“Con tôi đi Nhật rồi. Giờ ở quê chỉ còn người già và trẻ nhỏ.”
— Một người mẹ ở Nghệ An thở dài khi nhắc về gia đình.

Một hiện tượng đang lan rộng
Từ nông thôn đến thành thị, từ vùng núi phía Bắc đến đồng bằng sông Cửu Long, không khó để bắt gặp những câu chuyện “đưa con đi Nhật”, “đi Hàn ba năm đổi đời”, hay “sang Đài Loan làm thuê trả nợ xây nhà”. Xuất khẩu lao động không còn là điều mới mẻ – nó đã trở thành một xu thế, thậm chí là chiến lược sinh tồn của hàng triệu gia đình Việt Nam.
Theo số liệu của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội, riêng năm 2024, Việt Nam đã đưa hơn 150.000 lao động ra nước ngoài, vượt chỉ tiêu đề ra. Các điểm đến phổ biến nhất gồm Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, Đức, và gần đây là các thị trường mới như Ả Rập Xê Út, Ba Lan, Hungary.
Không phải ngẫu nhiên mà nhiều xã ở Nghệ An, Hà Tĩnh, Thanh Hóa… giờ đây vắng hẳn thanh niên. Nhiều gia đình có 2–3 người cùng xuất cảnh làm việc có thời hạn. Với mức thu nhập gấp 3–5 lần so với trong nước, xuất khẩu lao động đã trở thành tấm vé vượt thoát nghèo, nhưng đồng thời cũng đặt ra nhiều hệ lụy xã hội và câu hỏi lớn về chiến lược phát triển quốc gia.
Vì sao người Việt phải ra đi?
Thiếu việc làm ổn định trong nước
Tại nhiều khu vực nông thôn như Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Trị, người trẻ sau khi học xong lớp 12 hoặc cao đẳng chỉ có hai lựa chọn phổ biến: ở nhà làm nông nghiệp với thu nhập bấp bênh, hoặc lên thành phố làm công nhân trong các khu công nghiệp. Cả hai con đường đều mang lại thu nhập thấp, môi trường làm việc vất vả và ít cơ hội thăng tiến.
Theo báo cáo của Tổng cục Thống kê năm 2023, tỷ lệ thanh niên thất nghiệp ở nông thôn là 7,5%, cao gần gấp đôi so với khu vực thành thị. Tại huyện Kỳ Sơn (Nghệ An), khảo sát của địa phương cho thấy có đến 60% thanh niên tốt nghiệp THPT không tìm được việc làm ổn định sau 1 năm.
Mức lương trong nước không đủ sống
Lương cơ bản của công nhân làm việc trong các khu công nghiệp như Tân Tạo (TP.HCM), VSIP (Bình Dương), Tràng Duệ (Hải Phòng) hiện dao động từ 6–10 triệu đồng/tháng, chưa kể các khoản tăng ca. Tuy nhiên, mức chi phí sinh hoạt tại các thành phố lớn ngày càng leo thang, khiến nhiều người không thể tiết kiệm nổi dù làm việc 10–12 tiếng mỗi ngày.
Trong khi đó, cùng ngành nghề như lắp ráp điện tử, cơ khí, hoặc giúp việc nhà ở Nhật Bản, Đài Loan, hay Hàn Quốc, lao động Việt có thể đạt mức thu nhập từ 30–40 triệu đồng/tháng, tức gấp 4–5 lần so với làm trong nước. Điều này tạo ra sự chênh lệch rất lớn về kỳ vọng kinh tế.
Áp lực “đổi đời”, gửi tiền về quê
Nhiều gia đình tại nông thôn hiện nay coi việc “đưa con ra nước ngoài” như một kế hoạch đầu tư dài hạn. Họ sẵn sàng thế chấp sổ đỏ, vay ngân hàng hoặc vay nóng bên ngoài để có được số tiền 150–250 triệu đồng cho một suất đi Nhật hay Hàn.
Tại huyện Yên Thành (Nghệ An), theo phản ánh của báo Người Lao Động, có những làng mà gần 80% hộ gia đình có ít nhất một người đang lao động nước ngoài, chủ yếu tại Nhật, Hàn, Đài Loan. Số tiền người lao động gửi về mỗi tháng (khoảng 30–40 triệu đồng) giúp họ trả nợ dần và xây nhà mới. Nhưng áp lực “phải gửi tiền đều đặn” khiến nhiều người lao vào tăng ca kiệt sức, làm việc trong điều kiện nguy hiểm hoặc sống kham khổ để gửi hết thu nhập về quê.
Một lao động tên Trần Văn H. (quê Hà Tĩnh), chia sẻ với VTV: “Tôi sang Nhật được 6 tháng thì đổ bệnh do làm ca đêm liên tục. Nhưng nghĩ đến khoản nợ 180 triệu ở nhà, tôi lại cố gắng đi làm tiếp, vì vợ con và bố mẹ đang trông vào số tiền tôi gửi về.”
Phía sau giấc mơ “lương nghìn đô”
Tuy nhiên, giấc mơ làm giàu không phải lúc nào cũng trải đầy hoa hồng. Rất nhiều lao động Việt Nam đã phải trả giá đắt vì sự thiếu thông tin, bị lừa đảo, hay rơi vào những điều kiện lao động khắc nghiệt tại nước ngoài.
Môi trường làm việc khắc nghiệt, bị bóc lột sức lao động
Tại Ả Rập Xê Út, đã từng có nhiều vụ việc người giúp việc Việt Nam bị bạo hành, bóc lột sức lao động, thậm chí ngược đãi đến mức tử vong. Một báo cáo của Bộ Ngoại giao Việt Nam năm 2022 cho biết, riêng trong năm 2021 đã có hơn 100 vụ việc kêu cứu từ lao động nữ tại khu vực Trung Đông, chủ yếu do bị đánh đập, không được trả lương hoặc bị ép làm việc quá sức.
Tại Đài Loan, nhiều công nhân nhà máy bị ép tăng ca 12–14 tiếng mỗi ngày nhưng lương vẫn không đủ sinh hoạt. Báo Tuổi Trẻ từng phản ánh trường hợp của anh Nguyễn Văn T., quê ở Hà Nam, sang Đài Bắc làm việc trong một xưởng nhựa, bị giữ hộ chiếu, không được phép ra khỏi ký túc xá, và phải làm việc trong điều kiện độc hại.
Chi phí đi quá cao, dễ rơi vào bẫy nợ
Một lao động muốn sang Nhật Bản hiện nay thường phải chi từ 150 đến 250 triệu đồng, bao gồm phí đào tạo, phí môi giới, dịch vụ xuất cảnh… Số tiền này thường được vay nóng từ ngân hàng hoặc người thân, với lãi suất cao. Nếu sang làm việc không đúng ngành nghề, bị bệnh, hoặc gặp công ty “ma”, nhiều người rơi vào cảnh mang nợ hàng trăm triệu mà không kiếm đủ để trả.
Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) từng cảnh báo: “Việc chi trả phí môi giới quá cao khiến người lao động dễ bị tổn thương, phải làm việc trong điều kiện rủi ro cao hơn để cố gắng hoàn vốn.”
Tình trạng trốn ra ngoài làm “chui”
Do bị ép ký hợp đồng nặng, điều kiện làm việc không đúng như quảng cáo, hoặc do lương thực tế thấp hơn kỳ vọng, không ít lao động Việt Nam đã bỏ trốn khỏi nơi làm việc. Tại Nhật Bản, theo Cơ quan Di trú Nhật Bản, trong năm 2023 có hơn 5.200 lao động Việt Nam mất tích khỏi các chương trình thực tập sinh kỹ năng – chiếm tỷ lệ cao nhất trong tất cả các quốc gia.
Những người này trở thành lao động bất hợp pháp, không có bảo hiểm, sống chui lủi và làm việc với mức lương rẻ mạt, dễ bị lừa đảo hoặc cưỡng ép. Nếu bị bắt, họ đối mặt với nguy cơ trục xuất, bị cấm nhập cảnh trở lại, thậm chí bị giam giữ trong các trại di trú.
Tác động xã hội: Một thế hệ tha hương
Việc quá nhiều người trẻ đi xuất khẩu lao động đang để lại khoảng trống lớn trong cấu trúc xã hội Việt Nam, đặc biệt là ở các vùng nông thôn như Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Thanh Hóa, hay một số huyện vùng sâu ở Tây Nguyên và Tây Nam Bộ.
Tại xã Diễn Ngọc (huyện Diễn Châu, Nghệ An), theo thống kê không chính thức, có đến hơn 60% thanh niên trong độ tuổi lao động đã sang Nhật, Hàn Quốc hoặc Đài Loan làm việc. Kết quả là các thôn làng trở nên vắng vẻ, nhà cửa đóng kín cả ngày, chỉ còn lại người già trông cháu.
Trong một phóng sự của VTV năm 2023, một em nhỏ lớp 3 ở Hà Tĩnh chia sẻ: “Cháu không nhớ mặt bố, vì bố đi Nhật từ lúc cháu mới 1 tuổi.” – câu nói tưởng chừng đơn giản nhưng phơi bày trần trụi một thực trạng: hàng chục ngàn trẻ em Việt Nam đang lớn lên trong cảnh thiếu vắng cha mẹ, chủ yếu được ông bà chăm sóc, thiếu tình cảm và sự dạy dỗ trực tiếp từ gia đình.
Tình trạng gia đình ly tán, hôn nhân đổ vỡ cũng ngày càng phổ biến. Một báo cáo của Sở Lao động – Thương binh & Xã hội tỉnh Quảng Ngãi cho biết, trong giai đoạn 2020–2024, có gần 1.200 trường hợp ly hôn liên quan đến các gia đình có người đi lao động nước ngoài, chiếm hơn 20% tổng số vụ ly hôn toàn tỉnh. Khoảng cách địa lý, chênh lệch múi giờ, sự cô đơn và áp lực tài chính là những nguyên nhân chính khiến mối quan hệ gia đình dễ rạn nứt.
Không chỉ là câu chuyện của từng cá nhân, đây còn là thách thức dài hạn đối với cấu trúc dân số, an sinh xã hội và tương lai của nông thôn Việt Nam. Nếu hàng triệu thanh niên tiếp tục ra đi mà không có chính sách giữ chân và phát triển họ trong nước, nhiều địa phương sẽ đối mặt với tình trạng “già hóa sớm” và mất đi lực lượng lao động chủ lực cho phát triển lâu dài.
Liệu có con đường nào khác?
Xuất khẩu lao động đã và đang là một giải pháp tạm thời để giảm nghèo, giúp nhiều hộ gia đình thoát khỏi cảnh túng thiếu, có điều kiện sửa nhà, cho con đi học, hoặc trả nợ vay ngân hàng. Không thể phủ nhận đây là chiếc phao cứu sinh cho hàng triệu người Việt trong bối cảnh kinh tế trong nước còn nhiều bất ổn.
Tuy nhiên, nếu coi việc “xuất người đi làm thuê cho thế giới” là chiến lược lâu dài, Việt Nam sẽ phải đối mặt với nhiều hậu quả nghiêm trọng:
- Chảy máu lao động trẻ: Hàng năm, hàng chục nghìn thanh niên khỏe mạnh, có sức lao động và khát vọng vươn lên phải ra đi. Trong khi đó, thị trường lao động trong nước thiếu hụt trầm trọng nguồn nhân lực chất lượng ở nhiều ngành như sản xuất, nông nghiệp công nghệ cao, du lịch…
- Lệ thuộc vào ngoại tệ gửi về: Năm 2023, tổng kiều hối gửi về Việt Nam đạt gần 19 tỷ USD, phần lớn đến từ lao động phổ thông. Nhưng đây là nguồn tiền không bền vững, phụ thuộc vào chính sách nhập cư và lao động của nước ngoài – chỉ cần Nhật hay Hàn Quốc siết quota, hàng chục ngàn người sẽ mất cơ hội.
- Lỡ mất cơ hội phát triển nội lực: Trong khi các quốc gia láng giềng như Thái Lan, Malaysia, Indonesia đang chuyển mình mạnh mẽ với công nghệ, sản xuất trong nước, và thu hút đầu tư vào khu vực nông thôn, thì Việt Nam vẫn duy trì một mô hình phát triển dựa trên xuất khẩu lao động, bán tài nguyên và gia công giá rẻ – thiếu đột phá về khoa học, hạ tầng và cải cách thể chế.
Đã đến lúc chúng ta cần đặt câu hỏi một cách nghiêm túc và thẳng thắn:
- Tại sao sau gần 50 năm thống nhất đất nước, hàng triệu người dân vẫn phải tha hương cầu thực để sống đúng nghĩa “đủ ăn, đủ mặc”?
- Vì sao người Việt cần phải đi Nhật, đi Hàn để được trả công xứng đáng, trong khi ở chính quê hương mình, họ không thể sống bằng chính mồ hôi và sức lao động?
- Bao giờ người Việt có thể “đi làm ở quê hương mình” mà vẫn có thể mua đất, nuôi con, đóng bảo hiểm, tích lũy tương lai – như một công dân bình thường của một đất nước đang “phát triển”?
Câu trả lời không thể chỉ đến từ người dân.
Nó đòi hỏi một tầm nhìn kinh tế mới, một cải cách thể chế toàn diện, và một chính sách phát triển lấy con người làm trung tâm – chứ không phải chỉ là con số GDP hay báo cáo thành tích.
Khi nào người Việt không còn bị buộc phải ra đi để được sống, khi đó đất nước này mới thật sự có tương lai.
Nguồn: Ngẫm mà xem (www.youtube.com)