Chuyển hóa về dân chủ trong hòa bình (Nguyễn Trần Đặng)

Chuyển hóa về dân chủ hoàn toàn có thể diễn ra một cách hòa bình nếu được chuẩn bị kỹ lưỡng và được dẫn dắt trong tinh thần hòa giải và hòa hợp dân tộc. Thực tế, những bi kịch xảy ra ở Iraq hay Libya không phải là hệ quả của dân chủ, mà là hậu quả của việc chế độ độc tài bị lật đổ một cách đột ngột trong khi các quy tắc chuyển giao quyền lực chưa được thiết lập. Khi xuất hiện khoảng trống quyền lực, trật tự xã hội có thể bị phá vỡ, và hỗn loạn trỗi dậy như một hệ quả khó tránh khỏi.

Nguyễn Trần Đặng

Gần đây, tôi thấy nhiều người để lại bình luận trên kênh Bàn Việc Nước với cùng một lập luận khá phổ biến: ‘Chế độ cộng sản tuy còn nhiều vấn đề, nhưng nếu nó sụp đổ, Việt Nam có thể rơi vào hỗn loạn, thậm chí nội chiến, vì các phe phái sẽ tranh giành quyền lực như đã từng xảy ra ở Libya hay Myanmar.’

Thành thật mà nói, ban đầu tôi cho rằng đó là những luận điệu mang tính tuyên truyền. Nhưng khi nhìn lại lịch sử, tôi thừa nhận rằng nỗi lo ấy không hoàn toàn vô lý. Lịch sử từng chứng kiến nhiều cuộc cách mạng mở đầu bằng hy vọng nhưng rồi kết thúc trong hỗn loạn.

Điển hình là Cách mạng Pháp năm 1789. Một cuộc nổi dậy vì tự do nhưng chỉ vài năm sau đã biến thành một ‘thời đại kinh hoàng’ khiến hơn 16 ngàn người bị hành quyết chỉ trong vòng một năm. Kết cục, nước Pháp không tiến thẳng đến dân chủ mà rơi vào tay Napoleon, người đưa nước Pháp và cả châu Âu vào một loạt cuộc chiến tranh đẫm máu kéo dài hơn một thập kỷ.

Ngay cả ở Việt Nam, Cách mạng Tháng Tám năm 1945 – mà nay sắp tròn 80 năm – cũng từng mang theo nhiều kỳ vọng về một tương lai độc lập, tự do, và hạnh phúc. Nhưng thay vì mở ra giai đoạn phát triển thịnh vượng, nó lại đưa đến một cuộc nội chiến kéo dài 30 năm, cướp đi sinh mạng của hơn 6 triệu người, và để lại một đất nước kiệt quệ và tụt hậu hàng thập kỷ so với thế giới.

Những bài học ấy khiến nỗi sợ về một sự sụp đổ trong hỗn loạn không thể bị xem nhẹ. Ai trong chúng ta cũng mong muốn đất nước thay đổi, nhưng là thay đổi theo hướng tốt đẹp hơn, từ độc tài và lạc hậu sang dân chủ và thịnh vượng thay vì từ độc tài sang đổ nát.

Vậy thì có hai câu hỏi đặt ra cho những người còn quan tâm đến đất nước. Thứ nhất là làm thế nào để chuyển hóa đất nước từ độc tài sang dân chủ một cách hòa bình và không gây đổ vỡ. Và thứ hai là nếu chế độ cộng sản, một chế độ độc tài và tham nhũng, cứ tiếp tục tồn tại như hiện nay thì tương lai đất nước sẽ ra sao?

Thay đổi như thế nào?

Trước hết, chưa cần nói tới những thay đổi lớn như bầu cử hay đa đảng, có những thay đổi cơ bản mà nếu được thực hiện thì chỉ có thể làm cho đất nước tốt đẹp hơn. Đó là việc bãi bỏ các biện pháp kiểm duyệt truyền thông và tôn trọng sự độc lập của ngành tư pháp. Trên thực tế, không có quốc gia nào trên thế giới rơi vào hỗn loạn chỉ vì nhà nước bảo vệ quyền tự do ngôn luận và sự thượng tôn của pháp luật. Những giá trị cốt lõi của dân chủ, như quyền tự do ngôn luận và một nền tư pháp độc lập, vốn dĩ không phải là các yếu tố gây bất ổn. Trái lại, chính việc bóp nghẹt các quyền tự do và áp dụng luật pháp một cách tùy tiện mới là nguồn gốc của những bất mãn và xung đột âm ỉ trong xã hội.

Một thí dụ gần đây là vụ nổ súng xảy ra ở Vĩnh Long vào tháng 5/2025, trong đó người nổ súng là cha của một bé gái đã qua đời vì tai nạn giao thông, còn người bị bắn chính là người đã gây ra vụ tai nạn đó. Nguyên nhân sâu xa dẫn tới hành động này là do công an địa phương đã bao che cho người gây tai nạn, khiến người cha phẫn uất phải thực thi ‘công lý’ theo cách của riêng mình. Những vụ việc như vậy đáng lẽ đã không xảy ra nếu xã hội có niềm tin vào công lý cũng như quyền tự do nói lên sự thật.

Tuy nhiên, trong mọi cuộc thay đổi, chúng ta không thể bỏ qua tâm lý e ngại của những người đang làm việc trong bộ máy nhà nước gồm công chức, công an, và quân đội. Nhiều người lo sợ rằng nếu chế độ sụp đổ, họ sẽ bị mất việc, mất lương hưu, hoặc thậm chí bị trả thù. Đây là nỗi lo hoàn toàn dễ hiểu và chính đáng.

Theo tôi thì bất kỳ chính quyền sáng suốt nào cũng nên giữ lại đội ngũ công chức, quân đội, và cảnh sát của chế độ cũ để duy trì sự ổn định, bởi họ là những người đã được đào tạo và quen thuộc với công việc, đồng thời có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo trật tự xã hội trong giai đoạn chuyển tiếp.

Sau Thế chiến II, quân Đồng Minh tại Tây Đức đã giải tán quân đội của Đức Quốc Xã nhưng vẫn giữ lại toàn bộ guồng máy hành chính, cảnh sát, và tòa án. Họ hiểu rằng việc xây dựng lại một nhà nước từ con số không là điều vô cùng tốn kém và mất thời gian. Nhờ quyết định thực tế và sáng suốt đó, chỉ trong vòng một thập kỷ sau chiến tranh, Tây Đức đã trở thành một trong những quốc gia ổn định và thịnh vượng nhất châu Âu.

Ngược lại, năm 2003, sau khi lật đổ chính quyền Saddam Hussein, người Mỹ đã mắc phải một sai lầm nghiêm trọng khi giải tán toàn bộ lực lượng cảnh sát và quân đội Iraq, đồng thời sa thải hàng loạt công chức từng là đảng viên Đảng Ba’ath. Hậu quả là hàng trăm ngàn người mất việc chỉ sau một đêm, nhiều người trong số họ đã quay sang chống đối chính quyền mới. Thậm chí, không ít cựu quân nhân và cảnh sát đã gia nhập các tổ chức cực đoan như Nhà nước Hồi giáo (ISIS). Một quốc gia bị đẩy vào hỗn loạn chỉ vì những người từng phục vụ chế độ cũ không nhìn thấy tương lai trong chế độ mới.

Cần lưu ý rằng, phần lớn những người gia nhập Đảng Ba’ath dưới thời Saddam không phải vì ủng hộ chế độ, mà đơn giản vì đó là điều kiện để có thể làm việc trong bộ máy nhà nước. Đây cũng là lý do mà nhiều người Việt Nam gia nhập Đảng Cộng Sản. Guồng máy hành chính, quân đội, và công an, dù ở bất kỳ quốc gia nào, suy cho cùng cũng chỉ là những công cụ làm theo mệnh lệnh, tốt hay xấu phụ thuộc chủ yếu vào định hướng và phẩm chất của giới lãnh đạo.

Tất nhiên, có người sẽ nói ‘những thay đổi như ở Tây Đức hay Iraq là do áp lực từ bên ngoài, không thể áp dụng cho Việt Nam.’ Nhưng lịch sử cũng cho thấy có những cuộc chuyển hóa dân chủ bắt nguồn hoàn toàn từ bên trong, không hề có bom đạn hay áp đặt từ ngoại bang. Nhiều quốc gia trong số đó từng có thể chế tương tự Việt Nam, đó chính là các nước cộng sản ở Đông Âu vào cuối thập niên 80, mà trường hợp tiêu biểu nhất chính là Ba Lan.

Chính quyền cộng sản Ba Lan đã chủ động khởi xướng tiến trình dân chủ hóa. Năm 1986, họ thả toàn bộ tù nhân chính trị. Đến năm 1988, tổng bí thư Đảng Cộng Sản Ba Lan, Wojciech Jaruzelski, đã gặp thủ lĩnh của phong trào Công đoàn Đoàn kết, Lech Walesa, để bàn về lộ trình đối thoại, dẫn đến việc tổ chức Hội nghị Bàn tròn lịch sử. Chính phủ không chỉ công nhận tính hợp pháp của Công đoàn Đoàn kết, mà còn cho phép tổ chức này xuất hiện trên truyền hình và xuất bản báo chí, những điều từng bị coi là cấm kỵ dưới chế độ cộng sản.

Năm 1989, cuộc bầu cử tự do đầu tiên ở Ba Lan được tổ chức, trong đó toàn bộ ghế ở Thượng viện và khoảng một phần ba số ghế Hạ viện được cử tri lựa chọn. Kết quả bầu cử đã khiến mọi người chấn động khi Đảng Cộng Sản không thắng nổi một ghế nào. Bốn tháng sau cuộc bầu cử, Đảng Cộng Sản Ba Lan đã tuyên bố tự giải thể vì nhận ra họ đã mất hết uy tín. Chính quyền mới cũng không điều tra và trừng phạt bất kỳ ai vì những gì mà họ đã làm trong quá khứ, một quyết định thể hiện tinh thần hòa giải và hướng tới tương lai.

Ngày nay, Ba Lan là một nước dân chủ và thịnh vượng, với GDP bình quân đầu người khoảng 23 ngàn đô la, gấp năm lần Việt Nam. Trường hợp Ba Lan đã chứng minh rằng nếu có lòng yêu nước và tinh thần hòa giải dân tộc thì một sự chuyển hóa hòa bình là hoàn toàn khả thi, ngay cả ở một quốc gia từng bị trói buộc trong chế độ cộng sản.

Đó cũng là kịch bản tốt đẹp nhất cho Việt Nam, và cho chính Đảng Cộng Sản, nếu họ chủ động chuyển hóa về dân chủ trong tinh thần hòa giải và hòa hợp dân tộc.

Bước đầu tiên, cũng là bước mang tính biểu tượng mạnh mẽ nhất, là trả tự do cho toàn bộ tù nhân lương tâm, trong đó có hai thành viên của Tập Hợp Dân Chủ Đa NguyênTrần Khắc ĐứcQuách Gia Khang, những người đã lên tiếng vì đất nước một cách ôn hòa và bất bạo động. Kế đến là chấm dứt các biện pháp kiểm duyệt truyền thông và đàn áp đối lập, để mọi người đều có tiếng nói trên những vấn đề liên quan tới đất nước. Bước sau cùng, và cũng là bước quyết định, là đối thoại với đại diện của các tổ chức khác nhằm xây dựng lộ trình bầu cử tự do và công bằng. Tập Hợp Dân Chủ Đa Nguyên sẵn sàng tham gia và đóng góp vào tiến trình đối thoại này trong tinh thần đặt quyền lợi dân tộc lên trên mọi toan tính.

Có thể sau cuộc bầu cử tự do, Đảng Cộng Sản Việt Nam cũng sẽ đi đến hồi kết như Đảng Cộng Sản Ba Lan. Nhưng đó không phải là thất bại mà là một dấu ấn lịch sử khi những người cầm quyền dám dũng cảm từ bỏ đặc quyền, đặc lợi để mở ra kỷ nguyên tự do, dân chủ và đoàn kết dân tộc.

Từ những phân tích trên, chúng ta có thể khẳng định: chuyển hóa về dân chủ hoàn toàn có thể diễn ra một cách hòa bình nếu được chuẩn bị kỹ lưỡng và được dẫn dắt trong tinh thần hòa giải và hòa hợp dân tộc. Thực tế, những bi kịch xảy ra ở Iraq hay Libya không phải là hệ quả của dân chủ, mà là hậu quả của việc chế độ độc tài bị lật đổ một cách đột ngột trong khi các quy tắc chuyển giao quyền lực chưa được thiết lập. Khi xuất hiện khoảng trống quyền lực, trật tự xã hội có thể bị phá vỡ, và hỗn loạn trỗi dậy như một hệ quả khó tránh khỏi.

Tương tự, tình trạng bất ổn ở Myanmar cũng không đến từ dân chủ, mà đến từ việc tập đoàn quân sự phản bội tiến trình dân chủ khi tiến hành đảo chính, bắt giữ các lãnh đạo dân cử và đưa đất nước quay lại mô hình cai trị bằng bạo lực. Những kinh nghiệm này cho thấy cái gây ra hỗn loạn không phải là dân chủ mà là sự vắng mặt của dân chủ, khi quyền lực bị giành giật thay vì được chuyển giao, trong khuôn khổ luật pháp và sự đồng thuận xã hội, thông qua một cuộc bầu cử tự do và công bằng. Những lập luận kiểu ‘dân chủ đưa đến nội chiến’ chỉ là sự đánh tráo nguyên nhân mà các thế lực độc tài sử dụng để biện minh cho hiện trạng thay vì phản ánh đúng bản chất của tiến trình dân chủ.

Tương lai Việt Nam sẽ ra sao?

Nếu không có sự thay đổi toàn diện, thì con đường phát triển của Việt Nam trong tương lai sẽ đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng. Kinh tế Việt Nam kể từ khi mở cửa đã dựa vào hai trụ cột chính là bất động sản và xuất khẩu dựa trên nhân công giá rẻ. Nhưng cả hai trụ cột này đang dần bộc lộ những giới hạn của nó trong bối cảnh mới.

Thực tế, phần lớn sự gia tăng tài sản của một bộ phận người dân Việt Nam trong gần 40 năm qua không đến từ lao động sáng tạo hay khoa học công nghệ, mà từ… đất. Trước thời kỳ Đổi Mới, đất đai gần như không có giá trị vì thiếu hoạt động kinh tế. Nhưng khi Việt Nam mở cửa thì sản xuất kinh doanh bùng nổ, đô thị hóa lan nhanh, giá đất bắt đầu leo thang chóng mặt. Những người có đất bỗng nhiên thấy mình ngồi trên một khối tài sản lớn. Những người còn lại thì đổ hết tiền tiết kiệm vào bất động sản, thậm chí vay mượn để mua đất với niềm tin rằng giá sẽ luôn tăng. Chính quyền địa phương thì thu được thuế. Thế nhưng giá đất không thể cứ tăng mãi. Một khi bong bóng bất động sản sụp đổ, như những gì đã xảy ra tại Trung Quốc, thì tài sản của nhiều người sẽ bốc hơi, còn ngân sách địa phương thì lâm vào khủng hoảng do cạn kiệt nguồn thu.

Trụ cột thứ hai của nền kinh tế là xuất khẩu thì sau gần 40 năm đổi mới chủ yếu vẫn là gia công và lắp ráp ở phân khúc thấp của chuỗi giá trị. Phần lớn lực lượng lao động không có trình độ và tay nghề. Nhưng thế giới đang thay đổi. Với sự phổ cập của robot và trí tuệ nhân tạo thì trong vòng 10 đến 20 năm tới, các công việc đơn giản, vốn là điểm tựa của nhiều khu công nghiệp, sẽ biến mất. Khi đó, nhân công rẻ không chỉ mất đi lợi thế cạnh tranh, mà còn trở thành gánh nặng về an sinh xã hội nếu không có chiến lược tái đào tạo và chuyển đổi kỹ năng kịp thời.

Một yếu tố khác cho thấy Việt Nam không thể phát triển chính là tình trạng tham nhũng hết thuốc chữa. Tham nhũng ở Việt Nam đã trở thành hệ thống chứ không còn là hiện tượng cá biệt. Số tiền tham nhũng lên đến hàng triệu đô la trong mỗi vụ án không còn khiến dư luận bất ngờ bởi vì chúng xảy ra quá thường xuyên.

Ngay cả Tổng Bí thư Tô Lâm cũng phải thừa nhận đất nước đang tụt hậu và cần cải cách. Nhưng thay vì dân chủ hóa, ông lại đi theo con đường ngược lại là thâu tóm quyền lực, bóp nghẹt mọi tiếng nói phản biện, và xây dựng một nhà nước công an trị.

Tháng 8/2025 này đánh dấu tròn một năm kể từ khi ông Tô Lâm trở thành Tổng Bí thư, cũng là thời điểm Đảng Cộng sản Việt Nam chuyển từ mô hình độc tài tập thể sang độc tài cá nhân. Việc dồn toàn bộ quyền lực vào tay một người đã và đang tạo ra ít nhất ba hệ quả nghiêm trọng.

Thứ nhất là tình trạng tham nhũng, vốn đã trầm trọng, sẽ ngày càng gia tăng do thiếu vắng cơ chế kiểm soát và đối trọng quyền lực bên trong nội bộ. Khi quyền lực càng tập trung, các nhóm lợi ích thân cận càng có xu hướng lộng hành mà không sợ bị kiểm soát. Các chính sách vét cạn túi tiền của nhân dân cũng được ban hành ngày càng nhiều, từ nghị định 168 tăng mức xử phạt giao thông lên mức vô lý, cho đến chỉ thị 20 cấm xe máy xăng ở nội đô Hà Nội, một chính sách mà nhiều người nói thẳng là hy sinh lợi ích của người dân để phục vụ lợi ích của một doanh nghiệp.

Thứ hai, các chính sách sai lầm sẽ ngày càng gia tăng vì không có phản biện. Khi mọi ý kiến trái chiều đều bị quy chụp là ‘chống phá’, thì chỉ còn lại một bộ máy gồm những người thiếu năng lực nhưng giỏi tâng bốc. Những quyết định quan trọng không còn dựa trên dữ liệu hay phản biện khoa học, mà dựa vào cảm tính và thông tin phiến diện được báo cáo lên trên. Những người biết rõ sai trái thì chọn cách im lặng và không làm gì như một kiểu chống đối thụ động. Kết quả là sự trì trệ, rối loạn trong vận hành, như có thể thấy qua việc sáp nhập tỉnh thành và tinh giản bộ máy. Khẩu hiệu ‘địa phương quyết, địa phương làm, địa phương chịu trách nhiệm’ biến thành ‘Tô Lâm quyết, không ai làm, Tô Lâm chịu trách nhiệm.’

Cuối cùng là đàn áp sẽ leo thang, cả trong nội bộ lẫn ngoài xã hội. Khi còn cơ chế lãnh đạo tập thể thì mọi sai lầm đều được quy cho tập thể, nghĩa là không ai chịu trách nhiệm. Nhưng khi quyền quyết định chỉ nằm trong tay một người, thì mọi thất bại đều thuộc về người đó. Và để tự vệ, nhà độc tài sẽ phải triệt tiêu mọi mầm mống chống đối. Đây là con đường dẫn đến thanh trừng nội bộ, lũng đoạn tổ chức, và bóp nghẹt mọi quyền tự do dân sự.

Nói tóm lại, nếu không thay đổi thì Việt Nam sẽ tiếp tục lún sâu vào khủng hoảng, nhưng không phải vì dân chủ, mà vì trì hoãn dân chủ. Nhưng nếu có chuyển hóa đúng hướng, bằng đối thoại, bằng bầu cử tự do và bằng tinh thần hoà giải dân tộc, thì Việt Nam sẽ bước sang kỷ nguyên mới, kỷ nguyên của những con người Việt Nam tự do và của một nước Việt Nam dân chủ.

Lịch sử luôn đặt ra những câu hỏi không dễ trả lời. Và câu hỏi đặt ra cho ông Tô Lâm cùng các đảng viên cộng sản hôm nay là: Sau 80 năm kể từ Cách mạng Tháng Tám, với hơn 5 triệu đảng viên, và luôn tự nhận là đại diện của nhân dân nhưng vẫn chưa một lần dám ra tranh cử một cách tự do và công bằng, thì đảng cộng sản là một đảng của dân tộc hay một lực lượng chiếm đóng?

Nguyễn Trần Đặng

(01/08/2025)

About the author