Đã từng có thời điểm, phương Tây tin rằng toàn cầu hóa, dòng chảy khổng lồ về trao đổi con người cùng vật chất, sẽ mang lại sự thịnh vượng cho toàn thế giới, bao gồm cả các quốc gia đang phát triển. Và sức mạnh đó sẽ lấn át mọi chủ nghĩa độc tài và mọi khuyết điểm. Nhưng thực tế cho thấy, các quốc gia đang phát triển và cởi mở đã không có một thể chế đủ vững chắc để chuẩn bị cho làn sóng toàn cầu hóa, vốn khởi đầu vào những năm 1990, đạt đỉnh vào giữa thập niên 2000, và chỉ chững lại do cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008. Tuy nhiên, làn sóng này vẫn tiếp tục mạnh mẽ trong giai đoạn 2010-2016, trước khi bị xem xét lại dưới tác động của làn sóng dân túy và đại dịch Covid-19. Hậu quả là tài sản chỉ tập trung vào một thiểu số có quyền và tiền (như Việt Nam), đời sống của người dân tại nhiều nước đang cởi mở thậm chí còn xuống cấp so với trước đây (điển hình như Philippines), bất bình đẳng đã tăng cao, và các nước đang cởi mở mất một lượng lớn về chất xám và nhân lực. Nhưng điều tệ hại hơn cả là, thay vì cố gắng cải tổ và quả quyết chuyển hóa về dân chủ hóa, thì các chế độ này lại dùng chính sự giàu có của làn sóng dân chủ hóa để che lấp những khuyết điểm của mình. Chẳng hạn như Indonesia, Philippines và Thái Lan. Họ vẫn đang đi chậm hơn những gì chúng ta nghĩ. Dù có nền dân chủ, họ lại không quyết liệt tiến hành dân chủ hóa ở mức độ sâu rộng hơn. Trong khi đó, Việt Nam—một quốc gia lẽ ra nên cởi mở và hướng tới dân chủ hóa—lại tiếp tục cố thủ trong chế độ độc tài.
Nhưng mọi thứ đang thay đổi. Sự kết thúc của làn sóng dân chủ hóa ồ ạt cũng đánh dấu sự chấm dứt của việc lôi kéo và mời gọi các quốc gia tham gia vào hệ thống toàn cầu. Giờ đây, các quốc gia phải tự nỗ lực hội nhập bằng cách quyết tâm cải cách thể chế, nâng cao hệ thống dân chủ và thúc đẩy các tiến bộ xã hội. Những quốc gia không có một thể chế phù hợp với hệ thống toàn cầu sẽ bị cô lập do không thể thích nghi hoặc không được công nhận. Hiểu một cách đơn giản, quá trình toàn cầu hóa giờ đây phụ thuộc vào nỗ lực của từng quốc gia để hội nhập vào thế giới, thay vì chờ đợi thế giới chủ động tìm đến họ.
Đó không phải là ý kiến chủ quan của tôi, mà là thực tế đang diễn ra. Chẳng hạn, Việt Nam có thể ký kết rất nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA), nhưng lại không thể thực thi hiệu quả vì thiếu một hệ thống pháp lý và cơ chế quản trị phù hợp để hiện thực hóa các điều khoản. Họ có thể trở thành đối tác chiến lược và nâng cấp quan hệ với bất kỳ nền kinh tế hay quốc gia nào họ muốn, nhưng thực chất của mối quan hệ đó phụ thuộc vào sự tương đồng về thể chế, chính sách đối ngoại giữa hai bên và mức độ tin cậy lẫn nhau. Trước đó, Ngân hàng Thế giới (World Bank), Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và các tổ chức lớn khác đều khuyến nghị chính quyền cải tổ hệ thống quản trị, bộ máy công quyền và tăng cường tính minh bạch bằng ngôn ngữ mang tính kỹ trị. Thực chất, đó chỉ là một cách nói lịch sự để khuyên chế độ dân chủ hóa mà thôi. Điều tệ hại hơn là, cho đến gần đây, khi đầu tư FDI có dấu hiệu suy giảm vì những lý do đã nêu trên, thay vì thực sự thực tâm dân chủ hóa đất nước, họ lại đưa ra những luận điệu và chính sách kinh tế gần như một sự “bán rẻ đất nước”. Ông Tô Lâm, tổng bí thư chế độ, cho rằng chúng ta đang rất gấp, nếu không làm nhanh thì chậm chân. Nhưng gấp cái gì? Chậm chân đi đến đâu? Nếu đến hôm nay, họ vẫn kiên quyết cố thủ và từ chối tiến trình dân chủ hóa, thậm chí sử dụng vũ lực để ngăn cản, thì Việt Nam sẽ không còn tương lai hay chỗ đứng nào.
Chu Tuấn Anh
(28/02/2025)