
Nepal đã cho chúng ta thấy sự mong manh của các chế độ độc tài. Myanmar, Sri Lanka, Bangladesh đã cho chúng ta thấy sức tàn phá của sự phẫn nộ bị dồn nén. Và Việt Nam, nếu không thay đổi, sẽ chỉ lặp lại những bi kịch ấy, thậm chí ở mức độ ghê gớm hơn. Chỉ có một lựa chọn duy nhất để tránh viễn cảnh máu lửa và nước mắt, đó là tiến vào dân chủ bằng chế độ Đại Nghị Tản Quyền.
Trần Khánh Ân
Lời cảnh báo từ dãy Himalaya
Có những biến cố thoạt nhìn chỉ như một cơn bão nhỏ trong một đất nước xa xôi, nhưng thực chất lại chứa đựng sức cảnh tỉnh cho toàn thế giới. Cuộc nổi loạn dữ dội vừa qua ở Nepal, bùng lên chỉ sau một lệnh cấm mạng xã hội, là một ví dụ điển hình. Chỉ trong vài ngày, một quốc gia vốn được coi là hiền lành, sùng đạo, quen chịu đựng, đã bùng nổ với sự phẫn nộ ghê gớm: hàng chục ngàn người dân xuống đường, bất chấp súng đạn; quân đội xúc động, từ chối đàn áp; thủ tướng phải bỏ chạy. Một chế độ tưởng như vững chắc bỗng trở nên mong manh như tờ giấy trước sức mạnh của nhân dân.
Vì sao lại như vậy? Với người dân Nepal, mạng xã hội không chỉ là trò giải trí. Đó là sợi dây sống còn kết nối hơn 2 triệu lao động ở nước ngoài với gia đình trong nước. Kiều hối mà họ gửi về chiếm gần 30% GDP. Việc cắt đứt mạng xã hội đồng nghĩa với cắt đứt đường mạch máu kinh tế, làm đứt gãy liên lạc của hàng triệu gia đình. Tức thì, sự chịu đựng vốn bền bỉ của một dân tộc Phật giáo và Ấn giáo hiền hòa đã biến thành một trận bão giận dữ không kìm nén nổi. Người dân xuống đường, chấp nhận cái chết để đòi lại quyền sống. Quân đội, cũng xuất thân từ chính những gia đình ấy, xúc động đến mức không thể bấm cò súng. Và thế là cả một chính phủ sụp đổ.
Sự kiện này gây sốc cho giới an ninh ở nhiều quốc gia, đặc biệt là Việt Nam. Họ hiểu rằng một chính sách tưởng như nhỏ bé, nếu động chạm trực tiếp đến sinh kế và nhân phẩm người dân, có thể châm ngòi cho sự bùng nổ dữ dội không thể kiểm soát. Từ Nepal, chúng ta nhìn thấy chính hình bóng Việt Nam nếu chế độ này tiếp tục duy trì những chính sách mù quáng, áp bức và đi ngược lại quyền lợi căn bản của dân chúng.
Bài học từ Nepal và những đất nước “hiền lành”
Nepal không phải trường hợp duy nhất. Lịch sử cận đại đã nhiều lần chứng kiến những xã hội tưởng như hiền hòa, chịu đựng, bỗng chốc biến thành biển lửa khi sự nhẫn nhịn bị đẩy tới giới hạn.
Myanmar, nơi từng nổi tiếng vì sự hiền lành Phật giáo, nay trở thành một đất nước chìm trong thù hận, với cuộc chiến toàn diện đẫm máu. Sri Lanka cũng là một quốc gia Phật giáo hiền hòa, nhưng chỉ trong vài tháng khủng hoảng đã khiến thủ tướng và gia đình phải tháo chạy giữa biển người phẫn nộ. Campuchia, một đất nước Phật giáo đầy chùa tháp, cũng đã từng chìm đắm trong bạo lực ghê rợn khi Khmer Đỏ sát hại gần 1/3 dân số trong vòng chưa đầy bốn năm. Bangladesh, một quốc gia Hồi giáo bao dung, cũng đã xảy ra những cuộc xuống đường dữ dội chống bất công sau nhiều thập niên cam chịu. Những tấm gương này cho thấy một đất nước hiền lành không đồng nghĩa với ổn định. Chịu đựng lâu ngày có thể tích tụ thành một cơn thịnh nộ khủng khiếp.
Việt Nam hôm nay mang trong mình đầy đủ những yếu tố ấy. Người Việt vốn kiên nhẫn, chịu đựng, “an phận” dưới một chế độ độc tài toàn trị suốt nhiều thập niên. Nhưng sự cam chịu này không phải là vô hạn. Bản năng sinh tồn, một khi bị đe dọa trực tiếp, sẽ phá tung mọi xiềng xích. Nếu ngày mai một lệnh cấm mạng xã hội được ban hành, nếu một chính sách điên rồ như cấm xe xăng hay cưỡng bức đóng bảo hiểm xã hội khiến hàng triệu người mất kế sinh nhai, thì ngọn lửa phẫn nộ ở Việt Nam sẽ còn dữ dội gấp trăm lần Nepal. Chính những người làm việc trong ngành an ninh Việt Nam đã thấy và hiểu rõ điều đó khi xem những thước phim Nepal.
Điều đáng sợ nhất không phải là cơn thịnh nộ sẽ nổ bùng từ quần chúng, mà chính là sự mù quáng của những người đang nắm quyền. Tại Việt Nam, chính quyền đã nhiều lần phô bày sự vô trách nhiệm khi đưa ra những chính sách kinh tế xã hội phi lý, đi ngược lại quyền lợi căn bản của nhân dân.
Chỉ cần nhìn vào dự định “cấm xe xăng” để ép toàn dân dùng xe điện trong khi hạ tầng không hề chuẩn bị, đã thấy bóng dáng một quyết định có thể gây hỗn loạn xã hội. Hay việc cưỡng bức các cơ sở kinh doanh phải đóng bảo hiểm xã hội và trừ thuế trực tiếp từ tài khoản, bất chấp khả năng tài chính và thực tế hoạt động, cũng đã là một hình thức cưỡng bức kinh tế, tước đoạt quyền tự do cơ bản. Đó là chưa kể sự bất mãn của những người lái xe đi làm việc mỗi ngày có thể bị cảnh sát giao thông chặn bắt và phạt vạ bất cứ lúc nào trên đường phố bởi những lý do vu vơ như chạy quá tốc độ hay vượt đèn báo, với số tiền phạt khủng phải đi làm và nhịn ăn cả năm mới trả nổi. Mỗi chính sách như thế đều giống như thêm một giọt nước vào chiếc ly đã đầy của sự phẫn nộ.
Nền kinh tế thì đang lung lay nghiêm trọng. Đồng đô la tăng vọt, giá vàng leo thang, bất động sản có nguy cơ sụp đổ, VinGroup bên bờ phá sản, trong khi chính quyền tiếp tục in tiền vô tội vạ để bơm vào những công trình công nhằm giữ tốc độ tăng trưởng ảo. Tất cả những điều này không chỉ là sai lầm quản lý, mà là sự đùa cợt với số phận của hàng chục triệu gia đình Việt Nam. Một khi khủng hoảng nổ ra, hệ quả sẽ không chỉ là con số trong báo cáo, mà là đói nghèo, thất nghiệp, bạo loạn, những cơn bão có thể cuốn phăng cả chế độ một cách tàn bạo nhất.
Văn hóa Khổng giáo và thảm kịch trí thức Việt Nam
Muốn hiểu vì sao Việt Nam dễ rơi vào những chính sách mù quáng, cần nhìn vào chiều sâu văn hóa. Trong hàng ngàn năm, Khổng giáo đã ăn sâu vào từng tế bào xã hội, biến trí thức thành kẻ sĩ chỉ biết học để làm quan, phục vụ triều đình, chứ không dám đặt câu hỏi về tương lai xã hội, hay phẩm cách và giới cầm quyền. Chính vì vậy, Việt Nam thiếu hẳn một truyền thống tư duy chính trị lành mạnh. Giới trí thức, kể cả những người có bằng cấp cao, vẫn “vô học về chính trị”, sẵn sàng đi theo một ý thức hệ sai lầm chỉ vì được dán nhãn nhân sĩ “nhân dân” hoặc được hứa hẹn quyền lợi.
Thảm kịch lớn nhất của Việt Nam không chỉ là một chế độ độc tài, mà là một xã hội không có trí thức chính trị trưởng thành để dẫn dắt thay đổi. Trong khi đó, đại khối quần chúng thì hời hợt, dễ bị lừa dối, dễ sa bẫy những trò lừa đảo tài chính hay bất động sản. Chính sự kết hợp này khiến xã hội Việt Nam vừa dễ bị cai trị, vừa dễ bùng nổ khi bị dồn đến chân tường. Và đó là mối nguy thật sự cho sự ổn định quốc gia. Khi một người dân hiền lành được kích thích bởi một ý thức hệ thù hận, phản ứng hung bạo của họ rất khó kềm chế.
Khi độc tài không còn lối thoát
Trong bối cảnh toàn cầu, Việt Nam không còn chỗ dựa nào để trì hoãn sự chuyển hóa. Nga đang sa lầy trong cuộc chiến tại Ukraine, Trung Quốc đang khủng hoảng vì sập vào bẫy nợ khó đòi khổng lồ do chính mình giăng ra và sự phản kháng của dân chúng ngày càng tăng. “Hai kẻ chết đuối ôm lấy nhau” không thể là bến đỗ cho Việt Nam. Trong khi đó, thế giới dân chủ, mà trung tâm là Hoa Kỳ và Châu Âu, vẫn duy trì sức mạnh nhờ đồng đô la, nhờ gần một nghìn căn cứ quân sự trên toàn cầu, và nhờ một mô hình trật tự thế giới dựa trên luật lệ. Việt Nam, nếu tiếp tục ôm lấy quá khứ, sẽ tự cô lập và tự hủy diệt.
Không có một chế độ độc tài nào là bất tử. Chủ nghĩa cộng sản đã bị nhận diện là một “sai lầm”, một “ảo tưởng”, một “sự lừa bịp”, “một tội ác”. Những gì còn lại ở Việt Nam chỉ là sự bám víu tuyệt vọng. Và càng tuyệt vọng, chế độ càng dễ đưa ra những quyết định điên rồ, càng nhanh chóng đẩy xã hội đến bùng nổ.
Lựa chọn sinh tử
Trước tất cả những nguy cơ ấy, câu hỏi đặt ra là: đâu là lối thoát ? Câu trả lời, như Tập Hợp Dân Chủ Đa Nguyên đã khẳng định từ lâu, chính là chế độ đại nghị tản quyền.
Chỉ có một thể chế dựa trên hợp tác, thỏa hiệp và kiểm soát quyền lực liên tục mới ngăn chặn được sự tái lập độc tài. Trong chế độ đại nghị, thủ tướng không phải là vua có nhiệm kỳ, mà là người điều phối chính phủ trong khuôn khổ quốc hội, có thể bị Quốc hội bãi nhiệm bất cứ lúc nào nếu độc đoán hoặc bất tài. Chính đảng trở thành trung tâm của đời sống chính trị, là trường học đào tạo phong cách lãnh đạo, thay vì cá nhân hóa quyền lực như trong chế độ tổng thống.
Chỉ có chế độ đại nghị mới tạo ra không gian đối thoại, chấp nhận khác biệt, và mở đường cho hòa giải dân tộc, điều kiện sống còn cho Việt Nam hậu cộng sản. Chỉ có tản quyền mới cho phép các địa phương được giải phóng năng lượng, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các vùng miền, và làm cho người dân cảm thấy mình được đại diện. Và chỉ có mô hình này mới hạn chế sự thao túng của tài phiệt, vì không một cá nhân nào có thể mua trọn quyền lực bằng tiền.
Việt Nam, nơi áp lực dồn nén lớn hơn gấp bội, thì cái kết sẽ ra sao ?
Việt Nam đang ở trong một khúc quanh lịch sử chưa từng có. Chế độ hiện tại đã tích tụ đầy đủ mọi nguyên nhân cho sự sụp đổ: kinh tế khủng hoảng, xã hội bất mãn, văn hóa chính trị nghèo nàn, quốc tế cô lập. Nếu không có một lối thoát dân chủ thực sự, tương lai chỉ có thể là hỗn loạn, bạo lực và mất nước. Sự kiện Nepal là lời cảnh báo: chỉ cần một lệnh cấm mạng xã hội đủ làm sụp đổ một chính phủ. Vậy còn Việt Nam, nơi áp lực dồn nén lớn hơn gấp bội, thì cái kết sẽ ra sao ?
Chúng ta không thể sai bước. Chúng ta không thể giao số phận dân tộc vào tay một vị tổng thống, một “minh quân có nhiệm kỳ”, để rồi lại rơi vào vòng lặp độc tài. Người Việt đã quá mệt mỏi với những lãnh tụ hứa hão. Điều chúng ta cần là một hệ thống chính trị trưởng thành và lành mạnh, nơi quyền lực được kiểm soát, nơi đa nguyên được tôn trọng, và nơi hòa giải được đặt làm nguyên tắc. Đó chính là một chế độ Đại Nghị Tản Quyền. Không phải vì nó dễ, mà vì nó đúng. Không phải vì nó hứa hẹn vinh quang, mà vì nó bảo vệ phẩm giá và tự do của mỗi người Việt Nam.
Nepal đã cho chúng ta thấy sự mong manh của các chế độ độc tài. Myanmar, Sri Lanka, Bangladesh đã cho chúng ta thấy sức tàn phá của sự phẫn nộ bị dồn nén. Và Việt Nam, nếu không thay đổi, sẽ chỉ lặp lại những bi kịch ấy, thậm chí ở mức độ ghê gớm hơn. Chỉ có một lựa chọn duy nhất để tránh viễn cảnh máu lửa và nước mắt, đó là tiến vào dân chủ bằng chế độ Đại Nghị Tản Quyền.
Khi đêm dài đã đến tận cùng, ánh sáng là tất yếu phải tới. Chế độ Đại Nghị Tản Quyền không chỉ là một ước mơ, mà là một nhu cầu sinh tồn. Việt Nam hôm nay đang trong khoảnh khắc đó. Và ánh sáng mong đợi chính là chế độ Đại Nghị Tản Quyền.
Trần Khánh Ân
(19/09/2025)