Con Đường Nào Cho Việt Nam ( Trần Khánh Ân)

Trong lịch sử hiện đại của Việt Nam, chưa bao giờ câu hỏi về thể chế chính trị cho tương lai dân tộc lại trở nên cấp thiết như lúc này. Sau hàng chục năm sống dưới sự cai trị của một đảng duy nhất, với một nền chính trị không dân chủ, thiếu minh bạch, kìm hãm sự phát triển của đất nước và làm suy đồi đạo đức xã hội, nhu cầu chuyển hóa thể chế trở nên hiển nhiên. Nhưng chuyển hóa như thế nào? Theo mô hình nào? Giải pháp không thể chỉ là thay một chế độ độc tài bằng một chế độ dân chủ nửa vời. Giải pháp phải toàn diện, vừa đáp ứng khát vọng tự do, vừa bảo đảm ổn định xã hội và để thực hiện hoà giải dân tộc. Chính ngay trong lúc này, chế độ đại nghị, chứ không phải chế độ tổng thống, cần được lựa chọn làm nền tảng cho một Việt Nam dân chủ trong tương lai.

“Phản xạ tổng thống” là một thói quen nguy hiểm của tư duy chính trị Việt Nam

Không ít người Việt, kể cả nhiều bạn bè của tôi trong giới hoạt động chính trị đối lập, có xu hướng ủng hộ chế độ tổng thống như là biểu tượng của một quốc gia dân chủ. Họ bị hấp dẫn bởi hình ảnh một người hùng, ăn to nói lớn, hào hoa phong nhã, một minh quân thời hiện đại, người có thể hành động mạnh mẽ, nhanh chóng, quyết đoán và trực tiếp điều hành quốc gia. Sự hấp dẫn này không phải ngẫu nhiên, mà bắt nguồn từ một văn hóa chính trị Khổng giáo lâu đời, vốn đặt niềm tin vào một đấng quân vương do trời sinh ra. Ông bà ta khi nói tới sự bất trị, ngỗ nghịch thì cũng hay dùng từ “Ông Trời con” Trong mắt những người này, tổng thống là vua không ngai. Tuy một chút cải tiến là có nhiệm kỳ, có bầu cử, nhưng vẫn là vị vua được thần thánh hóa.

Tuy nhiên, chính sự lẫn lộn giữa mô hình quân chủ cải tiến và nền dân chủ hiện đại này là căn nguyên của sai lầm. Chế độ tổng thống không chỉ không khắc phục được nhược điểm của mô hình tập quyền, mà còn tiềm ẩn những rủi ro rất lớn về chia rẽ dân tộc, suy yếu tổ chức chính trị và gia tăng dân túy. Đây là điều đặc biệt nguy hiểm trong một xã hội như Việt Nam, vốn đã bị tàn phá bởi những mâu thuẫn lịch sử, ý thức hệ, vùng miền và tôn giáo.

Chế độ tổng thống đặt quyền hành pháp vào tay một cá nhân duy nhất, người có thể phủ quyết luật, bổ nhiệm bộ máy và điều hành quốc gia mà không bị kiểm soát chặt chẽ bởi quốc hội. Cơ chế này rất dễ bị lợi dụng để tập trung quyền lực và dẫn đến độc tài.

Lịch sử hiện đại đã chứng kiến nhiều ví dụ cảnh báo: Hitler ở Đức, Erdogan ở Thổ Nhĩ Kỳ, Putin ở Nga, tất cả đều từng đi lên từ lá phiếu của dân, nhưng sau đó nhanh chóng thao túng hệ thống để duy trì quyền lực tuyệt đối. Gần đây, ngay cả ở các quốc gia dân chủ như Mỹ, mô hình tổng thống cũng bộc lộ sự bất ổn và phân cực, với Donald Trump là ví dụ điển hình về một nhà lãnh đạo dân túy cực kỳ tầm bậy đã gây chia rẽ sâu sắc trong xã hội Mỹ và ảnh hưởng tới Thế giới.

Ở Việt Nam, nếu chọn chế độ tổng thống, nguy cơ này càng lớn. Với một xã hội chưa quen với đa nguyên, chưa có văn hóa thảo luận, phản biện tương kính và chưa có hệ thống pháp luật độc lập, một tổng thống mạnh rất dễ trở thành một vị vua mới, tái lập chế độ độc tài dưới vỏ bọc dân chủ.

Nguy cơ tài phiệt thao túng

Một điểm khác ít người để ý nhưng vô cùng quan trọng là chế độ tổng thống là miếng mồi ngon cho giới tài phiệt. Trong bầu cử tổng thống, khi mọi sự chú ý đổ dồn vào một cá nhân, chi phí vận động tăng vọt, và những người giàu có dễ dàng chi phối ứng viên thông qua tài trợ. Người trúng cử thường là người có hậu thuẫn tài chính lớn, từ đó nảy sinh mối quan hệ mua bán chính sách, làm băng hoại đạo đức công quyền.

Chưa hết, chế độ tổng thống dễ tạo điều kiện cho các phong trào dân túy trỗi dậy, những lực lượng không có chiều sâu tư tưởng nhưng biết cách “gãi đúng chỗ ngứa” của công chúng. Họ có thể hứa hẹn những giải pháp dễ dãi cho các vấn đề phức tạp, gieo rắc ảo tưởng và tạo nên một bầu không khí chính trị cảm tính, cực đoan. Dân chủ không thể tồn tại nếu bị chi phối bởi cảm tính nhất thời thay vì lý trí tập thể.

Ngược lại, chế độ đại nghị làm suy yếu các lực lượng dân túy, bởi vì quá trình hình thành chính phủ phải dựa vào thỏa hiệp trong quốc hội, thay vì sự bốc đồng của một cuộc bầu cử toàn dân duy nhất.

Những trở ngại văn hóa và bài học lịch sử

Không thể phủ nhận rằng chuyển đổi từ một thể chế độc tài sang chế độ đại nghị là một hành trình khó khăn. Nó đòi hỏi một hệ thống chính đảng mạnh, một xã hội có văn hóa chính trị trưởng thành và một tinh thần thỏa hiệp cao. Đáng tiếc là, chế độ cộng sản đã làm kiệt quệ tất cả những điều kiện đó.

Chính vì vậy, nếu sau khi thoát khỏi độc tài, Việt Nam chọn chế độ tổng thống – với khả năng xuất hiện một “người hùng” hứa hẹn cải cách nhanh chóng – thì sự sụp đổ tiếp theo chỉ là vấn đề thời gian. Lịch sử Việt Nam từng chứng kiến điều này với chế độ của Ngô Đình Diệm, người bắt đầu với danh nghĩa dân chủ nhưng nhanh chóng dựng lên một nền độc tài gia đình trị.

Không ít phong trào đối lập hiện nay cũng rơi vào cùng một cái bẫy: chống cộng sản không phải để xây dựng dân chủ thật sự, mà để thay thế một hệ thống độc tài bằng một hệ thống độc tài khác, chỉ đổi tên và gương mặt lãnh đạo.

Vì sao Tập Hợp Dân Chủ Đa Nguyên chọn đại nghị?

Từ rất sớm, Tập Hợp Dân Chủ Đa Nguyên đã nhận ra rằng muốn xây dựng một nền dân chủ bền vững, thì thể chế phải được xây dựng từ nền tảng vững chắc về tư tưởng, đạo đức chính trị và cơ chế kiểm soát quyền lực. Trong tinh thần đó, Tập Hợp chọn chế độ đại nghị như là giải pháp tối ưu để mở đường cho dân chủ hóa Việt Nam.

Không phải vì nó dễ, mà vì nó đúng. Không phải vì nó hợp thời, mà vì nó bền vững. Chế độ đại nghị không cần một lãnh tụ kiệt xuất, nhưng cần một xã hội trưởng thành. Nó không tạo ra những anh hùng, nhưng xây dựng nên một nền văn hóa chính trị lành mạnh, nơi mọi tiếng nói đều có chỗ đứng và mọi quyền lực đều bị kiểm soát.

Một dân tộc đi ra từ chiến tranh, chia rẽ và độc tài cần gì hơn hết? Không phải là một lãnh tụ mạnh tay, mà là một cơ chế thỏa hiệp, hợp tác và tự điều chỉnh. Chế độ đại nghị chính là thể chế như thế.

Trong chế độ đại nghị, đảng phái chính trị đóng vai trò trung tâm. Đảng không chỉ là công cụ giành chính quyền, mà là trường học chính trị, nơi đào tạo và thử thách những người lãnh đạo tương lai. Người đứng đầu chính phủ – thường là thủ tướng – không phải được lựa chọn trực tiếp bởi số đông quần chúng, mà bởi các chính trị gia chuyên nghiệp trong quốc hội. Quá trình này tuy gián tiếp nhưng lại đảm bảo chất lượng lãnh đạo, giảm thiểu nguy cơ xuất hiện những người bất tài, bất đức nhưng nổi tiếng, dân túy.

Quan trọng hơn, chế độ đại nghị giúp gắn kết các lực lượng chính trị và xã hội khác nhau qua cơ chế liên minh, đàm phán và thỏa hiệp. Nó khuyến khích đối thoại, chấp nhận sự khác biệt, và từ đó mở đường cho hòa giải dân tộc – một nhiệm vụ sinh tử cho Việt Nam thời hậu cộng sản.

Tập Hợp không hứa hẹn một phép màu. Tập Hợp đưa ra một lộ trình: khơi lại và thực hiện tinh thần hoà giải dân tộc, khôi phục niềm tin vào chính đảng, xây dựng văn hóa đối thoại, và từng bước dẫn dắt dân tộc thoát khỏi nỗi sợ, ra khỏi bóng tối độc tài.

Trần Khánh Ân

About the author