình Đông chỉ bằng 85-90% Tây, thất nghiệp cao hơn, nhiều thành phố vẫn xuống cấp. Cần gần nửa thế kỷ và hàng nghìn tỷ USD để sửa chữa hậu quả 40 năm XHCN!
Ban đầu (1945-1950s), nhiều người thật sự tin tưởng vào lời hứa của chủ nghĩa xã hội. Sau chiến tranh tàn khốc, họ khao khát một xã hội mới: “bình đẳng”, “không còn giàu nghèo”, “nhân dân làm chủ”, “tương lai tươi sáng”. Lời hứa nghe rất lý tưởng và hấp dẫn. Họ chưa thấy rõ bản chất thực của chế độ XHCN.
Nhưng chính quyền XHCN đã lợi dụng khẩu hiệu “cách mạng” và “con đường tốt đẹp” để đàn áp những người không ủng hộ. Ai phản đối chính sách bị gán “phản động”, “chống cách mạng” với lý do: “Vì con đường cách mạng tốt đẹp, nên ai chống lại là phản động”. Ai hoài nghi bị coi là “tư tưởng lạc hậu”, “tàn dư tư sản”. Hàng chục nghìn, thậm chí hàng trăm nghìn người bị tù đày, xử tử. Ai sống sót cũng không dám lên tiếng. Chỉ còn tiếng nói của đảng.
Thập niên 1950s-1980s, một mâu thuẫn ngày càng rõ ràng: lý thuyết nói “xã hội bình đẳng” nhưng thực tế một giai cấp đặc quyền mới ra đời – lãnh đạo đảng, cán bộ cấp cao, mật vụ. Lý thuyết nói “làm theo năng lực, hưởng theo nhu cầu” nhưng thực tế người có quyền hưởng đặc quyền, người dân bình thường thiếu thốn. Lý thuyết nói “nhân dân làm chủ” nhưng thực tế đảng làm chủ, nhân dân bị kiểm soát.
Ở Đông Đức, khu Wandlitz là nơi 40 gia đình lãnh đạo đảng sống với siêu thị riêng bán hàng phương Tây mà dân thường không được mua, rạp chiếu phim riêng, bệnh viện riêng, trường học riêng cho con em, rừng săn riêng – sống như quý tộc trong khi dân thiếu thốn. Ở Ba Lan có “Sklepy za żółtymi firankami” (Cửa hàng sau rèm vàng) – cửa hàng đặc biệt chỉ cho cán bộ cấp cao, có hàng nhập khẩu phương Tây mà dân thường không được vào. Ở Romania, Nicolae Ceaușescu có hơn 20 cung điện, biệt thự trong khi dân thiếu điện, thiếu lương thực, phải xuất khẩu lương thực để trả nợ khiến dân đói.
“Giai cấp đỏ” mới này bóc lột không phải bằng tư bản mà bằng quyền lực chính trị. Họ quyết định ai được đọc gì, xem gì, nghe gì, ai được đi học, làm việc ở đâu, ai được đi nước ngoài. Họ có quyền bắt giữ, tra tấn, xử tử, thanh trừng, trục xuất. Kiểm soát tư tưởng và kiểm soát tính mạng – đây chính là quyền lực tối thượng.
Tốc độ nhận ra sự thật phụ thuộc vào tiếp cận thông tin. Đông Đức gần Tây Đức, nghe được đài Tây, thấy rõ chênh lệch nên nhận ra sớm từ thập niên 1950s-1960s. Ba Lan có Giáo hội Công giáo mạnh ít bị kiểm soát nên nhận ra sớm và có tổ chức kháng cự (Solidarity 1980). Romania bị cô lập hoàn toàn, kiểm soát chặt nên nhận ra muộn hơn đến thập niên 1980s.
Ai từng bị đàn áp, thanh trừng thì nhận ra ngay. Ai chứng kiến gia đình, bạn bè bị bắt thì nhận ra. Ai thấy lãnh đạo sống xa hoa trong khi dân thiếu ăn thì nhận ra. Ai có họ hàng ở Tây (qua thư từ, gói hàng) thì thấy rõ chênh lệch. Ai nghe được đài nước ngoài thì biết sự thật.
Câu chuyện của Czesław Miłosz, nhà thơ Ba Lan đoạt giải Nobel Văn học 1980, là ví dụ điển hình. Ban đầu (1945-1950), ông tin vào chủ nghĩa xã hội sau khi thấy nát-xi tàn phá Ba Lan, làm việc cho chính quyền XHCN Ba Lan, làm ngoại giao, hy vọng XHCN sẽ mang lại công bằng xã hội.
Nhưng 1950-1951, ông tỉnh ngộ dần dần khi thấy đồng nghiệp, bạn bè bị bắt giữ, thanh trừng vì “phản động”, thấy nghệ sĩ, nhà văn bị buộc phải viết theo mệnh lệnh đảng, thấy tự do sáng tạo bị nghiền nát. Năm 1951, khi đang làm ngoại giao tại Paris, Miłosz quyết định không về Ba Lan. Ông bị chính quyền Ba Lan kết án vắng mặt.
Ông viết cuốn sách “Tâm trí bị giam cầm” (The Captive Mind, 1953), trong đó viết: “Trí thức phương Đông phải nuốt ‘viên thuốc Murti-Bing’ – một loại thuốc làm họ chấp nhận sự dối trá, giả vờ tin vào những gì họ biết là sai. Họ trở thành diễn viên trong vở kịch của đảng, diễn vai trò được giao mà quên mất chính mình.” Về “văn hóa giả vờ”, ông nói: “Tôi nói một điều, nghĩ một điều khác, và làm một điều khác nữa. Đó là cách sống duy nhất để tồn tại.”
Đây là một hệ thống biến con người thành diễn viên, buộc họ sống trong dối trá.
Trong bộ máy chính quyền có ba nhóm người. Nhóm thứ nhất là người biết nhưng không dám nói – những người có lương tâm nhận ra chế độ sai lầm nhưng sợ bị “chụp mũ phản động”, sợ mất việc, bị thanh trừng, gia đình bị liên lụy, nên im lặng, giả vờ, chờ cơ hội.
Nhóm thứ hai là người có đặc quyền, tự huyễn với nhau – đây là đa số. Họ hưởng đặc quyền: nhà tốt, xe hơi, hàng nhập khẩu, con em được đi học tốt, nên tự thuyết phục bản thân: “Chúng ta xứng đáng vì đang lãnh đạo cách mạng”, “Dân chưa giác ngộ, cần chúng ta chỉ đạo”, “Phương Tây tuyên truyền dối trá”, “Tư bản đế quốc âm mưu phá hoại”. Trong các cuộc họp, ai cũng nói “tình hình tốt”, “nhân dân hài lòng”. Họ tạo ra hệ thống lý luận phức tạp để biện minh cho đặc quyền của mình.
Nhóm thứ ba là người biết rõ nhưng không quan tâm – những cơ hội chủ nghĩa chỉ nghĩ: “Miễn tôi còn quyền lực và đặc lợi”, “Quan tâm gì chế độ đúng hay sai”. Họ chỉ sợ một điều: mất chế độ là mất miếng cơm ngon.
Đó là lý do họ kiểm soát thông tin cực kỳ chặt chẽ, đàn áp tàn bạo mọi tiếng nói bất đồng, trung thành tuyệt đối với Moskva vì Moskva bảo vệ họ, sẵn sàng đàn áp dân tộc mình để giữ quyền lực. Jaruzelski (Ba Lan, 1981) là người Ba Lan nhưng ban bố thiết quân luật, bắt giữ hàng nghìn người Ba Lan vì sợ Liên Xô can thiệp và mất quyền lực – ưu tiên giữ ghế hơn dân tộc. Husák (Tiệp Khắc, sau 1968) lên thay Dubček sau khi Liên Xô đàn áp, thanh trừng 500.000 đảng viên (đồng bào mình) để được Moskva tin tưởng, đổi lại được hưởng đặc quyền đến 1987.
Câu chuyện của Wolfgang Welsch cho thấy hành trình từ tin tưởng đến tỉnh ngộ. Wolfgang sinh năm 1944, lớn lên ở Đông Đức, gia nhập đoàn thanh niên FDJ thập niên 1960, tin tưởng vào “tương lai XHCN tươi sáng”, tin rằng Tây Đức là “xã hội tư bản bóc lột”.
Thập niên 1970, làm việc tại hãng phim, anh bắt đầu tiếp cận thông tin từ phương Tây, nghe đài nước ngoài (bất hợp pháp), phát hiện mọi thứ tuyên truyền đều ngược lại với sự thật. Bạn bè bị Stasi bắt giữ chỉ vì nói chuyện với người Tây.
Năm 1971, Wolfgang cùng vợ quyết định vượt biên sang Tây Đức và thành công, định cư tại Tây Đức. Nhưng anh không quên những người còn bị “giam” ở Đông Đức. Thập niên 1970s-1989, anh hợp tác với tình báo Tây Đức, tổ chức giải cứu hơn 200 người Đông Đức vượt biên, bị Stasi truy nã gắt gao, nhiều lần suýt bị bắt.
Sau thống nhất thập niên 1990s, anh viết hồi ký “Ich war Staatsfeind Nr. 1” (Tôi là kẻ thù nhà nước số 1) và nói: “Tôi từng tin vào XHCN vì họ tuyên truyền rất hay. Nhưng khi tôi thấy sự thật, tôi hiểu mình đã bị lừa. Và tôi không thể để những người khác tiếp tục bị lừa.”
Đây là một người từng tin tưởng, sau khi thấy sự thật, dành cả cuộc đời để giải cứu người khác khỏi lời dối.
Chỉ khi Liên Xô suy yếu cuối thập niên 1980s, toàn bộ hệ thống sụp đổ dây chuyền. Nguyên nhân trực tiếp là nền tảng kinh tế-chính trị không bền vững, phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ và thị trường Liên Xô, mầm chống đối âm ỉ suốt nhiều thập niên cuối cùng bùng phát, và Liên Xô không còn sức và ý chí để đàn áp như trước.
Nhưng nguyên nhân sâu xa là cơ chế “chụp mũ” đã phá hủy khả năng tự sửa chữa của hệ thống. Đây chính là “bệnh nan y” giết chết hệ thống từ bên trong.
Kinh tế kém hiệu quả nhưng không ai dám đề xuất cải cách vì sợ bị “chụp mũ theo tư bản”. Công nghệ lạc hậu nhưng không ai dám đề xuất học phương Tây vì sợ bị “tôn sùng tư bản”. Tham nhũng, quan liêu tràn lan nhưng không ai dám vạch trần vì sợ bị “chống đảng”. Chính sách sai lầm nhưng không ai dám phản biện Moskva vì sợ bị “phản cách mạng”. Bất cập chồng chất hàng chục năm không thể sửa chữa.
Văn hóa “giả vờ” thấm sâu vào xã hội: lãnh đạo giả vờ mọi việc tốt đẹp, cán bộ giả vờ thi hành nhiệt tình, dân chúng giả vờ hài lòng. Không ai biết sự thật, hoặc biết nhưng không dám nói. Hệ thống mất khả năng nhận biết và giải quyết vấn đề. Thông tin từ dưới lên bị bóp méo – chỉ báo cáo tốt, giấu xấu. Người nói thật bị đàn áp. Người biết vấn đề không dám nói. Lãnh đạo sống trong ảo tưởng, không biết thực tế thế nào.
Khi Gorbachev mở cửa (Glasnost – công khai hóa, 1985-1989), cho phép nói thật lần đầu tiên sau hàng chục năm, kết quả là: người dân mới dám nói ra những gì họ nghĩ thật, truyền thông mới dám đưa tin về thực trạng. Và cả thế giới – kể cả người Liên Xô – choáng váng khi phát hiện kinh tế thối nát đến mức nào, tham nhũng tràn lan ra sao, ô nhiễm môi trường khủng khiếp thế nào, tội ác trong quá khứ (thanh trừng, đàn áp) nhiều như thế nào, đời sống nhân dân khổ cực đến đâu.
Khi sự thật được phơi bày, niềm tin cuối cùng vào hệ thống sụp đổ. Người dân nhận ra họ đã bị lừa dối suốt hàng chục năm. Cán bộ, đảng viên nhận ra họ đã phục vụ một hệ thống thối nát. Lãnh đạo nhận ra không còn cách nào cứu vãn. Trong vòng 2-3 năm (1989-1991), toàn bộ hệ thống XHCN Đông Âu và chính Liên Xô sụp đổ như một dãy domino.
Khi chế độ sụp đổ, bộ máy đàn áp phải bỏ trốn. Văn phòng Stasi bị người dân tràn vào chiếm giữ, nhiều tài liệu bị đốt, nhiều sĩ quan bị truy lùng, một số tự sát, số khác chạy sang Liên Xô. Sau thống nhất Đức 1990, hàng nghìn nhân viên Stasi bị sa thải, một số bị xét xử vì tội tra tấn, giết người.
Ở Romania, khi cách mạng nổ ra tháng 12/1989, Ceaușescu bị bắt và xử bắn. Securitate trở thành mục tiêu trả thù dữ dội. Nhiều sĩ quan bị dân lôi ra đánh chết tại chỗ. Số khác chạy trốn ra nước ngoài, đổi tên, ẩn danh.
Lịch sử đã chứng minh: Không có chế độ nào tồn tại lâu dài nếu thiếu sự đồng thuận của nhân dân. Dù có bộ máy đàn áp mạnh đến đâu (Stasi gấp 12-30 lần Gestapo), dù có Bức tường cao và lệnh bắn chết, cuối cùng nhân dân vẫn nổi dậy và lật đổ. Phụ thuộc bên ngoài nghĩa là mất khả năng tự chủ, dẫn đến sụp đổ khi nước bảo trợ yếu – “Liên Xô không xây cho Đông Âu khả năng phát triển, mà xây cho họ sự phụ thuộc.” Mô hình kinh tế quyết định số phận quốc gia: cùng xuất phát 1945, Tây Đức chọn thị trường tự do trở thành cường quốc, còn Đông Đức chọn kế hoạch hóa tập trung dẫn đến tụt hậu và dân chạy trốn.
Nhưng quan trọng nhất: hệ thống không cho phép nói thật sẽ tự hủy hoại. Cơ chế “chụp mũ phản động” đã giết chết hệ thống từ bên trong – ngăn chặn mọi phê bình, đàn áp người nói thật, tạo văn hóa “giả vờ”, khiến hệ thống mất khả năng tự điều chỉnh. Khi Gorbachev cho phép nói thật (Glasnost), sự thật được phơi bày, niềm tin sụp đổ, và toàn bộ hệ thống tan rã trong 2-3 năm. Ngược lại, xã hội tự do có báo chí tự do điều tra, người dân tự do chỉ trích, hệ thống tự sửa chữa và phát triển bền vững. Đây là lý do tại sao tự do ngôn luận, tự do báo chí, quyền chỉ trích chính quyền là cốt lõi của một xã hội lành mạnh.
Nguồn: FB Long Nhat, Nghiên Cứu Lịch Sử
Phản ứng chậm chạp của chính quyền Áo khiến dư luận phẫn nộ. Trong nhiều…
Để hiểu MAGA (Make America Great Again - Làm cho nước Mỹ vĩ đại trở…
Ba nhà hoạt động nhân quyền Việt Nam hiện đang bị giam cầm trong nhà…
Điều nghịch lý nằm ở chỗ, trong khi người dân Việt Nam là “chủ nhân…
Nếu như sự sụp đổ của Nepal hay Sri Lanka chỉ là những tiếng chuông…
Theo quan sát riêng, dựa trên những chuyến tàu VinFast cập cảng ở Mỹ và…