Tại Sao Mexico Kém Phát Triển Hơn Mỹ Và Canada? (Nghiên Cứu Lịch Sử)

Khi nhìn vào bản đồ Bắc Mỹ, một câu hỏi tự nhiên hiện ra: tại sao Mexico lại có mức phát triển thấp hơn nhiều so với hai nước láng giềng phía bắc? Câu trả lời không nằm ở thời điểm hiện tại, mà phải tìm kiếm từ sâu trong quá khứ – từ chính những ngày đầu thực dân châu Âu đặt chân đến Tân Thế giới.

Để hiểu rõ vấn đề, ta phải quay về châu Âu thế kỷ 16-18. Đây là điểm xuất phát then chốt: các khác biệt hiện nay giữa Mexico và Mỹ/Canada không phải là nguyên nhân, mà chỉ là kết quả cuối cùng của hai hệ nền tảng hoàn toàn khác nhau ngay từ châu Âu. Anh và Tây Ban Nha – hai cường quốc thực dân lớn – đại diện cho hai mô hình phát triển hoàn toàn trái ngược, và chính bộ “gene thể chế” này đã được sao chép sang các thuộc địa.

Anh vào thời điểm đó đang đi đầu về thể chế hiện đại. Sau Cách mạng Vinh quang 1688, quốc hội Anh đã hạn chế được quyền lực tuyệt đối của vua, pháp quyền trở nên độc lập, và tầng lớp thương nhân – công nghiệp đang mạnh mẽ trỗi dậy. Kinh tế thị trường phát triển với quyền tư hữu được bảo vệ vững chắc. Đây chính là “bộ gene thể chế” tiên tiến mà Anh sẽ truyền sang các thuộc địa của mình.

Ngược lại, Tây Ban Nha dù giàu có nhờ vàng bạc từ các thuộc địa, nhưng lại lạc hậu về mặt chính trị và kinh tế. Nhà nước vẫn duy trì chế độ phong kiến tập quyền, hệ thống tín dụng và ngân hàng yếu kém, xã hội đẳng cấp nặng nề. Quan trọng nhất, lợi nhuận của Tây Ban Nha chủ yếu dựa vào khai thác tài nguyên chứ không phải từ sản xuất và thương mại – một khác biệt căn bản về mô hình kinh tế. Mô hình lạc hậu này sau đó được sao chép sang Mexico và các thuộc địa khác. Đây chính là nguyên nhân gốc rễ: Anh vốn đã phát triển toàn diện hơn Tây Ban Nha về chính trị, xã hội và kinh tế; trong khi Tây Ban Nha chỉ giàu từ khai thác tài nguyên thuộc địa nhưng lại lạc hậu về cấu trúc. Khi hai bộ “gene thể chế” này được truyền sang Tân Thế giới, Mexico đương nhiên có nền tảng kém hơn Mỹ ngay từ đầu.

Sự khác biệt về thể chế mẫu quốc đã tạo ra hai phương thức thực dân hoàn toàn khác nhau. Mô hình thực dân phản ánh chính xác bản chất của mẫu quốc: Anh tạo thuộc địa định cư, Tây Ban Nha tạo thuộc địa khai thác. Mỹ và Canada chịu ảnh hưởng của mô hình Anh – một mô hình thuộc địa định cư với phân quyền mạnh mẽ, quyền sở hữu đất đai rõ ràng, và sự khuyến khích di dân có kỹ năng cao. Môi trường này tạo điều kiện cho kinh tế tư nhân phát triển và hình thành tầng lớp trung lưu vững mạnh.

Mexico, dưới sự cai trị của Tây Ban Nha, phải chịu một mô hình thuộc địa khai thác. Quyền lực tập trung cao độ, hệ thống trang trại lớn (hacienda) với tầng lớp chủ đất bóc lột lao động bản địa tàn bạo, và bất bình đẳng xã hội cực kỳ sâu sắc. Cấu trúc này khiến nền kinh tế Mexico chậm đa dạng hóa và khó hình thành cơ chế thị trường cạnh tranh lành mạnh.

Đặc điểm xã hội cũng tạo ra những khác biệt lớn. Mỹ và Canada đón nhận làn sóng nhập cư khổng lồ từ châu Âu trong thời kỳ cận đại, hình thành đội ngũ lao động, kỹ thuật viên và thương nhân đông đảo. Mexico với dân số bản địa lớn lại bị đặt dưới một hệ thống đẳng cấp phân biệt nghiêm ngặt: từ peninsulares (người Tây Ban Nha sinh tại Tây Ban Nha), criollos (người Tây Ban Nha sinh tại Mexico), mestizo (người lai), đến indígena (người bản địa). Sự bất bình đẳng cao này kìm hãm nhu cầu thị trường nội địa và cản trở quá trình tích lũy vốn.

Khi bước vào thế kỷ 19 với tư cách các quốc gia độc lập, Mỹ và Mexico lại một lần nữa đi theo hai hướng khác nhau. Đây chính là lúc hai bộ gene thể chế tiếp tục tạo hiệu ứng tích lũy. Mỹ nhanh chóng thiết lập được hiến pháp ổn định, thể chế thống nhất và thị trường nội địa liền mạch. Canada tiến hóa một cách hòa bình từ thuộc địa sang tự trị. Cả hai đều có nền tảng thể chế vững chắc – thừa hưởng từ Anh – để bứt phá phát triển.

Mexico trải qua một hành trình đầy biến động với mức độ hỗn loạn khủng khiếp: từ năm 1821 đến 1875 đã có tới 800 cuộc nổi loạn, và từ 1821 đến 1900, Mexico có 72 người đứng đầu khác nhau – tức là trung bình mỗi người chỉ cầm quyền hơn một năm. Kế thừa hệ thống bất bình đẳng, nhà nước quan liêu tập trung, giới tinh hoa cát cứ và kinh tế yếu từ Tây Ban Nha, Mexico phải vật lộn với hàng loạt nội chiến: tranh quyền giữa phe bảo thủ và tự do, can thiệp quân sự của Pháp, chế độ độc tài của Porfirio Díaz, Cách mạng Mexico năm 1910, rồi tiếp tục những bất ổn đảng phái kéo dài. Sự hỗn loạn chính trị này làm chậm trễ nghiêm trọng sự phát triển của vốn đầu tư, cơ sở hạ tầng và hệ thống giáo dục. Khi bắt đầu thế kỷ 19, Mỹ đã có nền tảng tốt để bứt phá; Mexico bị trói buộc bởi di sản thể chế nặng nề.

Địa lý cũng đóng một vai trò không nhỏ. Mỹ và Canada sở hữu những vùng đất rộng lớn với khí hậu ôn hòa, tài nguyên dồi dào và nhiều cảng biển sâu thuận lợi cho thương mại quốc tế. Mexico nằm trong vành đai núi lửa với địa hình bị chia cắt, tài nguyên tuy có nhưng phân bố không thuận lợi, và nông nghiệp năng suất thấp kéo dài đến tận thế kỷ 20.

Về mặt thể chế kinh tế hiện đại, Mỹ và Canada phát triển sớm các yếu tố then chốt: quyền sở hữu tài sản được bảo vệ, pháp quyền vững mạnh, hệ thống giáo dục đại học và ngân hàng tiên tiến. Mexico phải chờ đến cuối thế kỷ 20 mới có những cải cách lớn, đặc biệt là việc gia nhập NAFTA năm 1994. Tuy nhiên, thể chế Mexico vẫn còn nhiều vấn đề: tham nhũng ăn sâu, an ninh kém, nhiều ngành bị độc quyền, tất cả đều làm giảm năng suất.

Tóm lại, khoảng cách phát triển giữa Mexico và hai nước láng giềng bắt nguồn từ di sản thực dân, bất bình đẳng xã hội sâu sắc, bất ổn chính trị kéo dài, và sự khác biệt về quy mô cũng như chất lượng thể chế kinh tế. Tất cả những yếu tố này, đã được hình thành từ thế kỷ 16-19, tiếp tục tác động mạnh mẽ đến hiện tại. Những gì ta thấy hôm nay – tội phạm, băng đảng, tham nhũng, bất bình đẳng – chỉ là “triệu chứng” bề nổi. “Căn bệnh gốc” chính là di sản thể chế yếu kém từ Tây Ban Nha kết hợp với mô hình thuộc địa khai thác, hoàn toàn trái ngược với thể chế tiên tiến từ Anh và mô hình thuộc địa định cư.

Vai trò của Dân số Bản địa trong Sự Phát triển Khác biệt

Một yếu tố quan trọng nhưng thường bị bỏ qua khi so sánh Mexico với Mỹ và Canada là số phận hoàn toàn khác nhau của người bản địa ở hai khu vực này. Sự khác biệt này không chỉ là một chi tiết lịch sử, mà có ảnh hưởng sâu sắc đến cấu trúc xã hội và quá trình phát triển kinh tế của các quốc gia.

Ngày nay, Mexico có khoảng 23,2 triệu người tự nhận là người bản địa, chiếm 19,4% dân số theo điều tra năm 2020. Đây là dân số bản địa lớn nhất ở châu Mỹ với khoảng 25 triệu người. Con số này tương phản hoàn toàn với tình hình ở phía bắc: Mỹ chỉ có 4,3 triệu người bản địa (1,7% dân số), trong khi Canada có khoảng 1,7-1,8 triệu người (khoảng 5% dân số).

Sự khác biệt này bắt nguồn từ chính hai mô hình thuộc địa đã được đề cập. Tây Ban Nha ở Mexico theo đuổi mô hình khai thác – họ cần lao động bản địa để làm việc trong các mỏ bạc, mỏ vàng và các trang trại lớn hacienda. Dù áp bức tàn bạo, nhưng họ có lý do kinh tế để duy trì dân số bản địa. Ngược lại, người Anh ở Mỹ và Canada theo mô hình định cư – người châu Âu đến để chiếm đất và tự canh tác. Người bản địa bị coi là “chướng ngại vật” cần loại bỏ.

Mật độ dân số ban đầu cũng đóng vai trò quan trọng. Trước khi Columbus đến, khu vực Mexico có khoảng 17,2 triệu người bản địa với các nền văn minh phát triển như Aztec và Maya, trong khi toàn bộ Mỹ và Canada chỉ có khoảng 3,8 triệu người sống phân tán. Cả hai khu vực đều chịu tổn thất dân số khủng khiếp: ước tính 80-90% dân số bản địa chết trong các thế kỷ đầu sau xâm lược. Tại Mexico, dân số giảm xuống còn khoảng 1 triệu người vào cuối thế kỷ 16.

Nguyên nhân chính của sự sụt giảm dân số này là dịch bệnh từ châu Âu – đậu mùa, sởi, cúm, dịch hạch – những bệnh mà người bản địa không có miễn dịch. Các học giả ước tính 75-90% người bản địa chết do dịch bệnh, không phải do bạo lực trực tiếp. Tuy nhiên, nguyên nhân sâu xa không đơn giản chỉ là thiếu miễn dịch. Quá trình thực dân hóa đã tạo ra những điều kiện làm cho dịch bệnh trở nên chết người hơn: cưỡng bức tập trung dân cư, phá hủy hệ thống nông nghiệp truyền thống dẫn đến thiếu đói, lao động cưỡng bức khiến sức khỏe suy yếu, và việc hạn chế đất đai săn bắn làm mất nguồn thực phẩm. Một số bang và khu vực còn có các chính sách bạo lực có chủ đích – như “Diệt chủng California” mà thống đốc California đã chính thức xin lỗi năm 2019, nơi có ít nhất 4.500 người bản địa bị giết từ 1849-1870.

Dù tranh cãi trong giới học thuật vẫn tiếp diễn về việc liệu đây có phải là “diệt chủng” theo nghĩa pháp lý hay không, điều không thể phủ nhận là người bản địa ở Mỹ và Canada chịu sự suy giảm dân số nghiêm trọng hơn nhiều so với Mexico – một phần do chính sách định cư của người Anh không cần duy trì dân số bản địa, một phần do dân số ban đầu ít hơn, và một phần do thiếu sự hỗn hôn giữa các chủng tộc. Ở Mexico, việc hỗn hôn rất phổ biến, tạo ra người Mestizo (lai châu Âu – bản địa) trở thành phần lớn dân số hiện đại. Ở Mỹ và Canada, sự phân biệt chủng tộc mạnh hơn nhiều, việc hỗn hôn bị cấm hoặc kỳ thị.

Nghịch lý đau lòng là sự khác biệt về dân số bản địa này lại có tác động tiêu cực đến sự phát triển của Mexico. Dân số bản địa lớn không tự nó là vấn đề, nhưng khi kết hợp với cấu trúc thể chế khai thác của Tây Ban Nha, nó tạo ra những hệ quả kéo dài đến tận hiện đại.

Việc có sẵn lượng lớn lao động bản địa khiến Tây Ban Nha không cần khuyến khích nhập cư kỹ năng cao từ châu Âu. Các hệ thống encomienda, mita và repartimiento được thiết kế để ép mức sống của người bản địa xuống mức tối thiểu sinh tồn, chiếm đoạt toàn bộ thu nhập vượt mức này cho người Tây Ban Nha. Điều này tạo ra bất bình đẳng cực đoan và hệ thống đẳng cấp cứng nhắc – từ peninsulares ở đỉnh cao đến indígena ở tầng đáy – một cấu trúc kéo dài suốt thời kỳ thuộc địa và tiếp tục ảnh hưởng đến xã hội Mexico hiện đại.

Hệ quả trực tiếp là thị trường nội địa cực kỳ yếu. Phần lớn dân số – người bản địa – bị đẩy vào tình trạng nghèo đói, không có khả năng tiêu dùng. Không có nhu cầu thị trường nghĩa là không có động lực để đa dạng hóa kinh tế. Nền kinh tế Mexico do đó chỉ tập trung vào khai thác tài nguyên để xuất khẩu sang châu Âu. Ngược lại, ở Mỹ và Canada, dân nhập cư châu Âu có thu nhập cao hơn, tạo ra thị trường nội địa mạnh, thúc đẩy sự phát triển của công nghiệp và dịch vụ.

Đầu tư vào con người cũng bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Nghèo đói ảnh hưởng đến 43% dân số bản địa ở Mỹ Latin – gấp đôi tỷ lệ người không phải bản địa; 24% sống trong cảnh cực nghèo – cao gấp 2,7 lần. Sinh ra trong gia đình bản địa làm tăng đáng kể xác suất lớn lên trong hộ nghèo, tạo ra “bẫy nghèo đói” thế hệ này qua thế hệ khác. Giáo dục và y tế cho phần lớn dân số bị bỏ rơi, dẫn đến vốn nhân lực quốc gia thấp – một trong những yếu tố quan trọng nhất cho phát triển kinh tế hiện đại.

Dân số bản địa lớn kết hợp với bất bình đẳng cao cũng tạo ra bất ổn xã hội và chính trị kéo dài. Các cuộc nổi dậy của người bản địa, căng thẳng sắc tộc liên tục làm nhà nước yếu đi và khó ổn định. Để kiểm soát tình hình, giới cầm quyền thường duy trì hệ thống chính trị tập quyền, cản trở sự phát triển của dân chủ và thể chế hiện đại.

Cuối cùng, cấu trúc xã hội này ngăn cản sự hình thành tầng lớp trung lưu – xương sống của mọi nền kinh tế phát triển. Xã hội Mexico bị phân cắt thành hai cực: số ít giới tinh hoa giàu có và số đông người bản địa nghèo, không có tầng lớp trung lưu đông đảo để thúc đẩy tiêu dùng, khởi nghiệp và đòi hỏi trách nhiệm từ chính phủ. Trong khi đó, Mỹ và Canada với dân nhập cư châu Âu đông đảo đã hình thành tầng lớp trung lưu vững mạnh ngay từ sớm, tạo nền tảng cho dân chủ và phát triển bền vững.

Sự suy giảm dân số bản địa nghiêm trọng hơn ở Mỹ và Canada – dù nguyên nhân chủ yếu là dịch bệnh được khuếch đại bởi điều kiện thực dân, cùng với một số chính sách bạo lực – đã vô tình tạo điều kiện cho sự phát triển kinh tế nhanh chóng của hai quốc gia này. Xã hội trở nên đồng nhất hơn về văn hóa và kinh tế. Không có tầng lớp lao động bản địa đông đảo buộc họ phải xây dựng thể chế dựa trên nhập cư châu Âu. Làn sóng nhập cư này đem theo kỹ năng, vốn và văn hóa dân chủ.

Đây là một trong những nghịch lý bi thảm của lịch sử: Mexico duy trì được dân số bản địa lớn hơn, nhưng trong một cấu trúc áp bức kéo dài hàng thế kỷ – điều này gây hại sâu sắc cho quá trình phát triển đến tận ngày nay. Mỹ và Canada, với sự sụt giảm dân số bản địa nghiêm trọng do dịch bệnh và thực dân hóa, đã xây dựng xã hội mới dựa trên nhập cư châu Âu với thể chế tốt hơn – mang lại phát triển nhanh nhưng với cái giá nhân văn đau đớn.

Một số nghiên cứu gần đây cho thấy tăng trưởng kinh tế vẫn có thể xảy ra dưới “thể chế khai thác”, nhưng đó là tăng trưởng không bền vững và không công bằng. Mexico hiện đại chính là minh chứng sống động cho điều này: nền kinh tế có tăng trưởng, nhưng bất bình đẳng vẫn cao, một phần lớn dân số – đặc biệt là cộng đồng bản địa – vẫn bị bỏ lại phía sau, và các thể chế vẫn yếu kém. Di sản của cấu trúc thuộc địa khai thác, được xây dựng trên nền tảng của một dân số bản địa lớn bị áp bức, vẫn tiếp tục đè nặng lên vai đất nước này.

Tại sao Mexico nhiều băng đảng ma túy?

Nếu sự kém phát triển của Mexico là kết quả của những yếu tố lịch sử sâu xa, thì vấn đề băng đảng ma túy lại là một hệ quả trực tiếp và đau đớn của cấu trúc đó trong bối cảnh hiện đại.

Di sản thể chế yếu kém mà Mexico thừa hưởng đã tạo nền tảng cho sự phát triển của các tổ chức tội phạm. Từ thế kỷ 19 đến 20, Mexico luôn có một nhà nước trung ương yếu, hệ thống cảnh sát và tư pháp kém hiệu quả. Tham nhũng ăn sâu vào mọi tầng lớp: quan chức, cảnh sát, thị trưởng, thậm chí cả thống đốc ở nhiều bang đều cấu kết với các cartel ma túy. Kết quả là nhà nước mất dần độc quyền về bạo lực – một đặc quyền cơ bản của mọi quốc gia hiện đại.

Vị trí địa lý của Mexico lại càng làm tình hình trở nên phức tạp. Mexico nằm ngay giữa nguồn cung và thị trường tiêu thụ: phía nam giáp các nước sản xuất ma túy lớn như Colombia và Guatemala, phía bắc giáp Mỹ – thị trường tiêu thụ ma túy lớn nhất thế giới. Vị trí chiến lược này biến Mexico thành trung tâm trung chuyển lý tưởng, mang lại cho các cartel lợi nhuận khổng lồ, đủ để họ mua vũ khí hạng nặng và có thể mua chuộc hoặc đối đầu trực tiếp với nhà nước.

Thời kỳ đảng PRI (Partido Revolucionario Institucional) cầm quyền liên tục trong 71 năm (1929-2000), chính quyền trung ương đã xây dựng một hệ thống kiểm soát cartel rất đặc biệt. Đây không đơn thuần là “kiểm soát ngầm” mà là một mạng lưới quan hệ bảo trợ-khách hàng rõ ràng: các cartel trả hối lộ cho quan chức địa phương, bang và liên bang; đổi lại, họ được phép hoạt động nhưng phải tuân theo quy tắc nghiêm ngặt – không bắt cóc, tránh giết dân thường, và không xâm phạm địa bàn của cartel khác. Nếu vi phạm, PRI có đủ sức mạnh để trừng phạt nặng nề. Tuy không lành mạnh, nhưng mô hình này ít nhất giữ được sự ổn định và mức độ bạo lực thấp.

Khi Mexico bắt đầu dân chủ hóa vào cuối thập niên 1990, hệ thống kiểm soát cũ sụp đổ. Nhiều phe chính trị lên nắm quyền nhưng thiếu sự phối hợp, tạo ra khoảng trống quyền lực. Các cartel nhanh chóng lợi dụng tình hình này để bắt đầu cuộc chiến tranh đẫm máu giành giật địa bàn. Khi chính phủ cố gắng tiêu diệt hoặc bắt giữ các thủ lĩnh, các cartel lớn vỡ ra thành hàng chục nhóm nhỏ hơn, hung bạo và khó kiểm soát hơn. Số lượng băng nhóm tăng vọt, mức độ bạo lực leo thang không ngừng.

Các bang miền nam như Guerrero, Oaxaca, và Chiapas nghèo đói với rất ít cơ hội việc làm. Trong khi một công nhân hợp pháp chỉ kiếm được đủ sống, các cartel trả lương cao gấp 5-10 lần. Đối với nhiều thanh niên, sự lựa chọn trở nên rất khó khăn. Đây là một vòng luẩn quẩn tàn khốc: nghèo đói tạo ra nguồn nhân lực cho tội phạm, tội phạm lại càng làm suy yếu nền kinh tế.

Vấn đề còn trầm trọng hơn khi vũ khí từ Mỹ dễ dàng chảy vào Mexico qua đường biên giới rộng và khó kiểm soát. Thị trường súng tại Mỹ cho phép mua bán tương đối tự do, và các cartel tận dụng điều này để trang bị vũ khí hạng nặng, nâng cao khả năng đối đầu với lực lượng an ninh.

Nhiều người thắc mắc: liệu người dân Mexico có nhận ra vấn đề? Liệu chính phủ có thực sự muốn dẹp yên băng đảng? Câu trả lời là có, nhưng vấn đề nằm ở chỗ họ bị kẹt trong một hệ thống gần như không thể phá vỡ.

Thứ nhất, tiền ma túy quá lớn. Lợi nhuận của các cartel vượt xa ngân sách của cả một bang. Số tiền này đủ để mua chuộc cảnh sát, thị trưởng, thậm chí thống đốc. Khi bộ máy nhà nước bị thâm nhập đến mức này, không thể có cuộc “đánh” thực sự.

Thứ hai, nhà nước Mexico bị phân mảnh và yếu. Với ba tầng chính quyền (liên bang, bang, và địa phương) nhưng phối hợp kém, tình hình trở nên vô cùng phức tạp. Bang này đánh cartel, bang kia lại thỏa thuận ngầm. Chỗ này triệt phá, chỗ khác lại che chở.

Thứ ba, địa lý khiến vấn đề “đánh hoài cũng mọc lại”. Miễn là Mỹ vẫn là thị trường tiêu thụ lớn nhất thế giới và ma túy vẫn được sản xuất ở Trung Mỹ, áp lực vận chuyển qua Mexico sẽ luôn tồn tại. Không thể thay đổi vị trí địa lý, nên vấn đề cấu trúc này không có lối thoát dễ dàng.

Thứ tư, chu kỳ bạo lực tự khuếch đại. Mỗi lần chính phủ bắt hoặc tiêu diệt một thủ lĩnh, cartel vỡ thành nhiều nhóm nhỏ hơn và hung tợn hơn để tranh giành địa bàn của “sếp” cũ. Vấn đề ngày càng phân mảnh và khó kiểm soát hơn.

Cuối cùng, người dân có nhận ra nhưng bị kẹt trong vòng xoáy bạo lực. Nhiều vùng bị cartel kiểm soát như một “chính quyền song song”. Dân không dám phản đối vì sợ bị trả thù. Bầu cử địa phương bị đe dọa, ứng cử viên không dám tranh cử nếu không có thỏa thuận với cartel. Báo chí bị đe dọa và giết hại, khiến việc đưa thông tin ra ánh sáng trở nên cực kỳ nguy hiểm.

Câu chuyện của Mexico là một ví dụ điển hình về cách những quyết định và cấu trúc từ hàng trăm năm trước có thể định hình vận mệnh của một quốc gia. Từ di sản thực dân yếu kém của Tây Ban Nha, qua những thập kỷ bất ổn chính trị, đến vấn đề băng đảng ma túy hiện đại – tất cả đều là những mắt xích trong cùng một chuỗi nhân quả. Nhận thức có, ý chí thay đổi cũng có, nhưng khi quyền lực thực tế nằm trong tay các nhóm vũ trang được tài trợ bởi nguồn tiền khổng lồ từ ma túy, và khi thể chế nhà nước quá yếu để đối phó, Mexico đang mắc kẹt trong một vòng luẩn quẩn mà không có lối thoát dễ dàng – một di sản đau đớn của lịch sử mà đất nước này vẫn đang phải gánh chịu.

Nguồn : FB Vuong Cuong, Nghiên Cứu Lịch Sử

(16/11/2025)

About the author