
Năm 2011, cả thế giới chứng kiến hàng triệu người dân Ả Rập xuống đường đòi dân chủ, lật đổ những độc tài cầm quyền hàng chục năm. Nhưng hơn một thập kỷ sau, chỉ có duy nhất Tunisia tạm thời thành công, và ngay cả Tunisia giờ cũng đang lung lay. Theo Freedom House, trong số 17 quốc gia chịu ảnh hưởng từ Mùa xuân Ả Rập, đến năm 2020 chỉ có Tunisia được đánh giá là “tự do một phần”, còn lại đều “không tự do” hoặc thậm chí tệ hơn trước 2011.
Nhiều người cho rằng thất bại này vì dân Ả Rập “chưa sẵn sàng cho dân chủ” hoặc văn hóa Hồi giáo không tương thích với dân chủ. Nhưng Tunisia và Indonesia – quốc gia Hồi giáo lớn nhất thế giới đã dân chủ hóa thành công – chứng minh điều ngược lại. Vấn đề thực sự nằm ở đâu? Tại sao cùng là làn sóng đòi dân chủ, nhưng Mùa xuân Ả Rập lại thất bại thảm hại trong khi Ba Lan (1989) hay Hàn Quốc (cuối 1980s) lại thành công?
Lịch sử cho thấy dân chủ ở phương Tây cũng không xuất hiện sau một đêm. Cách mạng Pháp 1789 dẫn đến Khủng bố Đỏ và đế chế Napoleon – phải mất gần một thế kỷ nữa Pháp mới có dân chủ ổn định. Cách mạng Nga 1917 hứa hẹn tự do nhưng lại dẫn đến thời kỳ độc tài Stalin tàn bạo. Vậy điều gì khiến Mùa xuân Ả Rập khác biệt?
Câu trả lời nằm ở sự thiếu vắng những điều kiện cơ bản: thiếu nền móng dân sự, thiếu di sản văn hóa chính trị dân chủ, can thiệp nước ngoài mâu thuẫn, sự trỗi dậy của chủ nghĩa cực đoan, khủng hoảng kinh tế, và sự quay trở lại của các lực lượng độc tài. Dưới đây là các lý do chính giải thích vì sao Mùa xuân Ả Rập thất bại trong việc đem lại dân chủ thực sự cho phần lớn thế giới Ả Rập.
Thiếu cơ sở dân chủ – không có nền móng chính trị thay thế
Để hiểu tại sao Mùa xuân Ả Rập thất bại, trước hết chúng ta cần hiểu một điều căn bản: dân chủ không chỉ là cuộc bầu cử. Dân chủ là cả một hệ thống phức tạp cần nhiều yếu tố đi kèm – và đó chính là điều mà hầu hết các nước Ả Rập không có.
Một xã hội dân chủ thực sự cần xã hội dân sự mạnh mẽ với các đảng đối lập, công đoàn độc lập, tổ chức nhân quyền. Những tổ chức này như phanh của xe, giúp cân bằng quyền lực, ngăn chính phủ trở nên quá mạnh. Cần báo chí tự do như con mắt của xã hội, giúp người dân biết chính phủ đang làm gì, phơi bày tham nhũng. Cần hệ thống tư pháp độc lập có thể xét xử công bằng, kể cả khi bị cáo là quan chức quyền lực. Và cần kinh nghiệm chính trị của người dân – dân chủ không phải điều hiển nhiên, người dân cần học cách tham gia chính trị, tranh luận văn minh, chấp nhận kết quả bầu cử dù không như ý.
Giờ hãy nhìn vào thế giới Ả Rập trước năm 2011. Hầu hết các nước này bị cai trị bởi những nhà độc tài đã nắm quyền hàng chục năm: Mubarak ở Ai Cập (30 năm), Ben Ali ở Tunisia (23 năm), Gaddafi ở Libya (42 năm), dòng họ Assad ở Syria (cha con cộng lại hơn 40 năm).
Những nhà độc tài này có hệ thống phá hủy tất cả những nền móng dân chủ. Về xã hội dân sự, bất kỳ tổ chức nào không do chính phủ kiểm soát đều bị coi là mối đe dọa. Các đảng đối lập bị cấm hoặc bị ghìm kẹp đến mức không hoạt động được. Những người dám lên tiếng bị bắt, tra tấn, hoặc biến mất. Công đoàn độc lập không tồn tại. Người dân sợ hãi đến mức không dám tụ họp thành nhóm để thảo luận chính trị ngay cả với hàng xóm. Sau 20-30 năm như vậy, xã hội trở nên câm lặng. Không có tổ chức, không có lãnh đạo đối lập có kinh nghiệm, không có ai biết cách tổ chức một đảng chính trị hoạt động hiệu quả.
Về báo chí, mọi báo đài đều do nhà nước kiểm soát, chỉ ca ngợi lãnh đạo, không dám đưa tin tiêu cực. Nhà báo độc lập bị tống vào tù. Internet bị kiểm duyệt nghiêm ngặt. Về tư pháp, tòa án chỉ là công cụ của chính quyền. Về kinh nghiệm chính trị, hầu hết người dân không hề có. Cuộc bầu cử nếu có chỉ là màn kịch với kết quả luôn là 99% ủng hộ lãnh đạo. Nhiều thế hệ lớn lên mà chưa từng thấy một cuộc bầu cử công bằng, chưa từng thấy chính quyền thay đổi bằng lá phiếu.
Để thấy rõ sự khác biệt, hãy so sánh với Ba Lan, một quốc gia từng là độc tài nhưng dân chủ hóa thành công vào năm 1989. Ở Ba Lan, dù trong thời kỳ chế độ cộng sản, nhưng vẫn có Công đoàn Đoàn Kết với 10 triệu thành viên, có lãnh đạo có kinh nghiệm như Lech Wałęsa. Khi chế độ cộng sản sụp đổ, Công đoàn Đoàn Kết có sẵn đội ngũ lãnh đạo, có kinh nghiệm tổ chức, có uy tín với dân chúng, họ có thể ngay lập tức tiếp quản và tổ chức bầu cử dân chủ.
Hoặc nhìn vào Hàn Quốc, cũng từng là độc tài quân sự nhưng chuyển sang dân chủ thành công vào cuối những năm 1980 vì có phong trào sinh viên và công nhân mạnh mẽ, có các đảng đối lập tuy bị đàn áp nhưng vẫn tồn tại, có tầng lớp trung lưu đang lớn mạnh với trình độ học vấn cao. Khi quân đội nhượng bộ trước áp lực dân chúng, đã có sẵn những chính trị gia đối lập như Kim Dae-jung và Kim Young-sam với thập kỷ đấu tranh, có kinh nghiệm, có uy tín để dẫn dắt đất nước.
Giờ tưởng tượng khi các nhà độc tài Ả Rập bị lật đổ vào 2011. Người dân reo hò ăn mừng, nhưng rồi câu hỏi đặt ra: “Ai sẽ lãnh đạo đất nước?” Và đây là vấn đề – không có ai cả. Không có đảng đối lập mạnh mẽ như Công đoàn Đoàn Kết Ba Lan. Không có lãnh đạo có uy tín được dân chúng tin tưởng. Có các thanh niên tổ chức biểu tình qua MXH, nhưng họ không có tổ chức chặt chẽ, không có chương trình chính trị rõ ràng, không biết cách đàm phán, thỏa hiệp, xây dựng liên minh.
Ví dụ cụ thể ở Libya, khi Gaddafi bị lật đổ và giết chết năm 2011, đất nước rơi vào hỗn loạn hoàn toàn. Không có đảng chính trị nào tồn tại vì suốt nhiều năm trước đó Gaddafi đã cấm tất cả hoạt động. Không có ai có đủ uy tín để thống nhất cả nước. Thay vào đó, hàng trăm nhóm vũ trang, các bộ lạc, các thành phố khác nhau bắt đầu tranh giành quyền lực. Libya đến nay vẫn chia cắt thành nhiều chính quyền cát cứ, không có chính phủ trung ương hiệu quả.
Ở Syria, khi người dân nổi dậy chống Assad, không có tổ chức đối lập thống nhất. Thay vào đó, hàng trăm nhóm khác nhau xuất hiện: có nhóm đòi dân chủ, có nhóm Hồi giáo ôn hòa, có nhóm Hồi giáo cực đoan, có nhóm người Kurd muốn tự trị. Họ không những chiến đấu với Assad, mà còn chiến đấu với nhau. Không có lãnh đạo nào đủ uy tín để kêu gọi tất cả các nhóm đoàn kết. Assad tận dụng điều này, và với sự giúp đỡ của Nga và Iran, đã dần chiếm lại được phần lớn đất nước.
Nhà chính trị học Samuel Huntington từng nói: “Các cuộc cách mạng dân chủ thường thất bại khi thiếu thể chế thay thế.” Ông giải thích rằng lật đổ chế độ độc tài là phần dễ – phần khó là xây dựng cái gì đó thay thế. Nếu không có tổ chức sẵn sàng, khoảng trống quyền lực sẽ được lấp đầy bởi lực lượng có tổ chức nhất – thường là quân đội hoặc các nhóm Hồi giáo cực đoan. Đây chính xác là điều đã xảy ra ở hầu hết các nước Ả Rập.
Di sản lịch sử và văn hóa chính trị khác biệt
Ngoài việc thiếu thể chế dân chủ trong thời hiện đại, còn có một yếu tố sâu xa hơn: phương Tây và Trung Đông có những di sản lịch sử và văn hóa chính trị hoàn toàn khác nhau, và điều này ảnh hưởng lớn đến khả năng xây dựng dân chủ.
Các nước phương Tây thừa hưởng một “bộ gen chính trị” đặc biệt từ nhiều nguồn khác nhau. Từ Hy Lạp cổ đại, họ có ý tưởng về polis nơi công dân có quyền bỏ phiếu và tranh luận công khai. Quan trọng hơn, Hy Lạp để lại triết học phản biện và lý tính, truyền thống đặt câu hỏi, tranh luận, tìm kiếm chân lý qua lập luận. Socrates, Plato, Aristotle dạy người ta tư duy phê phán – đặt câu hỏi với mọi thứ, kể cả quyền lực.
Từ La Mã cổ đại, họ thừa hưởng ý tưởng về Cộng hòa – chính quyền không phải tài sản riêng của vua, mà là của cộng đồng. La Mã cũng để lại hệ thống luật pháp với ý tưởng rằng luật áp dụng cho tất cả, kể cả người cầm quyền. Từ các bộ tộc Germanic và Bắc Âu, châu Âu thừa hưởng truyền thống hội đồng chiến binh, nơi các thủ lĩnh bộ lạc cùng họp bàn, quyết định tập thể, không có một vị vua toàn quyền. Đây là nguồn gốc sớm nhất của ý tưởng nghị viện.
Thêm vào đó là Cải cách Tôn giáo ở thế kỷ 16, khi Martin Luther thách thức quyền lực tuyệt đối của Giáo hội Công giáo. Phong trào Cải cách dạy người ta rằng mỗi cá nhân có thể đọc và hiểu Kinh Thánh mà không cần trung gian. Đây là gốc rễ của tư tưởng tự do tư tưởng và quyền cá nhân. Và cuối cùng là Khai sáng thế kỷ 17-18, khi các triết gia như Locke, Montesquieu, Rousseau phát triển lý thuyết về quyền tự nhiên của con người, hợp đồng xã hội, tam quyền phân lập.
Tất cả những di sản này – qua hàng nghìn năm – tạo nên một “đất văn hóa” màu mỡ cho dân chủ ở phương Tây. Khi các cuộc cách mạng dân chủ nổ ra, chúng không xuất hiện trong chân không mà dựa trên những ý tưởng đã được ủ lên trong nhiều thế kỷ.
Trái lại, Trung Đông có một di sản lịch sử hoàn toàn khác. Các đế chế lớn ở Trung Đông – từ Ba Tư cổ đại, đế chế Byzantine, đến các Caliphate Hồi giáo và Đế quốc Ottoman – đều là những đế chế tập quyền với vị vua hoặc caliph có quyền lực tuyệt đối. Trong các đế chế này, quyền lực đi từ trên xuống, dân chúng là thần dân phải vâng lời, không có ý tưởng về công dân có quyền.
Không có truyền thống cộng hòa như La Mã, không có hội đồng chiến binh như Bắc Âu. Quyền lực tập trung vào triều đình, quan liêu phục vụ vua. Văn hóa chính trị là trật tự gia trưởng. Xã hội được tổ chức theo kiểu gia đình mở rộng và bộ tộc, nơi người đàn ông lớn tuổi có quyền tuyệt đối, và sự tuân lệnh là giá trị tối thượng. Mô hình này được nhân rộng lên cấp quốc gia: vua hoặc caliph như cha của dân tộc, dân chúng như con cái phải vâng lời. Ý tưởng tranh luận với quyền lực hoặc thách thức lãnh đạo bị coi là bất hiếu, phản nghịch.
Hồi giáo Sunni chiếm đa số ở thế giới Ả Rập cũng có yếu tố tập trung quyền lực. Dù Hồi giáo ban đầu có yếu tố tư vấn, nhưng trong thực tế, quyền lực luôn tập trung vào caliph. Hơn nữa, Hồi giáo Sunni nhấn mạnh vâng lời lãnh đạo dù họ bất công để tránh hỗn loạn. Điều này khiến việc thách thức quyền lực bị coi là tội lỗi tôn giáo.
Thêm vào đó là thời kỳ thuộc địa phương Tây, khiến Trung Đông rơi vào khủng hoảng bản sắc. Họ không muốn quay về quá khứ đế chế, nhưng cũng không muốn chấp nhận dân chủ phương Tây vì nó gắn với chủ nghĩa thực dân. Kết quả là sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc độc tài với Nasser, Saddam Hussein, Assad, Gaddafi – những nhà độc tài thế tục không theo Sharia nhưng cũng không theo dân chủ, chỉ theo quyền lực tuyệt đối.
Hệ quả là nhiều người dân Ả Rập chưa từng trải nghiệm việc tranh luận công khai mà không bị trừng phạt, chưa từng thấy hai phe đối lập cùng ngồi thỏa hiệp, chưa từng tin rằng cá nhân có quyền thách thức quyền lực. Họ lớn lên trong văn hóa tuân lệnh – tuân lệnh gia trưởng, tuân lệnh trưởng bộ tộc, tuân lệnh vua hoặc tổng thống.
Thứ tự ưu tiên khác nhau: Nhu cầu sinh tồn trước hay tự do dân chủ trước? Một góc nhìn khác giúp hiểu tại sao các phong trào Hồi giáo chính trị lại thu hút được sự ủng hộ từ người dân, ngay cả khi họ hạn chế tự do: đó là vấn đề thứ tự ưu tiên. Trường hợp Afghanistan – tuy không phải quốc gia Ả Rập nhưng là quốc gia Hồi giáo – minh họa rõ điều này.
Sau thập kỷ hỗn loạn, nội chiến và tham nhũng tràn lan, Taliban khi lên nắm quyền đã mang lại những thứ mà người dân nghèo khổ coi trọng hơn tự do dân chủ: trật tự, an ninh, giảm tham nhũng, và công lý nhanh chóng dù rất khắc nghiệt. Đối với người nông dân ở vùng nông thôn Afghanistan – nơi chiến tranh kéo dài hàng thập kỷ – việc có thể canh tác mà không sợ bị cướp phá, hoặc có một hệ thống tư pháp giải quyết tranh chấp đất đai dựa trên Sharia có ý nghĩa thực tế hơn nhiều so với quyền bầu cử hay tự do báo chí.
Đây không phải là trường hợp đặc biệt. Lịch sử cho thấy các chế độ có thể mang lại trật tự và đáp ứng nhu cầu vật chất cơ bản thường được người dân ủng hộ hơn những chế độ hứa hẹn tự do nhưng không giải quyết được vấn đề sinh tồn. Điều này gợi nhớ đến sự trỗi dậy của Đảng Cộng sản Trung Quốc. Vào những năm 1940, hàng triệu nông dân Trung Quốc ủng hộ Đảng Cộng sản không phải vì họ tin vào chủ nghĩa Marx hay muốn có dân chủ kiểu phương Tây. Họ ủng hộ vì Đảng hứa hẹn và thực hiện cải cách ruộng đất – chia đất cho người cày. Đây là nhu cầu sinh tồn cấp thiết, quan trọng hơn nhiều so với những khái niệm trừu tượng như nghị viện hay tam quyền phân lập mà chính quyền Quốc dân đảng nói đến.
Điều này đặt ra một thực tế khó chấp nhận nhưng cần được thừa nhận: dân chủ có xu hướng bền vững hơn ở các xã hội đã đạt được mức sống nhất định, có tầng lớp trung lưu đông đảo và dân trí cao. Các nhà kinh tế học như Daron Acemoglu và nhà chính trị học Adam Przeworski đã chỉ ra rằng dân chủ có xu hướng ổn định hơn ở các nước có GDP bình quân đầu người trên một ngưỡng nhất định (khoảng $6,000-8,000/năm). Dưới ngưỡng này, các chế độ dân chủ dễ bị đảo chính hoặc sụp đổ vì khủng hoảng kinh tế. Không phải ngẫu nhiên mà các nền dân chủ ổn định nhất thế giới đều là các nước giàu có.
Đây cũng là lý do tại sao can thiệp của phương Tây để áp đặt dân chủ ở Trung Đông thường thất bại thảm hại. Người dân Iraq và Afghanistan không phản đối dân chủ vì họ “chưa văn minh” hay vì Hồi giáo không tương thích với dân chủ. Họ phản đối vì sau khi phương Tây lật đổ chế độ độc tài, những gì họ nhận được không phải là tự do và thịnh vượng mà là hỗn loạn, mất an ninh, thất nghiệp, và chính quyền bù nhìn tham nhũng. Trong bối cảnh đó, việc Taliban hoặc các nhóm Hồi giáo chính trị khác hứa hẹn trật tự và công lý – dù khắc nghiệt – trở nên hấp dẫn hơn một chính quyền dân chủ yếu kém không giải quyết được các vấn đề cơ bản.
Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là các xã hội nghèo “xứng đáng” với độc tài hay nên bị bỏ mặc dưới chế độ chuyên chế. Vấn đề là dân chủ hóa cần một quá trình – nó cần được xây dựng từ bên trong với nền tảng thể chế, kinh tế và văn hóa phù hợp, không thể áp đặt từ bên ngoài hoặc thực hiện qua đêm. Khi các điều kiện cơ bản – an ninh, kinh tế, giáo dục, xã hội dân sự – chưa sẵn sàng, việc ép buộc bầu cử và thiết lập thể chế dân chủ hình thức chỉ tạo ra một mặt tiền rỗng tuếch, dễ sụp đổ khi gặp khủng hoảng đầu tiên. Và đó chính xác là điều đã xảy ra ở hầu hết các nước.
Can thiệp từ bên ngoài & xung đột lợi ích quốc tế
Các cường quốc khu vực và quốc tế – Mỹ, Nga, Iran, Thổ Nhĩ Kỳ, Ả Rập Xê Út – can thiệp vào quá trình chuyển đổi chính trị, ủng hộ các phe khác nhau, biến các quốc gia này thành chiến trường ủy nhiệm. Các quốc gia có lợi ích trong việc giữ nguyên hiện trạng hoặc đưa đồng minh của mình lên nắm quyền.
Không giống như các làn sóng dân chủ hóa ở Nam Âu hay Đông Âu, nơi các cường quốc phương có lợi ích rõ ràng trong việc hỗ trợ dân chủ, thì ở Trung Đông, các cường quốc có lợi ích mâu thuẫn và thường ưu tiên ổn định hoặc ảnh hưởng địa chính trị hơn là dân chủ. Ả Rập Xê Út và UAE thậm chí còn hỗ trợ tích cực cho các cuộc đảo chính và chính quyền độc tài để ngăn chặn ảnh hưởng của phe Hồi giáo chính trị và Iran.
Ví dụ, Nga và Iran ủng hộ Assad ở Syria bằng quân đội và vũ khí, trong khi Thổ Nhĩ Kỳ, Qatar và phương Tây ủng hộ phe đối lập. Cuộc nội chiến Syria đã trở thành cuộc chiến ủy nhiệm phức tạp với nhiều bên can thiệp, khiến xung đột kéo dài hơn 10 năm.
Sự trỗi dậy của các lực lượng Hồi giáo cực đoan
Trong môi trường chính trị hỗn loạn và bất mãn xã hội, các nhóm khủng bố như al-Qaeda, ISIS, Ansar al-Sharia trỗi dậy mạnh mẽ. Họ tận dụng tôn giáo để tuyển mộ, kiểm soát lãnh thổ, khiến quá trình dân chủ bị biến thành chiến tranh giáo phái.
ISIS lợi dụng tình trạng hỗn loạn ở Iraq và Syria để chiếm đất, lập nhà nước Hồi giáo. Vào đỉnh cao năm 2014-2015, ISIS kiểm soát lãnh thổ rộng khoảng 100,000 km² với khoảng 8-10 triệu dân. Họ tuyên truyền rằng dân chủ là sản phẩm của phương Tây bất tín, chỉ có luật Sharia nghiêm ngặt mới đúng. ISIS thực hiện các hành vi tàn bạo cực đoan – hành quyết công khai, nô dịch phụ nữ, phá hủy di tích lịch sử.
Kinh tế sụp đổ và quân đội nắm lại quyền lực
Kinh tế nhiều nước phụ thuộc vào nhà nước, du lịch hoặc dầu mỏ. Sau khi chính quyền sụp đổ, nguồn thu giảm mạnh, thất nghiệp tăng vọt, đời sống người dân khốn khó. Ngân hàng Thế giới ước tính GDP của Libya giảm hơn 60% trong những năm đầu sau cuộc nội chiến. Yemen chứng kiến GDP giảm khoảng 50% từ 2015 đến 2020.
Ở Ai Cập, đồng bảng mất hơn 50% giá trị từ 2011-2016, lạm phát tăng vọt, và ngành du lịch sụp đổ do bất ổn an ninh. Sau cách mạng 2011, Ai Cập lâm vào khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng, với thất nghiệp thanh niên lên tới 30-40% và giá lương thực tăng mạnh.
Năm 2012, Mohamed Morsi của tổ chức Anh em Hồi giáo trở thành Tổng thống dân cử đầu tiên. Nhưng ông bị cáo buộc độc đoán và thiếu kinh nghiệm quản lý. Morsi cố gắng tăng quyền lực của mình, sa thải tổng công tố, và thông qua hiến pháp mới mà không có sự đồng thuận rộng rãi. Điều này khiến không chỉ phe thế tục mà cả nhiều người dân thông thường lo ngại về chế độ Hồi giáo cực đoan.
Năm 2013, quân đội do tướng Abdel Fattah el-Sisi đứng đầu đã đảo chính với sự ủng hộ của hàng triệu người xuống đường biểu tình chống Morsi. Nhiều người dân mệt mỏi với hỗn loạn kinh tế và bất ổn chính trị, bắt đầu hoài niệm về sự ổn định dưới thời độc tài. Quân đội bắt giữ Morsi và lập lại chế độ độc tài quân sự. Sisi đàn áp tàn bạo Anh em Hồi giáo, bắt giữ hàng chục nghìn người, kiểm soát nghiêm ngặt báo chí và xã hội dân sự. Ai Cập ngày nay có thể ổn định hơn về mặt an ninh, nhưng đã quay trở lại độc tài – thậm chí nghiêm khắc hơn thời Mubarak.
Xung đột phe phái, giáo phái – chia rẽ dân tộc
Nhiều nước có sự chia rẽ sắc tộc hoặc tôn giáo sâu sắc. Khi chế độ độc tài sụp đổ, những mâu thuẫn này bùng lên thành xung đột bạo lực. Không có sự đồng thuận dân tộc hoặc cơ chế hòa giải, dẫn đến bất ổn và nội chiến kéo dài.
Dưới thời độc tài, những mâu thuẫn này bị đè nén bằng bạo lực nhà nước. Khi nhà nước yếu đi, chúng bùng phát. Không giống như các xã hội đồng nhất hơn như Ba Lan hay Hàn Quốc, các nước Ả Rập phải đối mặt với vấn đề xây dựng quốc gia và xây dựng dân chủ cùng một lúc – một nhiệm vụ cực kỳ khó khăn.
Syria có thiểu số Alawite khoảng 12% dân số cầm quyền dưới thời Assad, nhưng bị đa số Sunni khoảng 75% phản đối. Khi cuộc nổi dậy bắt đầu, nó nhanh chóng biến thành xung đột giáo phái. Người Sunni muốn lật đổ chế độ Alawite, trong khi người Alawite sợ bị trả thù nếu Assad thất bại. Người Kurd khoảng 10% tận dụng hỗn loạn để tự trị. Người Kitô giáo khoảng 10% lo sợ các nhóm Hồi giáo cực đoan và nhiều người ủng hộ Assad vì cho rằng ông ít nhất bảo vệ thiểu số.
Điều này dẫn tới cuộc chiến kéo dài với yếu tố tôn giáo và sắc tộc đan xen. Không có phe nào tin tưởng phe kia đủ để đàm phán hòa bình. Mỗi phe sợ rằng nếu để đối phương thắng, họ sẽ bị tiêu diệt hoặc đàn áp – và sợ hãi này khiến cuộc chiến trở nên tàn khốc và không có lối ra.
Ngoại lệ: Tunisia – thành công hiếm hoi nhưng mong manh
Tunisia là quốc gia duy nhất từng đạt được tiến trình dân chủ tương đối ổn định sau Mùa xuân Ả Rập. Xã hội dân sự ở Tunisia mạnh hơn nhiều so với các nước láng giềng. Công đoàn tổng hợp lao động Tunisia có hàng triệu thành viên và đóng vai trò trung gian quan trọng giữa các phe phái. Quân đội Tunisia cũng giữ thái độ trung lập, không can thiệp vào chính trị như ở Ai Cập hay Syria. Đây là di sản từ thời kỳ Habib Bourguiba, người sáng lập Tunisia hiện đại, đã cố tình giữ quân đội nhỏ và yếu để tránh đảo chính.
Quan trọng hơn, các phe phái chính trị ở Tunisia chấp nhận đối thoại và thỏa hiệp, đặc biệt giữa phe thế tục và phe Hồi giáo ôn hòa. Năm 2013, khi khủng hoảng chính trị đe dọa kéo Tunisia xuống vực thẳm như Ai Cập, bốn tổ chức xã hội dân sự quan trọng đứng ra làm trung gian, giúp các bên đạt được thỏa hiệp. Nhờ đó, Tunisia có được hiến pháp dân chủ mới năm 2014 và tổ chức bầu cử tự do thành công. Các tổ chức này sau đó được trao giải Nobel Hòa bình 2015 để ghi nhận vai trò quan trọng của họ.
Tuy nhiên, từ năm 2021 trở đi, Tổng thống Kais Saied – được bầu dân chủ năm 2019 – đã đình chỉ quốc hội, sa thải thủ tướng, nắm toàn quyền và thay đổi hiến pháp theo hướng tập trung quyền lực. Ông cáo buộc quốc hội tham nhũng và bất lực, và tuyên bố cần cứu Tunisia. Nhiều người Tunisia ban đầu ủng hộ ông vì mệt mỏi với khủng hoảng kinh tế và bất lực của chính trị gia.
Hiến pháp mới được thông qua năm 2022 trao cho tổng thống quyền lực gần như tuyệt đối, và các cuộc bầu cử quốc hội sau đó bị tẩy chay rộng rãi với tỷ lệ đi bỏ phiếu chỉ khoảng 11%. Điều này làm dấy lên lo ngại rằng ngay cả Tunisia, biểu tượng duy nhất của Mùa xuân Ả Rập, cũng đang có nguy cơ quay trở lại chế độ độc tài. Nếu Tunisia thất bại hoàn toàn, nó sẽ là cú đánh cuối cùng vào hy vọng về dân chủ ở thế giới Ả Rập.
Nguồn: Nghiên Cứu Lịch Sử
(24/10/2025)


