
Ngày 10 Tháng Mười Hai 2025, Quốc hội Việt Nam thông qua Luật Báo chí sửa đổi, chính thức trao cho cơ quan công an quyền yêu cầu nhà báo tiết lộ nguồn tin. Luật mới có hiệu lực từ ngày 1 Tháng Bảy 2026.
Ngày 10 Tháng Mười Hai 2025, Quốc hội Việt Nam thông qua Luật Báo chí sửa đổi, chính thức trao cho cơ quan công an quyền yêu cầu nhà báo tiết lộ nguồn tin. Luật mới có hiệu lực từ ngày 1 Tháng Bảy 2026.
Đây là một thay đổi tưởng chừng mang tính chất kỹ thuật, nhưng về bản chất, đó là một bước ngoặt ngược chiều văn minh báo chí hiện đại, và là cú đánh trực diện vào quyền tự do báo chí mà điều 25 Hiến pháp Việt Nam quy định.
Điều đáng nói không chỉ ở việc mở rộng thẩm quyền, mà là ai được trao quyền? Không phải tòa án, mà là chính lực lượng công an nắm quyền sinh sát đối với báo chí.
Từ đó, mô hình nhà nước quản lý báo chí đã chuyển hẳn sang mô hình công an kiểm soát báo chí bằng công cụ hình sự”. Khoảng cách ấy chỉ gói gọn trong một điều luật vừa được sửa đổi.
Nguyên tắc nền tảng của báo chí tự do là bảo vệ nguồn tin bằng mọi giá
Ở các nền dân chủ phương Tây, bảo vệ bí mật nguồn tin không phải là sự ưu ái nghề nghiệp, mà là nguyên tắc mang tính cách nền tảng của họat động báo chí tự do.
Tại Hoa Kỳ, dù không có luật liên bang thống nhất, nhưng hầu hết các tiểu bang đều ban hành “Shield Laws”, tức là đạo luật bảo vệ nguồn tin, bảo vệ quyền từ chối tiết lộ nguồn của nhà báo.
Theo đó, tòa án tối cao Hoa Kỳ nhiều lần khẳng định rằng, cưỡng ép tiết lộ nguồn tin là hành vi có thể gây hiệu ứng “đóng băng” (chilling effect), khiến những người tố giác tham nhũng, sai phạm không còn dám tiếp cận báo chí để cung cấp thông tin.
Tại Châu Âu, Tòa án Nhân quyền châu Âu (ECHR) đã xem nguyên tắc bảo vệ nguồn tin là điều kiện sống còn của một nền báo chí tự do, gắn trực tiếp với quyền tự do biểu đạt.
Không phải ngẫu nhiên mà phương Tây xem nguồn tin là mạch sống của báo chí điều tra. Nếu nguồn tin bị lộ, người tố giác có thể bị mất việc, bị trả thù, thậm chí bị đe dọa tính mạng. Một nền báo chí không bảo vệ được nguồn tin, trên thực tế, là một nền báo chí đã chết.
Trên thế giới, đã từng có khá nhiều vụ án nổi tiếng liên quan đến nguyên tắc “Bảo vệ nguồn tin”, theo đó, thậm chí nhà báo chọn tù tội thay vì phản bội, tiết lộ nguồn tin. Vì chúng là giới hạn đạo đức và pháp lý bất khả xâm phạm.
Tại Hoa Kỳ, nhà báo Judith Miller của báo The New York Times từng bị tống giam năm 2005 vì từ chối tiết lộ nguồn tin trong vụ điều tra liên quan đến việc lộ danh tính một điệp viên CIA. Miller chấp nhận ở trong tù hơn 80 ngày, thay vì phá vỡ lời cam kết giữ bí mật nguồn tin.
Cho thấy, với báo chí phương Tây, giữ nguyên tắc “Bảo vệ nguồn tin” không phải hành vi chống đối pháp luật, mà là biểu hiện của chuẩn mực nghề nghiệp cao nhất.
Trước đó, vụ Watergate, dẫn đến việc Tổng thống Nixon phải từ chức. Vụ việc gây chấn động này chỉ có thể xảy ra vì báo The Washington Post bảo vệ tuyệt đối nguồn tin “Deep Throat”. Nếu khi đó chính quyền, thông qua bàn tay cảnh sát có quyền ép báo chí tiết lộ nguồn tin, lịch sử nước Mỹ có thể đã đi theo hướng hoàn toàn khác. Thậm chí, kết quả cuộc chiến Việt Nam vào thập kỷ bảy mươi cũng đã có thể có diễn biến khác nếu không xảy ra sự kiện Tổng thống Nixon từ chức.
Tại Châu Âu, trong vụ án nổi tiếng Goodwin v. United Kingdom (năm 1996), Tòa án Nhân quyền châu Âu đã ra phán quyết mang tính nền tảng, rằng việc buộc nhà báo tiết lộ nguồn tin vi phạm quyền tự do báo chí. Phán quyết ấy trở thành “án lệ’ mang tính cách kim chỉ nam cho toàn bộ không gian pháp lý báo chí Châu Âu cho đến ngày nay.
Đó không phải là sự bảo vệ cảm tính, mà là hệ thống hóa bằng luật và án lệ.
Bằng việc cho phép công an có quyền yêu cầu truy tìm nguồn tin báo chí, Việt Nam đi ngược lại thế giới văn minh một cách công nhiên. Thậm chí, họ ban hành luật pháp quy định điều đó để đàn áp quyền tự do báo chí mà không cần che giấu điều đó.
Luật Báo chí hiện hành của Việt Nam khi chưa sửa đổi, dù đã mang tính hạn chế tối đa, nhưng ít nhất còn giữ một ranh giới nhất định, rằng chỉ khi điều tra tội phạm rất nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng, và chỉ khi có yêu cầu từ tòa án hoặc viện kiểm sát, nhà báo mới bị buộc tiết lộ nguồn tin.
Luật báo chí sửa đổi đã xóa bỏ ranh giới đó, và thay nó bằng một cơ chế mới bằng cách giao cho công an tự ra lệnh, buộc nhà báo khai báo nguồn tin.
Đây không còn là tư pháp kiểm soát hành pháp, mà là công an, thông qua “lệnh từ đảng Cộng Sản” đã tự trao quyền cho chính mình.
Khi cơ quan điều tra trở thành người ra quyết định cuối cùng, thì khái niệm kiểm soát quyền lực không còn tồn tại. Và khi không có kiểm soát, thì việc yêu cầu tiết lộ nguồn tin chỉ còn là một bước rất ngắn để trở thành công cụ truy lùng, bóc gỡ và bịt miệng mọi nguồn tin chính đáng, nhưng bất lợi cho đảng Cộng Sản, cho quan chức.
Điều này khác hoàn toàn với chuẩn mực quốc tế, nơi mà việc tiết lộ nguồn, nếu có, luôn là ngoại lệ hẹp, gắn với nguy cơ tức thì đối với tính mạng con người hoặc an ninh quốc gia ở mức cực đoan.
Lựa chọn nào cho nhà báo?
Với Luật Báo chí mới, đã đặt nhà báo trước sự lựa chọn giữa tự do cho bản thân và phẩm giá cùng với sự sống còn của nghề nghiệp.
Vì khi phản bội nguồn tin, nhà báo đang đánh mất không chỉ phẩm giá nghề nghiệp mà còn tự tay bóp chết nền báo chí. Vì ai còn dám cung cấp tin tức cho báo chí nữa, nếu sau đó sẽ bị nhà báo tiết lộ danh tính cho công an?
Hoặc nhà báo từ chối lời “yêu cầu khiếm nhã” của công an là tiết lộ nguồn tin, thì sẽ phải đối mặt với nguy cơ hình sự hóa.
Rõ ràng, với một môi trường đàn áp công khai như vậy, thì không cần sự kiểm duyệt báo chí nữa, mà nỗi lo sợ của nhà báo đã khiến cho họ tự vận hành sự kiểm duyệt với chính mình.
Những người cung cấp thông tin về tiêu cực, tham nhũng, lạm quyền, lợi ích nhóm sẽ hiểu rất rõ, rằng nếu báo chí không thể bảo vệ họ, thì tốt nhất, họ sẽ im lặng là lựa chọn an toàn duy nhất. Khi đó, tiêu cực, tham nhũng, lạm quyền, lợi ích nhóm không cần che giấu nữa. Vì người có ý định tố giác đã bị vô hiệu hóa ngay từ đầu.
Việt Nam đang tự biến mình thành “vùng cấm” của báo chí tự do
Nhận định ấy không hề cường điệu, bởi vì báo chí tự do không thể tồn tại khi nguồn tin không còn an toàn. Một nền báo chí bị đặt dưới quyền ra lệnh trực tiếp của công an không còn là báo chí độc lập, nó là cánh tay nối dài của hệ thống an ninh mật vụ.
Tóm lại, bằng việc thông qua Luật Báo chí sửa đổi, chế độ CSVN không cải cách luật báo chí, mà là thay đổi bản chất của báo chí.
Cũng vậy, Luật Báo chí sửa đổi không đơn thuần là sửa kỹ thuật pháp lý. Nó là sự thay đổi về triết lý quản trị xã hội theo hướng Công an trị. Từ việc chấp nhận báo chí như một lực lượng giám sát quyền lực, chuyển thành đối tượng phải kiểm soát bằng quyền lực công an.
Ở những quốc gia văn minh, bảo vệ nguồn tin là để bảo vệ xã hội khỏi sự lạm quyền. Ở Việt Nam, buộc tiết lộ nguồn tin là để bảo vệ sự lạm quyền khỏi sự giám sát. Đó không còn là khác biệt về kỹ thuật lập pháp, đó là khác biệt về bản chất của chế độ, một chế độ không phải của nhân dân, không do nhân dân và càng không vì nhân dân.
Viết từ Hoa Thịnh Đốn, ngày 10 Tháng Mười Hai 2025
Đặng Đình Mạnh
Nguồn: www.facebook.com

